Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới

Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới là quá trình một đội tuyển bóng đá nữ phải trải qua để giành quyền thi đấu tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới.

Các giải đấu loại được tổ chức trong nội bộ các liên đoàn châu lục (châu Phi, châu Á, Bắc, Trung Mỹ và Caribe, Nam Mỹ, châu Úc, châu Âu). Trước mỗi giải, FIFA sẽ công bố số suất tại vòng chung kết của mỗi liên đoàn khu vực dựa trên sức mạnh của các đội thuộc các liên đoàn. Chủ nhà của vòng chung kết Giải vô địch bóng đá nữ thế giới được đặc cách không phải tham dự giải đấu loại mà được vào thẳng giải đấu. Từ năm 2015 đến 2019, số đội tham gia vòng chung kết là 24. Năm 2023, số lượng sẽ được tăng trở lại lên 32.

Số suất của mỗi châu lục Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới

Suất tham dự trận play-off liên lục địa được biểu thị bằng số thập phân (",5"). Các trận đấu liên lục địa được tổ chức làm hai lượt đi và về. Đội ghi nhiều bàn hơn sau hai lượt trận là đội giành vé tới Cúp thế giới. Luật bàn thắng sân khách được áp dụng. Nếu hai đội hòa, họ sẽ bước vào thời gian hiệp phụluân lưu 11 mét.

Dấu + hoặc lần lượt biểu thị châu lục có đại diện chiến thắng hoặc thất bại trong trận play-off. "+H" có nghĩa là suất của đội chủ nhà.

Số suất phân bổ cho các châu lục
Khu vực 1991
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 1
1995
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
1999
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
2003
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 2
2007
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
2011
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
2015
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
2019
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
2023
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
Châu Phi 1 1 2 2 2 2 3 3 4
Châu Á 3 2 3 2,5++ H 2,5++H 3 5 5 5+H
Châu Đại Dương 1 1 1 1 1 1 1 1 0+H
Châu Âu 5 4+H 6 5 5 4,5+H 8 8+H 11
Bắc, Trung Mỹ và Caribe 1 2 1,5++H 2,5 2,5 2,5+ 3,5+H 3,5 4
Nam Mỹ 1 1 1,5 2 2 2 2,5+ 2,5 3
Giải đấu play-off không tồn tại 3
Tổng 12 12 16 16 16 16 24 24 32
  • 1 Trung Quốc là chủ nhà nhưng nơi tổ chức chỉ được xác định sau khi vòng loại châu Á hoàn tất.
  • 2 Dự kiến ban đầu tổ chức ở Trung Quốc, nhưng sau đó chuyển qua Hoa Kỳ. Trung Quốc giữ suất vào thẳng vòng chung kết.

Số đội tham dự vòng loại Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới

Số đội tham gia vòng loại khu vực
Khu vực 1991
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
(12)
1995
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
(12)
1999
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
(16)
2003
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
(16)
2007
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
(16)
2011
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
(16)
2015
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
(24)
2019
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
(24)
2023
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
(32)
Châu Phi 8 8 15 22 35 24 26 24 43
Châu Á 9 4 11 18 17 17 20 24 27
Châu Đại Dương 3 3 6 10 10 8 4 11 9
Châu Âu 18 30 161 161 251 41 46 46 51
Bắc, Trung Mỹ
& Caribe
8 5 112 223 32 26 28 28 32
Nam Mỹ 3 5 10 10 10 10 10 10 10
Tổng 49 55 69 98 129 126 134 143 172
Số đội thi đấu 45 52 66 84 109 119 130 104 155
Số trận đấu 111 135 152 195 263 355 406 392 492
Số bàn thắng 445 655 803 867 1.032 1.436 1.686 1.562 2.110
  • 1 Chỉ các đội Hạng A của châu Âu mới được dự vòng chung kết. Các đội khác sẽ thi đấu để giành quyền lên nhóm A ở giải đấu sau.
  • 2 Có một đội Guatemala tham gia thi đấu nhưng kết quả của họ không được tính trog bảng trên.
  • 3 Hoa Kỳ (sau đó là chủ nhà của giải) tham gia thi đấu vòng loại.

Lần đầu góp mặt tại vòng loại theo năm Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới

Dưới đây là thống kê các đội lần đầu tham dự các giải đấu vòng loại của từng năm. Các đội in nghiêng là những đội đăng ký tham gia nhưng bỏ cuộc trước khi thi đấu.

Giải Châu Âu Nam Mỹ Bắc, Trung Mỹ và Caribe Châu Á Châu Phi Châu Đại Dương Tổng
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
1991
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Anh
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ba Lan
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bắc Ireland
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bỉ
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bulgaria
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Cộng hòa Ireland
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Đan Mạch
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Đức
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Hungary
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Hà Lan
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Na Uy
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Pháp
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Phần Lan
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tây Ban Nha
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Thụy Điển
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Thụy Sĩ
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tiệp Khắc
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ý
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Brasil
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Chile
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Venezuela
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Canada
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Costa Rica
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Haiti
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Hoa Kỳ
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Jamaica
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  México
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Trinidad và Tobago
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  CHDCND Triều Tiên
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Hàn Quốc
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Hồng Kông
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Malaysia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nhật Bản
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Singapore
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Thái Lan
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Đài Bắc Trung Hoa
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Trung Quốc
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Cameroon
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Cộng hòa Congo
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ghana
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Guinée
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nigeria
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Sénégal
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Zambia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Zimbabwe
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  New Zealand
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Papua New Guinea
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Úc
44
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
1995
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bồ Đào Nha
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Cộng hòa Séc
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Croatia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Hy Lạp
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Iceland
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Latvia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Litva
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nam Tư
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nga
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  România
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Scotland
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Slovakia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Slovenia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ukraina
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Wales
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Argentina
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bolivia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ecuador
không có không có Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Angola
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nam Phi
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Sierra Leone
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Zambia
không có 21
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
1999
không có Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Colombia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Paraguay
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Peru
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Uruguay
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  El Salvador
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Guatemala
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Guyana
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Honduras
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Puerto Rico
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ấn Độ
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Guam
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Kazakhstan
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Philippines
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Uzbekistan
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ai Cập
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  CHDC Congo
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Kenya
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Lesotho
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Maroc
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Mozambique
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Namibia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Eswatini
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Uganda
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Fiji
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Samoa
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Samoa thuộc Mỹ
24
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
2003
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Moldova không có Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bahamas
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Belize
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Cộng hòa Dominica
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Dominica
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Montserrat
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nicaragua
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Panama
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Quần đảo Virgin thuộc Mỹ
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Saint Lucia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Suriname
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Indonesia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Myanmar
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nepal
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Việt Nam
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Botswana
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bờ Biển Ngà
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Eritrea
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ethiopia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Gabon
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Guiné-Bissau
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Guinea Xích Đạo
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Mali
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  São Tomé và Príncipe
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Sénégal
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tanzania
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Zimbabwe
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Quần đảo Cook
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tahiti
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tonga
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Vanuatu
21
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
2007
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Áo
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Belarus
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Serbia và Montenegro
không có Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Antigua và Barbuda
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Antille thuộc Hà Lan
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Aruba
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Barbados
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bermuda
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Grenada
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nicaragua
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Quần đảo Cayman
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Quần đảo Turks và Caicos
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Quần đảo Virgin thuộc Anh
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Saint Kitts và Nevis
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Saint Vincent và Grenadines
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Indonesia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Maldives
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Algérie
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bénin
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Cộng hòa Congo
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Trung Phi
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Djibouti
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Kenya
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Libya
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Malawi
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Namibia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Togo
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  New Caledonia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Quần đảo Solomon
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tonga
28
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
2011
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Armenia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Azerbaijan
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bosna và Hercegovina
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Estonia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Gruzia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Israel
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bắc Macedonia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Malta
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Serbia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Thổ Nhĩ Kỳ
không có Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Anguilla
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Belize
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Cuba
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bangladesh
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Iran
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Jordan
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Kyrgyzstan
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Palestine
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Botswana
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tunisia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tahiti
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Vanuatu
21
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
2015
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Albania
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Luxembourg
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Montenegro
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Quần đảo Faroe
không có không có Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bahrain
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bangladesh
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Kuwait
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Liban
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Burkina Faso
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Comoros
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nam Sudan
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Rwanda
không có 11
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
2019
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Andorra
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Kosovo
không có không có Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Iraq
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Syria
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tajikistan
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  UAE
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Gambia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Libya
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  New Caledonia 9
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới 
2023
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Síp không có không có Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Afghanistan
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Lào
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Mông Cổ
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nepal
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Turkmenistan
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Burundi
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Guiné-Bissau
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Liberia
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Mauritanie
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Niger
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nam Sudan
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Sudan
không có 11

Kết quả của các đội tuyển quốc gia trong vòng thi sơ loại World Cup (1991–2023) Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới

Legend
Đội vô địch World Cup
Đội đã vượt qua vòng loại cho giải đấu chính
Đội chưa đủ điều kiện cho giải đấu chính
Đội không phải là thành viên của FIFA và không đủ điều kiện tham gia giải đấu chính (Martinique và Guadeloupe)
Số Đội App's Vòng loại Điểm Liên đoàn
ST T H B BT BB HS Tổng điểm ĐTB
1 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Na Uy 8 68 56 7 5 223 39 184 175 2.574 UEFA
2 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Đức 7 61 56 2 3 275 24 251 170 2.787 UEFA
3 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Thụy Điển 8 63 53 5 5 226 37 189 164 2.603 UEFA
4 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Anh 8 72 46 12 14 206 46 160 150 2.083 UEFA
5 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Đan Mạch 8 70 45 13 12 219 52 167 148 2.114 UEFA
6 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ý 8 76 45 13 18 196 63 133 148 1.947 UEFA
7 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Pháp 7 56 41 7 8 162 36 126 130 2.321 UEFA
8 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nigeria 8 46 42 2 2 177 19 158 128 2.783 CAF
9 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Brasil 8 44 41 1 2 248 19 229 124 2.818 CONMEBOL
10 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Hà Lan 8 64 38 10 16 160 57 103 124 1.937 UEFA
11 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nga 7 56 36 7 13 127 72 55 115 2.054 UEFA
12 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tây Ban Nha 8 60 34 11 15 175 57 118 113 1.883 UEFA
13 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Scotland 7 56 32 5 19 147 81 66 101 1.804 UEFA
14 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Iceland 7 56 30 10 16 131 57 74 100 1.786 UEFA
15 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Trinidad và Tobago 8 55 31 6 18 181 97 84 99 1.800 CONCACAF
16 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Thụy Sĩ 8 70 30 9 31 137 118 19 99 1.414 UEFA
17 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Hoa Kỳ 7 33 32 0 1 184 5 179 96 2.909 CONCACAF
18 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nhật Bản 8 45 30 6 9 170 29 141 96 2.133 AFC
19 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ukraina 7 60 28 10 22 118 92 26 94 1.567 UEFA
20 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ba Lan 8 60 29 6 25 112 90 22 93 1.550 UEFA
21 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Phần Lan 8 60 28 9 23 100 79 21 93 1.550 UEFA
22 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Trung Quốc 8 39 29 4 6 154 20 134 91 2.333 AFC
23 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Argentina 7 48 27 6 15 115 65 50 87 1.813 CONMEBOL
24 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Hungary 8 64 25 10 29 122 139 −17 85 1.328 UEFA
25 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  New Zealand 8 32 28 0 4 252 9 243 84 2.265 OFC
26 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Cộng hòa Séc (1993–)
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tiệp Khắc (1991–1992)
8 58 24 11 23 136 98 38 83 1.431 UEFA
27 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Úc 8 37 25 7 5 170 18 152 82 2.216 OFC
28 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nam Phi 6 44 25 6 13 125 61 64 81 1.841 CAF
29 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Haiti 6 44 26 2 16 99 76 23 80 1.818 CONCACAF
30 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Costa Rica 7 43 26 1 16 109 68 41 79 1.837 CONCACAF
31 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Canada 7 31 26 0 5 155 19 136 78 2.516 CONCACAF
32 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Cộng hòa Ireland 7 50 23 7 20 70 54 16 76 1.520 UEFA
33 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bỉ 8 62 23 7 32 126 115 11 76 1.226 UEFA
34 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Jamaica 6 43 23 3 17 153 76 77 72 1.674 CONCACAF
35 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Serbia (2006–)
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Serbia and Montenegro (2003–2006)
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Yugoslavia (1992–2003)
6 50 22 6 22 85 101 −16 72 1.440 UEFA
36 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  România 7 56 19 13 24 119 79 40 70 1.250 UEFA
37 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  México 8 41 22 3 16 111 83 28 69 1.683 CONCACAF
38 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Cameroon 7 41 20 9 12 69 55 14 69 1.683 CAF
39 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  CHDCND Triều Tiên 6 32 21 5 6 140 19 121 68 2.215 AFC
40 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ghana 7 35 22 2 11 72 34 38 68 1.943 CAF
41 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Slovakia 7 52 21 3 28 101 95 6 66 1.269 UEFA
42 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Wales 7 50 18 8 24 79 100 −21 62 1.240 UEFA
43 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Thái Lan 7 33 19 2 12 77 93 −16 59 1.788 AFC
44 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Colombia 6 34 17 7 10 75 61 14 58 1.706 CONMEBOL
45 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Áo 5 40 17 4 19 78 67 11 55 1.375 UEFA
46 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Israel 6 51 17 4 30 51 125 −74 55 1.078 UEFA
47 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bồ Đào Nha 7 52 17 3 32 83 122 −39 54 1.038 UEFA
48 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Hàn Quốc 8 34 15 8 11 101 51 50 53 1.559 AFC
49 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Belarus 6 48 15 4 29 75 114 −39 49 1.021 UEFA
50 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Việt Nam 5 28 16 0 12 90 57 33 48 1.714 AFC
51 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Papua New Guinea 8 32 16 0 16 71 135 −64 48 1.500 OFC
52 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Đài Bắc Trung Hoa 8 31 14 5 12 57 53 4 47 1.516 AFC
53 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Croatia 6 48 12 9 27 51 107 −56 45 0.938 UEFA
54 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Chile 8 34 12 6 16 59 68 −9 42 1.235 CONMEBOL
55 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ecuador 6 33 12 6 15 49 80 −31 42 1.273 CONMEBOL
56 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Jordan 4 22 13 2 7 101 38 63 41 1.864 AFC
57 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Guatemala 5 26 13 0 13 53 55 −2 39 1.500 CONCACAF
58 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Uzbekistan 7 24 12 1 11 76 58 18 37 1.525 AFC
59 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Paraguay 6 25 12 1 12 51 52 −1 37 1.480 CONMEBOL
60 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Slovenia 5 38 12 0 26 46 147 −101 36 0.947 UEFA
61 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Myanmar 5 26 11 2 13 61 54 7 35 1.346 AFC
62 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Panama 4 23 11 2 10 54 57 −3 35 1.522 CONCACAF
63 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Mali 4 28 9 7 12 36 51 −15 34 1.214 CAF
64 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Algérie 4 21 10 3 8 29 34 −5 33 1.571 CAF
65 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Thổ Nhĩ Kỳ 5 35 10 3 22 51 99 −48 33 0.943 UEFA
66 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Cộng hòa Dominica 5 16 9 2 5 36 28 8 29 1.813 CONCACAF
67 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bờ Biển Ngà 5 21 6 11 4 32 27 5 29 1.381 CAF
68 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Cuba 3 18 9 1 8 48 52 −4 28 1.556 CONCACAF
69 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bắc Ireland 5 38 7 5 26 23 94 −71 26 0.684 UEFA
70 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Saint Kitts và Nevis 4 15 8 1 6 39 40 −1 25 1.667 CONCACAF
71 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Antigua và Barbuda 4 23 8 1 14 19 70 −51 25 1.087 CONCACAF
72 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Hy Lạp 7 45 8 1 36 43 151 −108 25 0.556 UEFA
73 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bosna và Hercegovina 6 48 7 4 37 30 181 −151 25 0.521 UEFA
74 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  CHDC Congo 4 18 7 3 8 29 33 −4 24 1.333 CAF
75 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Puerto Rico 5 19 7 3 9 49 67 −18 24 1.263 CONCACAF
76 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Estonia 6 43 7 3 33 32 169 −137 24 0.558 UEFA
77 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Zimbabwe 3 13 7 2 4 21 9 12 23 1.769 CAF
78 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bermuda 3 18 7 2 9 33 51 −18 23 1.278 CONCACAF
79 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Peru 6 27 6 5 16 24 60 −36 23 0.851 CONMEBOL
80 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Hồng Kông 8 25 7 2 16 20 82 −62 23 0.920 AFC
81 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Guinea Xích Đạo 5 20 6 4 10 34 51 −17 22 1.100 CAF
82 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Saint Lucia 5 16 7 1 8 31 56 −25 22 1.375 CONCACAF
83 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Philippines 6 21 7 1 13 37 87 −50 22 1.048 AFC
84 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Albania 2 24 6 3 15 19 81 −62 21 0.875 UEFA
85 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Sénégal 5 15 6 2 7 23 19 4 20 1.333 CAF
86 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Guyana 3 15 6 2 7 29 43 −14 20 1.333 CONCACAF
87 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Zambia 5 20 5 5 10 26 47 −21 20 1.000 CAF
88 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Fiji 3 15 6 2 7 34 63 −29 20 1.333 OFC
89 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bulgaria 5 34 5 5 24 19 128 −99 20 0.588 UEFA
90 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Uruguay 6 25 5 3 17 23 74 −51 18 0.720 CONMEBOL
91 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Quần đảo Faroe 2 24 5 3 16 19 101 −82 18 0.750 UEFA
92 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Kazakhstan 5 37 5 3 29 21 114 −93 18 0.487 UEFA
93 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tanzania 4 17 4 5 8 29 42 −13 17 1.000 CAF
94 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Venezuela 7 24 5 2 17 25 79 −54 17 0.708 CONMEBOL
95 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Angola 4 13 4 4 5 19 19 0 16 1.231 CAF
96 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ấn Độ 5 16 5 1 10 38 50 −12 16 1.000 AFC
97 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Quần đảo Virgin thuộc Mỹ 5 16 5 1 10 18 47 −29 16 1.000 CONCACAF
98 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Martinique 4 18 5 1 12 23 78 −55 16 0.889 CONCACAF
99 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Suriname 4 16 5 0 11 25 38 −13 15 0.938 CONCACAF
100 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Barbados 4 12 4 2 6 16 20 −4 14 1.167 CONCACAF
101 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Moldova 4 25 4 2 19 16 90 −74 14 0.560 UEFA
102 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Kenya 3 9 4 1 4 12 14 −2 13 1.444 CAF
103 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ethiopia 4 13 3 3 7 26 25 1 12 0.923 CAF
104 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Curaçao (2014–)
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Antille thuộc Hà Lan (2006-2010)
2 7 4 0 3 8 14 −6 12 1.714 CONCACAF
105 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Malta 4 30 3 3 24 17 123 −106 12 0.400 UEFA
106 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bahrain 2 8 3 2 3 15 20 −5 11 1.375 AFC
107 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  El Salvador 6 16 3 2 11 23 56 −33 11 0.688 CONCACAF
108 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bolivia 7 26 3 2 21 26 134 −118 11 0.423 CONMEBOL
109 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Cộng hòa Congo 2 6 2 1 3 15 11 4 10 1.667 CAF
110 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Saint Vincent và Grenadines 4 11 3 1 7 11 11 0 10 0.909 CONCACAF
111 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Maroc 6 13 1 7 5 6 19 −13 10 0.769 CAF
112 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Quần đảo Cook 4 15 3 1 11 8 63 −55 10 0.667 OFC
113 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Mozambique 2 5 3 0 2 19 14 5 9 1.800 CAF
114 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Iran 3 9 3 0 6 24 31 −7 9 1.000 AFC
115 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Quần đảo Solomon 3 11 2 3 6 8 27 −19 9 0.818 OFC
116 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Namibia 4 9 2 2 5 7 25 −18 8 0.889 CAF
117 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Gruzia 3 14 2 2 10 11 52 −41 8 0.571 UEFA
118 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Montenegro 2 16 2 2 12 20 63 −43 8 0.500 UEFA
119 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tonga 4 12 2 2 8 5 58 −53 8 0.667 OFC
120 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Litva 4 16 2 2 12 10 82 −72 8 0.500 UEFA
121 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Gabon 2 6 2 1 3 10 9 1 7 1.167 CAF
122 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  UAE 1 5 2 1 2 5 11 −6 7 1.400 AFC
123 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Honduras 4 11 2 1 8 22 33 −11 7 0.636 CONCACAF
124 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nicaragua 4 9 2 1 6 7 28 −21 7 0.778 CONCACAF
125 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Guinée 3 8 2 1 5 6 29 −23 7 0.875 CAF
126 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Malaysia 2 6 2 1 3 3 28 −25 7 1.000 AFC
127 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Togo 1 4 2 0 2 10 12 −2 6 1.500 CAF
128 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bénin 1 6 1 3 2 4 6 −2 6 1.000 CAF
129 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Lesotho 2 6 2 0 4 5 15 −10 6 1.000 CAF
130 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  New Caledonia 1 5 2 0 3 9 23 −14 6 1.200 OFC
131 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Latvia 3 10 1 3 6 8 25 −17 6 0.600 UEFA
132 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Vanuatu 2 6 2 0 4 4 26 −22 6 1.000 OFC
132 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tajikistan 2 7 2 0 5 7 30 −23 6 0.857 AFC
133 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Kyrgyzstan 2 9 2 0 7 10 40 −30 6 0.667 AFC
134 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tunisia 2 6 1 2 3 9 9 0 5 0.833 CAF
135 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Ai Cập 3 9 1 2 6 6 24 −18 5 0.556 CAF
136 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Dominica 4 11 1 2 8 7 46 −39 5 0.455 CONCACAF
137 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Quần đảo Cayman 2 5 1 1 3 6 10 −4 4 0.800 CONCACAF
138 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Tahiti 2 6 1 1 4 13 21 −8 4 0.667 OFC
140 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Palestine 4 11 1 1 9 6 50 −44 4 0.444 AFC
141 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Azerbaijan 1 8 1 1 6 2 60 −58 4 0.500 UEFA
142 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Samoa 3 9 1 1 7 8 77 −69 4 0.444 OFC
143 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Singapore 5 17 1 1 15 2 75 −73 4 0.235 AFC
144 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Liban 1 3 1 0 2 12 10 2 3 1.000 AFC
145 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Uganda 2 6 0 3 3 3 7 −4 3 0.500 CAF
146 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Burkina Faso 2 4 1 0 3 3 9 −6 3 0.750 CAF
147 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Gambia 1 4 1 0 3 3 10 −7 3 0.750 CAF
148 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Rwanda 1 4 1 0 3 3 14 −11 3 0.750 CAF
149 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Anguilla 2 6 1 0 5 3 22 −19 3 0.500 CONCACAF
150 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Aruba 3 9 1 0 8 3 29 −26 3 0.333 CONCACAF
151 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Malawi 1 2 0 1 1 0 1 −1 1 0.500 CAF
152 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nepal 1 2 0 1 1 1 2 –1 1 0.500 AFC
153 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Indonesia 1 2 0 1 1 0 4 −4 1 0.500 AFC
154 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Trung Phi 2 3 0 1 2 1 7 −6 1 0.333 CAF
155 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Eritrea 2 4 0 1 3 8 16 −8 1 0.250 CAF
156 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Sierra Leone 2 4 0 1 3 3 15 −12 1 0.250 CAF
157 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Luxembourg 2 6 0 1 5 4 29 −25 1 0.167 UEFA
158 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Grenada 3 9 0 1 8 3 50 −47 1 0.111 CONCACAF
159 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bắc Macedonia (2021–)
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Macedonia (2009–2018)
2 18 0 1 17 9 142 −133 1 0.056 UEFA
160 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Botswana 2 4 0 0 4 3 10 −7 0 0.000 CAF
161 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Quần đảo Virgin thuộc Anh 1 2 0 0 2 1 8 −7 0 0.000 CONCACAF
162 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Djibouti 1 1 0 0 1 0 7 −7 0 0.000 CAF
163 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Kosovo 1 3 0 0 3 3 12 −9 0 0.000 UEFA
164 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Andorra 1 3 0 0 3 0 13 −13 0 0.000 UEFA
165 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Comoros 1 1 0 0 1 0 13 −13 0 0.000 CAF
166 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Libya 1 2 0 0 2 0 15 −15 0 0.000 CAF
167 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  São Tomé và Príncipe 2 4 0 0 4 0 17 −17 0 0.000 CAF
168 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Eswatini (2023–)
Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Swaziland (1998–2019)
2 4 0 0 4 1 18 −17 0 0.000 CAF
169 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bahamas 1 3 0 0 3 1 19 −18 0 0.000 CONCACAF
170 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Iraq 1 5 0 0 5 0 22 −22 0 0.000 AFC
171 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Mông Cổ 1 2 0 0 2 0 24 –24 0 0.000 AFC
172 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Bangladesh 2 5 0 0 5 0 25 −25 0 0.000 AFC
173 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Guadeloupe 1 3 0 0 3 0 27 −27 0 0.000 CONCACAF
174 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Quần đảo Turks và Caicos 3 8 0 0 8 1 31 −30 0 0.000 CONCACAF
175 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Samoa thuộc Mỹ 2 5 0 0 5 0 35 −35 0 0.000 OFC
176 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Belize 2 5 0 0 5 2 40 −38 0 0.000 CONCACAF
177 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Syria 1 4 0 0 4 0 38 −38 0 0.000 AFC
178 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Maldives 2 6 0 0 6 0 40 −40 0 0.000 AFC
179 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Armenia 1 8 0 0 8 1 42 −41 0 0.000 UEFA
180 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Kuwait 1 3 0 0 3 1 51 −50 0 0.000 AFC
181 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Guam 3 9 0 0 9 2 68 −66 0 0.000 AFC
182 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Burundi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.000 CAF
183 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Síp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.000 UEFA
184 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Guiné-Bissau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.000 CAF
185 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Lào 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.000 AFC
186 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Liberia 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.000 CAF
187 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Mauritanie 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.000 CAF
188 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Niger 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.000 CAF
189 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Nam Sudan 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.000 CAF
190 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế Giới  Sudan 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.000 CAF
    Chú thích

Tham khảo

Xem thêm

Liên kết ngoài

Tags:

Số suất của mỗi châu lục Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế GiớiSố đội tham dự vòng loại Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế GiớiLần đầu góp mặt tại vòng loại theo năm Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế GiớiKết quả của các đội tuyển quốc gia trong vòng thi sơ loại World Cup (1991–2023) Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế GiớiVòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Thế GiớiBóng đá nữGiải vô địch bóng đá nữ thế giới

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Hội họaNguyễn Đình ChiểuHiệp định Paris 1973Toán họcLý Thái TổCần ThơMona LisaDanh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions LeagueThomas EdisonNguyễn Duy NgọcPhạm Minh ChínhĐất rừng phương Nam (phim)Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt NamTriệu Lệ DĩnhQuan VũChu vi hình trònĐinh NúpCố đô HuếBộ Tư lệnh Thành phố Hồ Chí MinhHang Sơn ĐoòngLê Khả PhiêuRobloxDanh mục sách đỏ động vật Việt NamTrần Đại QuangLịch sử Trung QuốcÝ thức (triết học)Quốc gia Việt NamĐồng bằng sông HồngNgười TàyThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamDương Tử (diễn viên)Bruno FernandesMTrần Thủ ĐộLGBTMinh Thành TổHà NộiTam QuốcYaoiChữ HánVụ án Lệ Chi viênSơn LaĐồng ThápTrần Quốc TỏHoa hồngPhú QuốcByeon Woo-seokHồ Xuân HươngNhật BảnHợp sốCanadaKiên GiangTrí tuệ nhân tạoHòa BìnhLiếm âm hộEthanolPhan Đình TrạcTô Ngọc ThanhChâu Đại DươngĐối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)Danh sách nguyên tố hóa họcTrần Đại NghĩaDanh sách Chủ tịch nước Việt NamLê Thánh TôngLoạn luânTF EntertainmentTử Cấm ThànhVirusBánh mì Việt NamDoraemon (nhân vật)Danh sách nhân vật trong Doraemon!!DubaiHồ Quý LyDanh sách ngân hàng tại Việt NamThuận TrịChiến dịch Tây Nguyên🡆 More