apostrophe
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈpɑːs.trə.ˌfi/
Hoa Kỳ | [ə.ˈpɑːs.trə.ˌfi] |
Danh từ sửa
apostrophe /ə.ˈpɑːs.trə.ˌfi/
- (Ngôn ngữ học) Hô ngữ.
- Dấu lược.
Tham khảo sửa
- "apostrophe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.pɔs.tʁɔf/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
apostrophe /a.pɔs.tʁɔf/ | apostrophes /a.pɔs.tʁɔf/ |
apostrophe gc /a.pɔs.tʁɔf/
Tham khảo sửa
- "apostrophe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới