academic
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌæ.kə.ˈdɛ.mɪk/
Hoa Kỳ | [ˌæ.kə.ˈdɛ.mɪk] |
Tính từ sửa
academic /ˌæ.kə.ˈdɛ.mɪk/
- (Thuộc) Học viện; (thuộc) trường đại học.
- (Thuộc) Viện hàn lâm.
- Có tính chất học thuật.
- an academic debate — một cuộc tranh luận có tính chất học thuật
- Lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế.
- an academic question — một vấn đề trừu tượng, một vấn đề không thực tế
- (Văn nghệ) Kinh viện.
- academic painting — hội hoạ kinh viện
- (Thuộc) Trường phái triết học Pla-ton.
Danh từ sửa
academic /ˌæ.kə.ˈdɛ.mɪk/
- Hội viên học viện.
- Viện sĩ.
- Người quá nệ kinh viện.
- (Số nhiều) Lập luận hoàn toàn lý thuyết.
- (Số nhiều) Mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở Anh).
Tham khảo sửa
- "academic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới