Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʒə.ˈrən.dɪv/

Tính từ sửa

gerundive /dʒə.ˈrən.dɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ
  2. như động danh từ.

Tham khảo sửa