arrondissement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ʁɔ̃.dis.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
arrondissement /a.ʁɔ̃.dis.mɑ̃/ | arrondissements /a.ʁɔ̃.dis.mɑ̃/ |
arrondissement gđ /a.ʁɔ̃.dis.mɑ̃/
- Sự mở mang, sự tăng thêm (đất đai).
- Quận (đơn vị hành chính).
- (Ngôn ngữ học) Sự tròn môi.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự làm tròn; trạng thái tròn.
Tham khảo sửa
- "arrondissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới