Kết quả tìm kiếm En julsaga Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "En+julsaga", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Coert Karel Godfried Pieter Lippe-Biesterfeld, chồng của Nữ vương Hà Lan Juliana và là cha của Nữ vương Hà Lan Beatrix. Mặc dù cuộc sống riêng tư của ông… |
Việt Nam. Juliana Soler là cô con gái xấu xí của một cựu người mẫu thời trang. Nhờ vào sự kỳ diệu từ chiếc gương ma thuật của dì Mercedes, Juliana có thể… |
Vụ tự thiêu của Aaron Bushnell (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) gốc ngày 27 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2024. ^ Kim, Juliana (26 tháng 2 năm 2024). “U.S. airman dies after setting himself on fire… |
Christina của Hà Lan (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) 18 tháng 2 năm 1947 - 16 tháng 8 năm 2019) là con gái út của Nữ vương Juliana và Vương tế Bernhard và là em gái út của Nữ vương Beatrix, dì của Vua Willem-Alexander… |
nhiều bệnh, Wilhelmina thoái vị để nhường ngôi cho con gái là Vương nữ Juliana vào tháng 9 năm 1948 và lui về Cung điện Het Loo, nơi bà tạ thế vào năm… |
Laura Franco Amores de Mercado (2006) - Lucía Martínez La mujer en el espejo (2004) - Juliana Soler/Maritza Ferrer Pasión de gavilanes (2003) - Jimena Elizondo… |
Doja Cat (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) ARTIST BEHIND THE LEGENDARY SONG 'MOOO!'”. Enfnts Terribles. ^ a b Pache, Juliana (19/09/2019). “Doja Cat will do whatever she wants”. The FADER. Kiểm tra… |
Bang song”. Hancinema.net. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2013. ^ Rasul, Juliana June (ngày 26 tháng 4 năm 2012). “Pixie Lott is a K-pop fan”. Asia One… |
Họ người Hoa (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) 2010. Truy cập 31 Mar 2012. (tiếng Trung) Du, Ruofu; Yida, Yuan; Hwang, Juliana; Mountain, Joanna L.; Cavalli-Sforza, L. Luca (1992), Chinese Surnames… |
Exequiel Palacios (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) Palacios cũng đã bắt đầu hẹn hò với nữ diễn viên, ca sĩ và vũ công nghiệp dư Juliana Orellano. Cả Pérez và Orellano đều nhanh chóng chấm dứt mối quan hệ với… |
Hoa hậu Siêu quốc gia 2013 (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) 9 năm 2013. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2021. ^ “Juliana Kawka, la modelo argentina que cautiva en Miss Supranational 2013”. telediariodigital.net. 28… |
Valeria Ayos (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) Bogotá sau Hoa hậu Trái Đất Colombia 2017 và Á hậu 2 Hoa hậu Trái Đất 2017, Juliana Franco. Ayos đã đại diện cho Colombia tại cuộc thi Hoa hậu Trái Đất 2018… |
Danh sách giải thưởng và đề cử của Blackpink (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) gốc 28 tháng Bảy năm 2020. Truy cập 28 tháng Bảy năm 2020. ^ Picanço, Juliana (2 tháng 8 năm 2021). “Meus Prêmios Nick 2021: Veja a lista dos indicados… |
Ingrid ), Thái tử Alexander (sau là Olav V của Na Uy), Công chúa Juliana (sau là Juliana của Hà Lan ), Gustaf V, ông nội và bà (Gustaf VI Adolf và Vương… |
của Beatrix của Hà Lan và Klaus xứ Amsberg, và cháu trai của Nữ vương Juliana của Hà Lan và Bernhard xứ Lippe-Biesterfeld. Ông có một người anh trai… |
Miss USA 2023 (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) 2023 Juliana Morehouse will make history as the first married woman to compete in the Miss USA pageant. Crowned Miss Maine USA in 2022, Juliana will marry… |
Tội khi quân (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) Holtrop bị truy tố về tội khi quân sau khi đăng tranh biếm họa tả Nữ hoàng Juliana là gái bán hoa trên một tạp chí nhưng được tòa xử trắng án. Người nào xúc… |
New York: John Day. Poeze, Harry A. (2007). Verguisd en vergeten. Tan Malaka, de linkse beweging en de Indonesische Revolutie 1945–1949. KITLV. tr. 2200… |
Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế 2023 (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) thi áo tắm tại khách sạn Lotte Hotel Saigon. Đại diện của Colombia là Juliana Habib Lorduy đã xuất sắc chiến thắng giải "Trình diễn áo tắm đẹp nhất"… |
1975: Más allá del sol. 1975: Una mujer. 1975: El grito de Celina, vai Juliana. 1982: La casa de las siete tumbas, vai Azucena. 1982: Volver, vai Laura… |