features
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA: /ˈfit͡ʃɚz/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Danh từ sửa
features
Động từ sửa
features
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của feature
Chia động từ sửa
feature
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to feature | |||||
Phân từ hiện tại | featuring | |||||
Phân từ quá khứ | featured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | feature | feature hoặc featurest¹ | features hoặc featureth¹ | feature | feature | feature |
Quá khứ | featured | featured hoặc featuredst¹ | featured | featured | featured | featured |
Tương lai | will/shall² feature | will/shall feature hoặc wilt/shalt¹ feature | will/shall feature | will/shall feature | will/shall feature | will/shall feature |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | feature | feature hoặc featurest¹ | feature | feature | feature | feature |
Quá khứ | featured | featured | featured | featured | featured | featured |
Tương lai | were to feature hoặc should feature | were to feature hoặc should feature | were to feature hoặc should feature | were to feature hoặc should feature | were to feature hoặc should feature | were to feature hoặc should feature |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | feature | — | let’s feature | feature | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới