australopithecine
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ.ˌstreɪ.loʊ.ˈpɪ.θə.ˌsɑɪn/
Danh từ sửa
australopithecine /ɔ.ˌstreɪ.loʊ.ˈpɪ.θə.ˌsɑɪn/
Tính từ sửa
australopithecine /ɔ.ˌstreɪ.loʊ.ˈpɪ.θə.ˌsɑɪn/
Tham khảo sửa
- "australopithecine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới