dun
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdən/
Tính từ sửa
dun /ˈdən/
Danh từ sửa
dun /ˈdən/
Danh từ sửa
dun /ˈdən/
Tham khảo sửa
- "dun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan sửa
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
dun | dunne | duns | |
So sánh hơn | dunner | dunnere | dunners |
So sánh nhất | dunst | dunste | — |
Tính từ sửa
dun (so sánh hơn dunne, so sánh nhất dunner)
Trái nghĩa sửa
dik, breed
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới