bataille
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ba.taj/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bataille /ba.taj/ | batailles /ba.taj/ |
bataille gc /ba.taj/
- Trận đánh, cuộc chiến đấu.
- Cuộc ẩu đả.
- (Nghĩa bóng) Sự đấu tranh, sự chiến đấu.
- La bataille de la vie — sự đấu tranh trong cuộc sống
- (Đánh bài) Bài đấu quân (chơi tay đôi).
- cheval de bataille — ngựa chiến+ đề tài muôn thuở+ trận địa thuận lợi, con chủ bài (trong đấu tranh chính trị)
- en bataille — (porter son chapeau en bataille) đội mũ lệch+ (avoir les cheveux (la barbe)) en bataille + đầu tóc (râu ria) rối bù
Tham khảo sửa
- "bataille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới