Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

 Xác địnhBất định
Số ítfjernvalgfjernvalget
Số nhiềufjernvalg, fjernvalgerfjernvalga, fjernvalgene

fjernvalg

  1. Sự gọi điện thoại trực tiếp đến một người ở xa (không qua trung gian của tổng đài điện thoại).
    Nå går det an å ringe fjernvalg til USA.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa