Họ Cá Giống Dài

Họ Cá giống dài (danh pháp khoa học: Rhinobatidae) là một họ cá đuối trong bộ Rhinopristiformes, gồm những loài cá đuối cỡ vừa và nhỏ.

Chúng sống theo đàn. Chúng có hình dáng giống như cái đàn guitar do đó mà có tên gọi là guitarfish trong tiếng Anh.

Họ Cá giống dài
Họ Cá Giống Dài
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Chondrichthyes
Phân lớp (subclass)Elasmobranchii
Bộ (ordo)Rhinopristiformes
Họ (familia)Rhinobatidae
J. P. Müller & Henle, 1837
Các chi

Các loài

  • Chi Rhinobatos H. F. Linck, 1790
    • Rhinobatos albomaculatus Norman, 1930
    • Rhinobatos annandalei Norman, 1926
    • Rhinobatos annulatus J. P. Müller & Henle, 1841
    • Rhinobatos blochii J. P. Müller & Henle, 1841
    • Rhinobatos cemiculus É. Geoffroy Saint-Hilaire, 1817
    • Rhinobatos formosensis Norman, 1926
    • Rhinobatos glaucostigma D. S. Jordan & Gilbert, 1883
    • Rhinobatos holcorhynchus Norman, 1922
    • Rhinobatos horkelii J. P. Müller & Henle, 1841
    • Rhinobatos hynnicephalus J. Richardson, 1846
    • Rhinobatos irvinei Norman, 1931
    • Rhinobatos jimbaranensis Last, W. T. White & Fahmi, 2006 (Jimbaran shovelnose ray)
    • Rhinobatos lentiginosus Garman, 1880
    • Rhinobatos leucorhynchus Günther, 1867
    • Rhinobatos leucospilus Norman, 1926
    • Rhinobatos lionotus Norman, 1926
    • Rhinobatos microphthalmus Teng, 1959
    • Rhinobatos nudidorsalis Last, Compagno & Nakaya, 2004 (Bareback shovelnose ray)
    • Rhinobatos obtusus J. P. Müller & Henle, 1841
    • Rhinobatos ocellatus Norman, 1926
    • Rhinobatos penggali Last, W. T. White & Fahmi, 2006 (Indonesian shovelnose ray)
    • Rhinobatos percellens Walbaum, 1792
    • Rhinobatos petiti Chabanaud, 1929
    • Rhinobatos planiceps Garman, 1880 (Pacific guitarfish)
    • Rhinobatos prahli Acero P & Franke, 1995
    • Rhinobatos productus Ayres, 1854
    • Rhinobatos punctifer Compagno & Randall, 1987
    • Rhinobatos rhinobatos Linnaeus, 1758
    • Rhinobatos sainsburyi Last, 2004
    • Rhinobatos salalah Randall & Compagno, 1995
    • Rhinobatos schlegelii J. P. Müller & Henle, 1841
    • Rhinobatos spinosus Günther, 1870
    • Rhinobatos thouin Anonymous, referred to Lacépède, 1798
    • Rhinobatos thouiniana Shaw, 1804 (Shaw's shovelnose guitarfish)
    • Rhinobatos variegatus Nair & Lal Mohan, 1973
    • Rhinobatos zanzibarensis Norman, 1926
  • Chi Tarsistes D. S. Jordan, 1919
    • Tarsistes philippii D. S. Jordan, 1919

Tham khảo

Tags:

Guitar

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Ngũ hànhTên gọi Việt NamThất hình đại tộiDân số thế giớiLý Tự Trọng29 tháng 3Chủ tịch Quốc hội Việt NamArya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng NgaVắc-xinArmeniaCOVID-19Lý Thường KiệtDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanThám tử lừng danh ConanLý Nam ĐếChiến tranh LạnhQuân khu 9, Quân đội nhân dân Việt NamChiếc thuyền ngoài xaĐắk NôngChiến tranh Đông DươngNguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)Quang TrungĐồng tính luyến áiChuyện người con gái Nam XươngVụ phát tán video Vàng AnhGiao tranh Trung Quốc–Ấn Độ 2020Phan Bội ChâuLiếm âm hộRừng mưa AmazonBình DươngTập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân độiKinh tế Nhật BảnNgân hàng thương mại cổ phần Quân độiĐá Hoài ÂnNông nghiệpMuhammad AliBitcoinTrò chơi điện tửBài Tiến lênThích-ca Mâu-niBiểu tình Thái Bình 1997Đài LoanBộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt NamKhởi nghĩa Hai Bà TrưngHồ Xuân HươngQuan ÂmThành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)Hoa hồngNguyễn Quang SángThành phố Hồ Chí MinhLý Thái TổENIACTử Cấm ThànhPhú ThọUEFA Euro 2020Châu MỹMặt trận Tổ quốc Việt NamĐổi MớiChí PhèoHenrique CalistoTrần Đăng Khoa (nhà thơ)Minh MạngPhạm Minh ChínhChâu ÚcKitô giáoKháng sinhHiệp định Paris 1973Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt NamHolocaustĐiện BiênGNhà TốngVụ án Huỳnh Thị Huyền NhưTruyện tranhTây NinhViệt Nam Dân chủ Cộng hoàNapoli🡆 More