Kết quả tìm kiếm

    Trợ giúp tìm kiếm
    Theo tựa hoặc nội dung

    tốt
    "cà phê" (cụm từ)
    hoa OR bông (hoặc)
    đặc -biệt (ngoại trừ)
    nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
    *ường (hậu tố)
    bon~ (tương tự)
    insource:"vie-pron" (mã nguồn)
    insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

    Theo tựa

    intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
    ~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

    Theo vị trí

    incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
    thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
    all:Việt (bất kỳ không gian tên)
    en:ngoại (Từ điển Dictionary tiếng Anh)

    Thêm nữa…

    • Garoowe Garoowe (thành phố ở Somalia).…
      116 byte (6 từ) - 03:52, ngày 13 tháng 6 năm 2023
    • Marky Merca (đô thị ở Somalia).…
      112 byte (6 từ) - 03:57, ngày 15 tháng 8 năm 2022
    • Qornyooley Qoryoley (đô thị ở Somalia).…
      115 byte (6 từ) - 03:57, ngày 15 tháng 8 năm 2022
    • Barawy Barawa (đô thị ở Somalia).…
      113 byte (6 từ) - 03:50, ngày 15 tháng 8 năm 2022
    • Afgooye Afgooye (thành phố ở Somalia).…
      116 byte (6 từ) - 03:50, ngày 13 tháng 6 năm 2023
    • Boosaaso Bosaso (thành phố ở Somalia).…
      119 byte (6 từ) - 03:51, ngày 13 tháng 6 năm 2023
    • Berdaali Berdale (đô thị ở Somalia).…
      114 byte (6 từ) - 04:03, ngày 15 tháng 8 năm 2022
    • Wanliwiing Wanlaweyn (đô thị ở Somalia).…
      116 byte (6 từ) - 04:01, ngày 15 tháng 8 năm 2022
    • Baydhowy Baidoa (đô thị ở Somalia).…
      113 byte (6 từ) - 04:02, ngày 15 tháng 8 năm 2022
    • Muqdisho Mogadishu (thành phố ở Somalia).…
      122 byte (6 từ) - 03:49, ngày 13 tháng 6 năm 2023
    • Somaliya Somalia (quốc gia ở châu Phi).…
      124 byte (7 từ) - 05:22, ngày 13 tháng 12 năm 2022
    • Sumaale'e Somalia. Stefan Ritter. Hadiyyisa-English Dictionary.…
      287 byte (7 từ) - 08:05, ngày 8 tháng 6 năm 2023
    • Soomaaliya Somalia (quốc gia ở châu Phi).…
      120 byte (7 từ) - 03:37, ngày 13 tháng 6 năm 2023
    • Từ ghép giữa ngày +‎ nay. ngày nay Thời kì hiện tại. Ngày nay, Somalia vẫn trong tình trạng xung đột không ngừng. ngày ấy ngày đó ngày xưa "ngày nay"…
      382 byte (43 từ) - 17:44, ngày 16 tháng 9 năm 2023
    • hiệu cấp cứu. (Tiêu chuẩn quốc tế) Mã tiền tệ ISO 4217 của đồng Shilling Somalia. Từ các chữ cái được biểu thị bằng tín hiệu, được chọn thành một chuỗi…
      1 kB (149 từ) - 02:19, ngày 22 tháng 8 năm 2022
    • Nigeria, Rwanda, São Tomé và Príncipe, Senegal, Seychelles, Sierra Leone, Somalia, Sudan, Tanzania, Tây Sahara, Togo, Tunisia, Uganda, Zambia, Zimbabwe (Thể…
      10 kB (287 từ) - 15:48, ngày 6 tháng 12 năm 2023