Sadio Ba (sinh 24 tháng 1 năm 1973) là một cầu thủ bóng đá Bỉ đã giải nghệ và hiện tại là huấn luyện viên bóng đá.
Ông từng thi đấu ở vị trí tiền vệ phải.
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Sadio Ba | ||
Ngày sinh | 24 tháng 1, 1973 | ||
Nơi sinh | Ghent, Bỉ | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ phải | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1992–1993 | Lokeren | 1 | (0) |
1993–1996 | Standard Wetteren | 0 | (0) |
1996–1998 | Hamme | 56 | (3) |
1998–1999 | FC Denderleeuw | 32 | (1) |
1999–2000 | Westerlo | 24 | (0) |
2000 | LASK Linz | 4 | (0) |
2000–2005 | Westerlo | 123 | (3) |
2005–2007 | Verbroedering Geel | 28 | (0) |
2007–2009 | Beveren | 11 | (0) |
2009–2010 | KVC Willebroek-Meerhof | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2009–2011 | KVC Willebroek-Meerhof | ||
2011–2012 | K.R.C. Mechelen | ||
2012–2013 | Woluwe-Zaventem | ||
2013–2014 | RWDM Brussels FC (trợ lý huấn luyện viên) | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ba trước đây thi đấu ở K.V.C. Westerlo trong nhiều mùa giải ở Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ.
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Sadio Ba, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.