Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

grep

Phương ngữ khác sửa

Danh từ sửa

 Xác địnhBất định
Số ítgrepgrepet
Số nhiềugrepgrepa, grepene

grep

  1. Sự ghì chặt, nắm chặt, ôm chặt, giữ chặt.
    Hun kjente et kraftig grep om armen. — I
    et fast grep
    å stramme grepet
    å ha grepet på noe(n) — Nắm vững được việc gì (ai).

Tham khảo sửa