Hồi Giáo Theo Quốc Gia

Dưới đây là danh sách các quốc gia có dân số theo Hồi giáo tính đến năm 2017.

bài viết danh sách Wiki
Hồi Giáo Theo Quốc Gia
Các quốc gia có dân số theo Hồi giáo (dữ liệu 2017)

Danh sách chính thức Hồi Giáo Theo Quốc Gia

Theo quốc gia

Quốc gia Số lượng tín đồ Ước lượng (%)
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Indonesia 229.000.000 87,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Pakistan 202.650.000 96,5
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Ấn Độ 195.000.000 14,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Bangladesh 153.700.000 90,4
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Nigeria 103.000.000 51,6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Iran 82.500.000 99,4
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Thổ Nhĩ Kỳ 80.700.000 99,8
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Ai Cập 90.000.000 94,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Trung Quốc 50.000.000 2,8
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Algérie 41.240.913 99–99
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Sudan 39.585.777 97
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Iraq 38.465.864 95,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Maroc 37.930.989 99
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Afghanistan 37.025.000 99,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Ethiopia 35.600.000 33,9
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Ả Rập Xê Út 33.535.000 98,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Uzbekistan 29.920.000 88,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Yemen 27.784.498 99,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Nga 22.000.000 15(6,5)
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Niger 21.101.926 98,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Tanzania 19.426.814 35
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Mali 17.508.398 95
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Syria 16.700.000 70
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Malaysia 16.318.355 61,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Sénégal 15.112.721 96,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Kazakhstan 13.158.672 70,2 (điều tra chính thức)
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  CHDC Congo 12.792.153 10
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Burkina Faso 12.141.769 61,5
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Bờ Biển Ngà 11.265.789 42,9
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Tunisia 11.190.000 99,8
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Somalia 10.978.000 99,8
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Philippines 10.700.000 11
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Guinée 10.563.171 89,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Jordan 10.165.777 97,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Azerbaijan 9.735.074 96,9
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Tajikistan 9.253.000 97,9
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Tchad 9.183.207 58
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Cameroon 7.692.289 30
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  UAE 7.251.627 76
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Libya 6.551.871 97
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Sierra Leone 6.067.706 78,6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Pháp 5.720.000 8,8
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Turkmenistan 5.610.000 93,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Kenya 5.500.000 11,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Uganda 5.435.234 14
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Ghana 5.058.444 17,6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Đức 5.000.000 6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Kyrgyzstan 4.679.436 80
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Palestine 4.298.000 97,5
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Vương quốc Anh 4.130.000 6,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Malawi 3.968.512 10
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Mauritanie 3.840.430 99,9
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Mozambique 3.830.063 17,9
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Liban 3.519.743 57,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Hoa Kỳ 3.450.000 1,1-0,9
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Bénin 3.141.319 27,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Eritrea 3.100.000 51,6-48
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Thái Lan 3.000.000 4,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Ý 2.987.840 4,8
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Madagascar 2.568.361 10
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Nam Sudan 2.464.683 20
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Oman 2.427.000 86
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Myanmar 2.291.767 4,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Kuwait 2.175.684 74,6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Sri Lanka 2.105.000 9,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Gambia 2.002.743 95,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Bosna và Hercegovina 1.955.084 50,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Kosovo 1.823.657 95,6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Albania 1.797.645 58,8
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Togo 1.593.011 20
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Qatar 1.566.786 77,5
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Israel 1.516.482 18
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Brasil 1.500.000 0,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia    Nepal 1.292.909 4,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Burundi 1.184.452 10
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Tây Ban Nha 1.180.000 2,6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Canada 1.148.213 3,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Bahrain 1.063.239 73,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Nam Phi 1.050.000 1,9
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Ukraina 1.000.000 2,5
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Liberia 961.953 20
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Hà Lan 880.000 5,1 - 6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Bỉ 879.377 7,6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Cộng hòa Trung Phi 861.759 15
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Bulgaria 861.015 13,4
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Djibouti 857.496 97
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Singapore 842.116 14,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Guiné-Bissau 826.794 45,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Comoros 807.204 98,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Thụy Điển 800.000 8,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Áo 712.000 8
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Bắc Macedonia 705.608 33,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Úc 650.000 2,6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Hy Lạp 613.406 5,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Tây Sahara 599.633 99,4
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Rwanda 576.054 4,8
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Gruzia 527.091 10,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Thụy Sĩ 440.000 5,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Argentina 400.000 0,9
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Maldives 374.775 100
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Brunei 355.045 78,8
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Đan Mạch 313.713 5,4
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Campuchia 312.401 2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Hồng Kông 295.746 4,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Síp 275.000 25,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Mayotte 253.439 97
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Mauritius 236.020 17,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Serbia 221.460 3,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Gabon 211.903 10
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  România 200.000 1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Nhật Bản 185.000 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Na Uy 175.507 3,2(12/2016)
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Zambia 168.877 1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Mông Cổ 150.000 5
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Eswatini 129.230 10
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Venezuela 125.216 0,4
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Montenegro 122.849 19,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Cộng hòa Congo 107.997 2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Phần Lan 102.000 1,8
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Belarus 100.000 1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Zimbabwe 100.000 0,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Colombia 96.337 0,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Việt Nam 96.160 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Angola 90.000 0,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Suriname 83.400 13,9
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Guinea Xích Đạo 79.745 10
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Trinidad và Tobago 78.000 5,8
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Slovenia 73.568 3,6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Ireland 70.952 1,4
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Bồ Đào Nha 65.000 0,6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Croatia 64.057 1,5
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Hungary 60.000 0,6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Đài Loan 60.000 0,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Fiji 58.355 6,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Guyana 55.000 7,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  New Zealand 41.000 0,9
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Réunion 36.364 4,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Hàn Quốc 35.000 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Honduras 30.000 0,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Panama 25.000 0,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Cộng hòa Séc 20.000 0,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Luxembourg 18.172 3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Moldova 15.000 0,4
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Malta 11.675 2,6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Cabo Verde 11.367 2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Cuba 11.116 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Slovakia 10.866 0,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Namibia 9.654 0,4
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Botswana 8.996 0,4
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Nouvelle-Calédonie 7.000 2,8
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Ba Lan 6.796 0,02
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  São Tomé và Príncipe 5.931 3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Jamaica 5.624 0,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  México 5.500 0,01
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Haiti 5.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Barbados 4.396 1,5
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Chile 4.000 0,03
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Armenia 3.038 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Lesotho 3.000 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Litva 3.000 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  CHDCND Triều Tiên 3.000 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Guyane thuộc Pháp 2.400 0,9
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Andorra 2.228 2,6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Liechtenstein 2.050 5,4
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Saint Vincent và Grenadines 2.000 1,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Guadeloupe 2.000 0,4
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Latvia 2.000 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Bolivia 2.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Cộng hòa Dominica 2.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  El Salvador 2.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Papua New Guinea 2.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Bhutan ≤ 2.000 0,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Estonia 1.508 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Gibraltar 1.150 4
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Guatemala 1.200 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Seychelles 1.036 1,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Đông Timor 1.000 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Lào 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Nicaragua 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Paraguay 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Puerto Rico 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Quần đảo Cocos (Keeling) < 1.000 80
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Quần đảo Virgin thuộc Anh < 1.000 1,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Bermuda < 1.000 0,8
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Quần đảo Bắc Mariana < 1.000 0,7
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Antigua và Barbuda < 1.000 0,6
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Monaco < 1.000 0,5
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Aruba < 1.000 0,4
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Anguilla < 1.000 0,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Grenada < 1.000 0,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Saint Kitts và Nevis < 1.000 0,3
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Antille thuộc Hà Lan < 1.000 0,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Dominica < 1.000 0,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Đảo Man < 1.000 0,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Martinique < 1.000 0,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Quần đảo Cayman < 1.000 0,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Saint Pierre và Miquelon < 1.000 0,2
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Bahamas < 1.000 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Belize < 1.000 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Montserrat < 1.000 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Quần đảo Virgin thuộc Mỹ < 1.000 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Saint Lucia < 1.000 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Tuvalu < 1.000 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Costa Rica < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Greenland < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Guam < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Kiribati < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Ma Cao < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Micronesia < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Nauru < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Niue < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Palau < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Peru < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Polynésie thuộc Pháp < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Quần đảo Cook < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Ecuador < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Quần đảo Faroe < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Quần đảo Falkland < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Iceland < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Quần đảo Marshall < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Quần đảo Solomon < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Quần đảo Turks và Caicos < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Saint Helena < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Samoa < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Samoa thuộc Mỹ < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  San Marino < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Tokelau < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Tonga < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Uruguay < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Vanuatu < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia  Wallis và Futuna < 1.000 < 0,1
Hồi Giáo Theo Quốc Gia   Thành Vatican 0 0
Toàn thế giới 1.800.000.000 24.1

Theo châu lục

Châu lục Số lượng tín đồ Tỷ lệ % trên tổng dân số
Châu Á 1.200.000.000 24,3
Châu Phi 550.000.000 47
Châu Âu 44.138.000 6,0
Bắc Mỹ 3.500.000 1,0
Nam Mỹ 791.000 0,13
Châu Đại Dương 650.000 1,5
Toàn thế giới 1.800.000.000 24,1

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tags:

Danh sách chính thức Hồi Giáo Theo Quốc GiaHồi Giáo Theo Quốc Gia

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

ĐứcThiếu nữ bên hoa huệPhạm Xuân ẨnĐen (rapper)Xung đột Israel–PalestineNăm CamPhan Bội ChâuNam CaoHoàng ĐanChiến tranh Iran-IraqBảng chữ cái tiếng AnhLương Tam QuangĐêm đầy saoLiên minh châu ÂuNguyễn Nhật ÁnhHạ LongPhạm TuânNho giáoHoàng tử béThủy triềuNguyễn Minh TúDanh sách quốc gia và vùng lãnh thổ thuộc Trung ĐôngTaylor SwiftĐường chín đoạnPhú ThọĐền HùngDanh sách tỷ phú thế giớiHàn Mặc TửLiếm dương vậtSingaporeQuân đoàn 3, Quân đội nhân dân Việt NamNam BộKinh Dương vươngTừ mượn trong tiếng ViệtChủ nghĩa cộng sảnGiải bóng đá vô địch quốc gia ĐứcThành phố Hồ Chí MinhLương CườngTrương Gia BìnhQuần thể danh thắng Tràng AnDanh sách địa danh trong One PieceHiếp dâmDanh sách nhân vật trong One PieceFansipanIranVòm SắtTrường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí MinhTam giác BermudaVladimir Vladimirovich PutinNúi lửaWikipediaĐại Việt sử ký toàn thưDanh sách quốc gia theo dân sốNhà giả kim (tiểu thuyết)Danh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân trong Chiến dịch Điện Biên PhủCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024NgườiMắt biếc (phim)HổHùng VươngĐội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhBắc GiangQuân khu 1, Quân đội nhân dân Việt NamDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắtThanh BùiMiếu Bà Chúa Xứ Núi SamSa PaGấu trúc lớnLê Thánh TôngRunning Man (chương trình truyền hình)Nguyễn Trung TrựcNguyễn Văn NênĐạo Cao ĐàiThụy SĩTắt đènHương TràmNguyễn Hà Phan🡆 More