Xem thêm: S.O.S., Søs, Sös, so's, sos, sós, sôs, søs, šos

Đa ngữ sửa


🆘 U+1F198, 🆘
SQUARED SOS
🆗
[U+1F197]
Enclosed Alphanumeric Supplement🆙
[U+1F199]
Bảng trình bày của SOS
Kiểu
văn bản
Kiểu
emoji
🆘︎🆘️
Lưu ý: Ký tự này có thể hiển thị
khác nhau trên từng hệ máy.

Từ nguyên sửa

  • (Nghĩa 1) Được lựa chọn vì chuỗi mã Morse tương ứng của nó (...---...) dễ nhớ và dễ nhận ra ngay cả khi xoay ngược lại.

Ký tự sửa

SOS

  1. Tình trạng khẩn cấp, tín hiệu báo nguy, tín hiệu cấp cứu.
  2. (Tiêu chuẩn quốc tế) Mã tiền tệ ISO 4217 của đồng Shilling Somalia.

Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ các chữ cái được biểu thị bằng tín hiệu, được chọn thành một chuỗi dễ nhớ và dễ truyền (· · · — — — · · ·); đây không phải là từ viết tắt của "save our souls" (hãy cứu lấy những linh hồn của chúng tôi), "save our ship" (hãy cứu tàu chúng tôi) hay bất kỳ cụm từ nào khác như người ta thường tin.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

SOS (số nhiều SOS's hoặc SOSes)

  1. Tín hiệu mã Morse quy ước do một con tàu gặp nạn thực hiện.