flaming
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfleɪ.miɳ/
Động từ sửa
flaming
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "flame" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
flame
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flame | |||||
Phân từ hiện tại | flaming | |||||
Phân từ quá khứ | flamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flame | flame hoặc flamest¹ | flames hoặc flameth¹ | flame | flame | flame |
Quá khứ | flamed | flamed hoặc flamedst¹ | flamed | flamed | flamed | flamed |
Tương lai | will/shall² flame | will/shall flame hoặc wilt/shalt¹ flame | will/shall flame | will/shall flame | will/shall flame | will/shall flame |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flame | flame hoặc flamest¹ | flame | flame | flame | flame |
Quá khứ | flamed | flamed | flamed | flamed | flamed | flamed |
Tương lai | were to flame hoặc should flame | were to flame hoặc should flame | were to flame hoặc should flame | were to flame hoặc should flame | were to flame hoặc should flame | were to flame hoặc should flame |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flame | — | let’s flame | flame | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
flaming /ˈfleɪ.miɳ/
- Đang cháy, cháy rực.
- Nóng như đổ lửa.
- a flaming sun — nắng như đổ lửa
- Nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi.
- flaming enthusiasm — nhiệt tình sôi nổi
- Rực rỡ, chói lọi.
- Thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng.
Thành ngữ sửa
- flaming onions: Đạn chuỗi (phòng không).
Tham khảo sửa
- "flaming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới