disloquer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /di.slɔ.ke/
Ngoại động từ sửa
disloquer ngoại động từ /di.slɔ.ke/
- Làm sai khớp, làm trật xương.
- Làm rời ra, tháo rời ra.
- Disloquer une machine — tháo rời cái máy ra
- Làm tan rã; giải tán.
- Disloquer un empire — làm tan rã một đế quốc
- Disloquer un rassemblement — giải tán đám người tụ tập
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "disloquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới