Sauk
Tiếng Anh sửa
Đồng nghĩa sửa
Danh từ riêng sửa
Sauk
- Một bộ lạc hoặc nhóm người Mỹ bản địa thuộc nhóm văn hóa Rừng Đông.
- Một ngôn ngữ biến thể (có thể là một ngôn ngữ hoặc thành viên thuộc một nhóm thổ ngữ) được những người Mỹ bản địa này sử dụng.
Dịch sửa
- bộ lạc
- ngôn ngữ biến thể
Danh từ sửa
Sauk (số nhiều Sauks)
- Bất kỳ thành viên nào thuộc nhóm người Mỹ bản địa này.
Dịch sửa
Xem thêm sửa
- Fox
Từ đảo chữ sửa
- Aksu, Kaus, auks, skua
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới