Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɜː.ˈkæ.ʃi.ən/

Danh từ sửa

circassian /ˌsɜː.ˈkæ.ʃi.ən/

  1. Người Xiêc-cát-xi (ở Cáp-ca).
  2. Tiếng Xiếc-cát-xi.

Tham khảo sửa