ဖ
Xem thêm: -ဖ và 𑄜
Chữ Miến sửa
| ||||||||
|
Mô tả sửa
ဖ (ph)
- Chữ thứ 23 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ pha.
Tiếng Akha sửa
Latinh | Ph ph |
---|---|
Miến | ဖ |
Thái | ผ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ဖ (pha)
- Phụ âm thứ 23 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm sửa
Tiếng Karen S'gaw sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ဖ (hpa)
- Chữ cái thứ 15 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
- ဖံ ― hpee ― bà (nội, ngoại)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Miến tiếng Karen S'gaw) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ၡ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဧ
Tham khảo sửa
- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language (bằng tiếng Anh), Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 1050
Tiếng Lashi sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ဖ (pha)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Miến tiếng Lashi) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo sửa
- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Marma sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ဖ (cần chuyển tự) (ph)
Xem thêm sửa
- (Chữ Miến tiếng Marma) က, ကျ, ခ, ချ, ဂ, ဂျ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဗ, မ, ယ, ယှ, ယျ, ရ, ရှ, လ, လှ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ, အာ, အါ, အိ, အီ, အု, အူ, အေ, အဲ, အော, အေါ, အ်ာ, အ်ျ, အဲ့
Danh từ sửa
ဖ (cần chuyển tự) (pha)
Tham khảo sửa
- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 31
Tiếng Miến Điện sửa
Cách phát âm sửa
- IPA(ghi chú): /pʰa̰/
- Chuyển tự: MLCTS: hpa. • ALA-LC: pha • BGN/PCGN: hpa. • Okell: hpá
Âm thanh (tập tin)
Chữ cái sửa
ဖ (hpa.)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ဖဦးထုပ် (hpa.u:htup)
- ဖက် ― hpa.k ― ôm
Xem thêm sửa
Tiếng Môn sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ဖ (pha)
Xem thêm sửa
- (Chữ Môn) က, ခ, ဂ, ဃ, ၚ, စ, ဆ, ဇ, ၛ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, ၜ, အ, ၝ, ဣ, ဣဳ, ဥ, ဥု, ဨ, ဩ
Tham khảo sửa
- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Pa'O sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ဖ (pha)
Xem thêm sửa
Tiếng Pali sửa
Latinh | Ph ph |
---|---|
Brahmi | 𑀨 (pha) |
Devanagari | फ (pha) |
Bengal | ফ (pha) |
Sinhala | ඵ (pha) |
Miến | ဖ (pha) ၽ (pha) |
Thái | ผ (pha) ผะ (pha) |
Lanna | ᨹ (pha) |
Lào | ຜ (pha) ຜະ (pha) |
Khmer | ផ (pha) |
Chakma | 𑄜 (pha) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ဖ (pha)
Xem thêm sửa
Tiếng Phạn sửa
Devanagari | फ (pha) |
---|---|
Bali | ᬨ |
Bengal | ফ |
Bhaiksuki | 𑰣 |
Brahmi | 𑀨 |
Grantha | 𑌫 |
Gujarat | ફ |
Gurmukhi | ਫ |
Java | ꦦ |
Kawi | 𑼧 (𑼧) |
Kharosthi | 𐨥 |
Khmer | ផ |
Kannada | ಫ |
Lanna | ᨹ |
Lào | ຜ |
Mã Khâm | 𑱿 |
Mãn Châu | ᠹᠠ (fa) |
Malayalam | ഫ |
Modi | 𑘣 |
Miến | ဖ |
Nandinagari | 𑧃 (𑧃) |
Newa | 𑐦 |
Odia | ଫ |
Bát Tư Ba | ꡍ |
Saurashtra | ꢧ |
Sharada | 𑆦 |
Tất Đàm | 𑖣 |
Sinhala | ඵ (pha) |
Tamil | ப² |
Telugu | ఫ |
Thái | ผ |
Tạng | ཕ (pha) |
Tirhuta | 𑒤 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ဖ (pha)
- Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
- ယိဟောၑာဖဋ် ― yihoṣāphaṭ ― vua Giô-sa-phát (Ma-thi-ơ 1:8)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Miến tiếng Phạn) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo sửa
- Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, မထိး 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Pwo Đông sửa
Miến | ဖ |
---|---|
Thái | ผ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ဖ (pha)
- Phụ âm thứ 22 viết bằng chữ Môn tiếng Pwo Đông.
- ဖၠုံ ― phlou ― tiếng Pwo Đông
Xem thêm sửa
Tiếng Pwo Tây sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ဖ (pha/ba)
- Chữ cái thứ 16 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
- ဖျိၩ့ ― phloʔ ― tiếng Pwo Tây
Xem thêm sửa
- (Chữ Miến tiếng Pwo Tây) က, ခ, ဂ, ဎ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, ၡ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ၥ, ဟ, အ, ဧ, ၦ
Tham khảo sửa
- Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ၥ မိ 1 (bằng tiếng Pwo Tây)
Tiếng Rakhine sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ဖ (ph)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
- ဖေ့သာ ― phase ― tiền
Xem thêm sửa
Tiếng Rohingya sửa
Hanifi | 𐴉 |
---|---|
Ả Rập | په |
Miến | ဖ |
Bengal | ফ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ဖ (fa)
Xem thêm sửa
Tiếng Tây Kayah sửa
Kayah Li | ꤖ |
---|---|
Latinh | Ph ph |
Miến | ဖ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ဖ (ph)
- Phụ âm thứ 23 viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.
- ဖိ ― ꤖꤤ꤭ (hpī) ― thuốc phiện
Xem thêm sửa
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới