ipa/Tiếng Nga

Bảng sau liệt kê cách tiếng Nga đánh vần trong tiếng Nga trong các mục wiki sử dụng cách phát âm ngữ âm quốc tế.

Để biết hướng dẫn về cách thêm các ký hiệu ngữ âm quốc tế vào một mục, hãy xem {{IPA-ru}}.

IPA Ví dụ IPA Ví dụ Tương đương tiếng Việt
Phụ âm
b бок; небо белый; воробей bồng bế
d дом; деда делает; Владимир đông đ
f фата; выставка; Чехов; шурф фея; червь phung phí
ɡ говорю; другой ɡʲ гербарий; ноги gồng gánh
ɣ Господь, Господи; interj. ага, ого
j есть; юла; я; толстый da dẻ (giọng Sài Gòn)
k кость; книга; рука; бок кишки; короткий kinh công
l луна; стула ; ствол лес; колено; мысль lanh lợi
m мыло; думать; там мясо; доме mong manh
n нос; он нёс; они; корень nung nấu
p пыль; стопа; скрип; зуб пепел; зыбь pò pía
r рыба; широкий; орла; жир река; четыре; три; зверь âm r trong tiếng Tây Ban Nha
s собака; писать; нос; глаз синий; здесь; есть; грызть xanh xao
ʂ широкий; наш; хороший; муж; что ɕ щегол; считать; мужчина; вращать sung sức
t тот; читаю; водка; лёд тереть; дитя; грудь tiên tiến
t͡s цель; птица; отец t͡ɕ чай; печень; течь trông ch
v ваш; давать; его вести; человек vi vu
x ходить; ухо; Бог хина; лёгкий khao khát (IPA tiếng Việt).
z заезжать; язык зелёный; озеро; просьба; dai dẳng (giọng Hà Nội)
ʐ жест; тяжёлый ʑ дрожжи; заезжать gin (giọng Sài Gòn)
IPA Ví dụ Tương đương tiếng Việt
Nguyên âm nhấn mạnh
a трава́ thang
æ пять đen
ɑ па́лка măng
e пень đến (giọng Sài Gòn)
ɛ жест bé
i си́него mít
ɨ ты s
o о́блако tô
ɵ тётя chp
u пу́ля bún (giọng Sài Gòn)
ʉ чуть chư
Nguyên âm không nén
ɐ паро́м; сообража́ть; тропа́ bt
ə ко́жа; ше́я; о́блако bơ
ɪ тяжёлый; эта́п; четы́ре bít
ɨ дыша́ть; жена́; го́ды dư
ʉ юти́ться du (giọng Sài Gòn)
ʊ мужчи́на bún (giọng Hà Nội)
Các ký hiệu khác được sử dụng trong phiên âm của phát âm tiếng Nga
IPA Ghi chú
ˈ dấu trọng âm, ví dụ этап [ɪˈtap]

Ghi chú

Tham khảo

  • Cubberley, Paul (2002), “The phonology of Modern Russian”, Russian: A Linguistic Introduction, Cambridge University Press
  • Halle, Morris (1959), Sound Pattern of Russian, MIT Press
  • Jones, Daniel; Ward, Dennis (1969), The Phonetics of Russian, Cambridge University Press
  • Bản mẫu:SOWL
  • Timberlake, Alan (2004), “Sounds”, A Reference Grammar of Russian, Cambridge University Press
  • Yanushevskaya, Irena; Bunčić, Daniel (2015), “Russian” (PDF), Journal of the International Phonetic Association, 45 (2): 221–228, doi:10.1017/S0025100314000395

Tags:

Bản mẫu:IPA-ruTiếng Nga

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Thuận TrịNhà Lê sơLiên Xô tan rãGiỗ Tổ Hùng VươngLưu Đức HoaHà NộiQuần thể danh thắng Tràng AnNgày Quốc tế Lao độngDanh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh MarvelQuân đoàn 4, Quân đội nhân dân Việt NamNew ZealandDanh sách nhà vô địch bóng đá AnhBa LanTrận Trân Châu CảngĐồng ThápThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamChiến tranh Đông DươngTriệu Lộ TưNhà Tiền LêMáy tínhDiên Hi công lượcPhổ NghiTác động của con người đến môi trườngSân vận động Olympic Phnôm PênhCần ThơCờ vuaĐế quốc La MãVăn LangTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamHarry PotterPiNgô Đình DiệmCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí MinhLoạn luânĐường cao tốc Phan Thiết – Dầu GiâyGiờ ở Việt NamGiải vô địch bóng đá thế giớiTư Mã ÝPaolo MaldiniMa Kết (chiêm tinh)Khải ĐịnhKhmer ĐỏHan So-heeĐơn vị 731Tần Thủy HoàngCarles PuigdemontJohn WickChiến dịch Điện Biên PhủKỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng AnhMèoQuan hệ tình dụcCông nhận các cặp cùng giới ở Nhật BảnElizabeth IIMai Hắc ĐếBắc NinhCác dân tộc tại Việt NamBảng chữ cái tiếng AnhTổng thống Việt Nam Cộng hòaTF EntertainmentChâu Nam CựcPhong trào Duy TânĐường lên đỉnh OlympiaViệt CộngOshi no KoDanh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDPCách mạng Công nghiệp lần thứ tưDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)Tôn giáoYMuôn kiếp nhân sinhFansipanHàm NghiPhong trào Đông DuThiên Yết (chiêm tinh)Liên QuânTrận Xuân Lộc🡆 More