Phật Giáo Theo Quốc Gia

Phật giáo là tôn giáo có số lượng tín đồ vào khoảng 488 triệu người trên khắp thế giới, 495 triệu, hoặc 535 triệu người trong thập niên 2010, chiếm 7% tới 8% dân số toàn thế giới.

Phật Giáo Theo Quốc Gia
Tỉ lệ phần trăm Phật tử ở các nước, theo Trung tâm Nghiên cứu Pew.

Trung Quốc là quốc gia có đông tín đồ Phật giáo nhất, khoảng 244 triệu Phật tử hay 18,2% dân số cả nước. Đa phần họ theo Phật giáo Bắc tông, làm cho hệ phái này trở thành bộ phận đông đảo nhất của Phật giáo. Phật giáo Bắc tông, cũng hiện diện ở các nước có văn hóa Đông Á khác, có hơn phân nửa số Phật tử trên toàn thế giới tu tập.

Bộ phận lớn thứ hai trong các hệ phái Phật giáo là Phật giáo Nam Tông, chủ yếu thu hút các tín đồ tại Đông Nam Á. Bộ phận thứ ba và cũng là nhỏ nhất của Phật giáo, Kim cương thừa, với tín đồ hầu hết ở Tây Tạng, vùng Himalaya, Mông Cổ và nhiều khu vực ở Nga, nhưng cũng được phổ biến trên khắp thế giới.

Theo báo cáo phân tích nhân khẩu học của Peter Harvey (2013):

  • Phật giáo phương Đông (Bắc tông) có 360 triệu tín đồ;
  • Phật giáo phương Nam (Nam Tông) có 150 triệu tín đồ; và
  • Phật giáo phương Bắc (Mật tông) có 18,2 triệu tín đồ.
  • Bảy triệu tín đồ Phật giáo đến từ các nước bên ngoài châu Á.

Các nước có tỉ lệ tín đồ Phật giáo cao nhất so với dân số Phật Giáo Theo Quốc Gia

Dưới đây là 14 nước có tỉ lệ phầm trăm số lượng Phật tử so với dân số cả nước cao nhất:

Các nước có tỉ lệ dân số theo Phật giáo cao nhất, thống kê năm 2010
Quốc gia Số tín đồ Phật giáo ước tính Tỉ lệ phần trăm so với dân số
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Campuchia 13,701,660 96.90%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Thái Lan 64,419,840 93.20%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Myanmar 48,415,960 87.90%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Bhutan 563,000 74.70%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Sri Lanka 14,222,844 70.2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Lào 4,092,000 66.00%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Mông Cổ 1,520,760 55.1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Nhật Bản 45,820,000 36.2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Đài Loan 8,000,000 35%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Singapore 1,725,510 33.90%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Hàn Quốc 11,050,000 22%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Malaysia 5,620,483 19.8%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Trung Quốc 244,130,000 18.2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Việt Nam 14,380,000 16.4%

Theo quốc gia Phật Giáo Theo Quốc Gia

Quốc gia/Lãnh thổ Dân số (năm 2013) Tỉ lệ Phật tử so với Dân số: 1. Pew Lưu trữ 2013-08-05 tại Wayback Machine, 2. ARDA Lưu trữ 2019-02-25 tại Wayback Machine. Số lượng Phật tử
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Afghanistan 24.108.077 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Algeria 38.087.812 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Samoa thuộc Mỹ 26.719 0,3%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Angola 25.789.024 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Argentina 42.610.981 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Aruba 109.153 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Úc 22.262.501 2,7% 528.977
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Áo 8.629.519 0,2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Bahamas 319.031 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Bahrain 1.281.332 2,5%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Bangladesh 159.654.860 0,5%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Barbados 288.725 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Belarus 9.625.888 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Bỉ 10.444.268 0,2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Belize 324.528 0,5%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Bermuda 69.467 0,5%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Bhutan 725.296 74,7% 563.000
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Bolivia 10.461.053 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Botswana 2.127.825 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Brazil 201.009.622 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Brunei 415.717 8,6%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Bulgaria 6.981.642 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Burkina Faso 17.812.961 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Myanmar 55.167.330 87,90% 48.415.960
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Cambodia 15.205.539 96,9% 13.701.660
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Cameroon 20.549.221 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Canada 34.568.211 0,8%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Chad 11.193.452 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Chile 17.216.945 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Trung Quốc 1.349.585.838 18,2% 244.130.000
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Đảo Giáng Sinh 1.513 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Colombia 45.745.783 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Cộng hòa Dân chủ Congo 75.507.308 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Cộng hòa Congo 4.492.689 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Costa Rica 4.695.942 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Bờ Biển Ngà 22.400.835 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Croatia 4.475.611 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Cuba 11.394.043 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Curaçao 146.836
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Cyprus 1.155.403 0,2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Cộng hòa Séc 10.162.921 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Đan Mạch 5.556.452 0,2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Dominica 73.286 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Dominican Republic 10.219.630 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Đông Timor 1.172.390
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Ecuador 15.439.429 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Ai Cập 85.294.388 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  El Salvador 6.108.590 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Estonia 1.266.375 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Ethiopia 93.877.025 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Quần đảo Falkland 3.140 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Federated States of Micronesia 106.104 0,4%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Fiji 896.758 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Phần Lan 5.266.114 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Pháp 65.951.611 0,5%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Guyane thuộc Pháp 239.450 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Polynésie thuộc Pháp 277.293 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Đức 81.147.265 0,3%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Ghana 22.931.299 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Hy Lạp 10.772.967 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Guam 160.378 1,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Guatemala 14.373.472 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Guinea 11.176.026 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Guyana 739.903 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Haiti 9.893.934 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Honduras 8.448.465 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Hong Kong 7.182.724 13,2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Hungary 9.939.470 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Iceland 315.281 0,4%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Ấn Độ 1.220.800.359 0,8% 9.250.000
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Indonesia 251.160.124
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Iran 79.853.900 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Iraq 31.858.481 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Ireland 4.775.982
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Israel 7.707.042 0,2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Italy 61.482.297 0,2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Jamaica 2.909.714 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Nhật Bản 127.253.075 36,2% 45.820.000
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Jordan 6.482.081 0,4%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Kazakhstan 17.736.896 0,2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Kenya 44.037.656 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Triều Tiên 24.720.407 1,5%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Hàn Quốc 48.955.203 22,9% 11.050.000
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Kuwait 2.695.316 2,8%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Kyrgyzstan 5.548.042 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Lào 6.695.166 66,1% 4.092.000
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Latvia 2.178.443 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Liban 4.131.583 0,2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Lesotho 1.936.181 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Liberia 3.989.703 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Libya 6.002.347 0,3%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Liechtenstein 37.009 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Lithuania 3.515.858 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Luxembourg 514.862 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Ma cao 583.003 17,3%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Macedonia 2.087.171 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Madagascar 22.599.098 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Malawi 16.777.547 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Malaysia 29.628.392 17,7%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Maldives 393.988 0,6%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Mali 15.968.882 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Malta 411.277 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Martinique 403.795 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Mauritius 1.322.238 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Mexico 116.220.947 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Mông Cổ 3.226.516 55,1% 1.520.760
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Montenegro 653.474 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Maroc 32.649.130 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Mozambique 24.096.669 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Namibia 2.182.852 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Nauru 9.434 1,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Nepal 30.430.267 10,3%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Hà Lan 16.805.037 0,2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  New Caledonia 264.022 0,6%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  New Zealand 4.365.113 1,6%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Nicaragua 5.788.531 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Nigeria 174.507.539 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Northern Mariana Islands 51.170 10,6%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Na Uy 4.722.701 0,6%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Oman 3.154.134 0,8%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Pakistan 193.238.868 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Palau 21.108 0,8%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Palestine 4.293.313 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Panama 3.559.408 0,2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Papua New Guinea 6.431.902 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Paraguay 6.623.252 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Peru 29.849.303 0,2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Philippines 98.215.000 2 % 1.964.300
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Ba Lan 38.383.809 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Bồ Đào Nha 10.799.270 0,6%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Puerto Rico 3.674.209 0,3%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Qatar 2.042.444 3,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Réunion 839.500 0,2%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Romania 21.790.479 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Nga 142.500.482 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Saudi Arabia 26.939.583
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Senegal 12.521.851 0,3%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Serbia 10.150.265 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Seychelles 90.846 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Sierra Leone 5.612.685
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Singapore 5.460.302 33,9%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Slovakia 5.488.339 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Slovenia 1.992.690 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Quần đảo Solomon 597.248 0,3%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Nam Phi 48.601.098 0,2% 1+
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Tây Ban Nha 47.370.542 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Sri Lanka 21.675.648 69,3% 14.222.844
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Sudan 34.847.910 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Suriname 566.846 0,6%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Swaziland 1.403.362 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Thụy Điển 9.119.423 0,4%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Thụy Sĩ 7.996.026 0,4%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Đài Loan 23.299.716 21,3%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Tajikistan 7.910.041 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Tanzania 48.261.942 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Thái Lan 67.448.120 93,2% 64.420.000
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Togo 7.154.237 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Tonga 106.322
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Tunisia 10.835.873 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Trinidad và Tobago 1.225.225 0,3%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Thổ Nhĩ Kỳ 80.694.485 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Turkmenistan 5.113.040 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Tuvalu 10.698 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Uganda 34.758.809 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Ukraine 44.573.205 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 5.473.972 2,0%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Anh 63.395.574 0,4%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Mỹ 316.668.567 1,2% 1.200.000
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Uruguay 3.324.460 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Quần đảo Virgin thuộc Mỹ 104.737 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Uzbekistan 28.661.637 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Vanuatu 261.565 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Venezuela 28.459.085 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Việt Nam 92.477.857 16,4% 14.380.000
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Yemen 25.408.288 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Zambia 14.222.233 < 0,1%
Phật Giáo Theo Quốc Gia  Zimbabwe 13.182.908 < 0,1%
TỔNG CỘNG 7.095.217.980 Pew: 7,1% Pew: 487.540.000

Theo khu vực Phật Giáo Theo Quốc Gia

Số lượng tín đồ Phật giáo phân bố theo khu vực, thống kê năm 2010
Khu vực Dân số ước tính Số lượng tín đồ Phật giáo ước tính %
Châu Á-Thái Bình Dương 4.054.990.000 481.290.000 11,9%
Bắc Mỹ 344.530.000 3.860.000 1,1%
Châu Âu 742.550.000 1.330.000 0,2%
Trung Đông-Bắc Phi 341.020.000 500.000 0,1%
Mỹ Latinh-Caribe 590.080.000 410.000 <0,1%
Tổng cộng 6.895.890.000 487.540.000 7,1%

Mười quốc gia có đông tín đồ Phật giáo nhất Phật Giáo Theo Quốc Gia

Quốc gia có đông tín đồ Phật giáo nhất, thống kê năm 2010
Quốc gia Số lượng tín đồ Phật giáo (ước tính) Tỉ lệ phần trăm so với dấn số Tỉ lệ phần trăm so với tổng số tín đồ Phật giáo toàn thế giới
Trung Quốc 244.130.000 18,2% 46,4%
Thái Lan 64.420.000 93,2% 12,2%
Nhật Bản 45.820.000 36,2% 9,4%
Myanmar 38.410.000 87,90% 7,3%
Sri Lanka 14.450.000 69,3% 2,8%
Việt Nam 14.380.000 16,4% 2,7%
Campuchia 13.690.000 96,9% 2,9%
Hàn Quốc 11.050.000 22,9% 2,1%
Ấn Độ 9.250.000 0,8% 1,8%
Malaysia 5.010.000 17,7% 1%
Tổng cho 10 nước trên 499.465.520 18,1% 94,9%
Tổng cho cho nước còn lại 26.920.000 0,7% 5,1%
Tổng cộng 526.373.000 7,3% 100%

Ghi chú: Số lượng chính xác Phật tử khi thống kê thường dao động vì Phật giáo thường pha trộn với tôn giáo bản địa của vùng văn hóa Đông Á. Ví dụ, ở Nhật Bản, tỉ lệ số lượng Phật tử trên dân số nếu tính luôn những người mang niềm tin Thần đạo sẽ tăng từ 67% tới hơn 98%.

Xem thêm

Tôn giáo khác:

Liên kết ngoài

Tham khảo

Tags:

Các nước có tỉ lệ tín đồ Phật giáo cao nhất so với dân số Phật Giáo Theo Quốc GiaTheo quốc gia Phật Giáo Theo Quốc GiaTheo khu vực Phật Giáo Theo Quốc GiaMười quốc gia có đông tín đồ Phật giáo nhất Phật Giáo Theo Quốc GiaPhật Giáo Theo Quốc GiaPhật giáo

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Biểu tình Thái Bình 1997Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)Càn LongTín ngưỡng thờ Mẫu Việt NamAhn Hyo-seopTôn giáo tại Việt NamThiên thần sa ngãNgô Hoàng NgânĐường Trường SơnUkrainaHari WonVũ Linh (nghệ sĩ cải lương)Dân số thế giớiTriều đại trong lịch sử Trung QuốcHồng Đào (diễn viên)Tiêu ChiếnĐường cao tốc Cam Lâm – Vĩnh HảoHạnh phúcDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắtTruyện KiềuVăn hóa NgaMáy tínhViệt Nam Quốc dân Đảng30 tháng 4Danh sách quốc gia theo dân sốChainsaw ManHiếp dâmTempestAnh hùng dân tộc Việt NamDương Công MinhMùa hè yêu dấu của chúng taQuốc lộ 1Monkey D. LuffyĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí MinhChủ nghĩa cộng sảnViệt NamBiệt động Sài GònQuân lực Việt Nam Cộng hòaĐại học Bách khoa Hà NộiManchester City F.C.Thánh địa Mỹ SơnQuảng NgãiDanh sách quốc gia Đông Nam ÁNguyễn KhánhQuốc gia Việt NamTrận Ấp BắcCách mạng Tháng TámDinh Độc LậpChữ Quốc ngữVương Đình HuệCao LỗChính phủ Việt NamKiên GiangHồ Chí MinhSố nguyên tốĐịa lý Việt NamGiáo hội Công giáoTổn thất nhân mạng trong Chiến tranh Việt NamLandmark 81Tiếng AnhDanh sách quốc gia Châu Âu theo diện tíchLê Đại HànhVạn Lý Trường ThànhQuốc kỳ Việt Nam Cộng hòaVịnh Hạ LongHà NamDanh sách nhân vật trong NarutoMinh Tuyên TôngThomas EdisonThích-ca Mâu-niNew ZealandTài nguyên thiên nhiênNguyễn DuTrang bị Quân đội nhân dân Việt NamPhú QuốcNgân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam🡆 More