Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia

Dưới đây là danh sách các quốc gia có số dân theo Ấn Độ giáo tính đến năm 2017.

Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia
Ấn Độ giáo theo quốc gia (số liệu năm 2015)

Danh sách chính thức Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia

Danh sách quốc gia có số dân theo Ấn Độ giáo (2017)
Quốc gia Ước lượng (%) Số lượng tín đồ
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Ấn Độ 79.8% (2011 Census) 1,053,000,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia    Nepal 81.3% 23,500,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Bangladesh 8.5% 14,300,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Indonesia 1.7% 10,000,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Pakistan 1.9% 3,626,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Sri Lanka 12.6% 2,671,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Hoa Kỳ 0.7% 2,300,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Malaysia 6.3% 1,949,850
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Vương quốc Anh 1.7% 1,020,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Mauritius 48.5% 600,327
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Nam Phi 1.1% 505,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Canada 1.5% 497,965
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  UAE 5% 490,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Úc 1.9% 440,300
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Qatar 13.8% 358,800
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Ả Rập Xê Út 1.1% 303,611
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Kuwait 12% 300,667
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Singapore 5% 280,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Fiji 33% 261,136
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Myanmar 0.5% 252,763
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Trinidad và Tobago 18.2% 240,100
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Hà Lan 1.2% 200,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Guyana 24.8% 190,966
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Bhutan 25% 185,700
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Oman 5.7% 182,679
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Bahrain 9.8% 144,286
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Yemen 0.7% 155,614
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Nga 0.1% 143,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Suriname 27.4% 128,995
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Italy 0.2% (approx) 108,950
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Đức 0.1% 100,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  New Zealand 2.1% 90,158
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Việt Nam 0.1% 70,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Thái Lan 0.1% 65,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Pháp 0.1% 63,718
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Kenya 0.1% 60,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Réunion 6.7% 55,409
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Thụy Sĩ 0.6% 50,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Tanzania 0.1% 50,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Uganda 0.8% 43,557
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Ukraine 0.1% 42,386
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Campuchia 0.3% 41,988
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Mozambique 0.2% 41,811
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  CHDC Congo 0.2% 30,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Nhật Bản <0.1 30,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Cuba 0.2% 23,927
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Na Uy 0.5% 23,140
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Iran <0.1 20,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Madagascar 0.1% 19,449
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Bờ Biển Ngà 0.1% 18,013
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Zambia 0.1% 16,068
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Ireland 0.3% 14,300
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Hàn Quốc 0.015% (approx) 12,452
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Ghana 0.1% (approx) 11,466
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Áo 0.1% (approx) 11,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Thụy Điển 0.1% 10,837
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Philippines <0.1% 10,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Panama 0.3% 9,726
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Brasil 0.01% 9,500
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Colombia 0.02% 8,876
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Burundi 0.1% 8,391
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Bồ Đào Nha 0.1% 7,396
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Israel 0.1% (approx) 6,427
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Bỉ 0.1% 6,235
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Sierra Leone 0.1% 6,145
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Libya 0.1% 6,037
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Đan Mạch 0.1% 5,468
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Slovakia 0.1% (approx)[cần dẫn nguồn] 5,448
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Phần Lan 0.1% 5,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Liban 0.1% (approx) 4,926
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Eritrea 0.1% (approx) 4,907
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Argentina 0.01% 4,030
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Afghanistan 0.4% 4,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Puerto Rico 0.09% 3,550
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Botswana 0.3% 3,353
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Liberia 0.1% (approx) 3,196
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Zimbabwe 0.02% 3,000
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Uzbekistan 0.01% (approx)[cần dẫn nguồn] 2,778
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Malawi 0.2% 2,726
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Ba Lan 0.008% 2,421
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Cộng hòa Séc 0.02% 2,404
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Guadeloupe 0.5% 2,300
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Eswatini 0.2% 2,266
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Lesotho 0.1% (approx) 2,125
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Seychelles 2.4% 1,910
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Jamaica 0.07% 1,836
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Hungary 0.02% 1,767
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Martinique 0.3% 1,317
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Barbados 0.46% 1,055
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Comoros 0.1%(approx)[cần dẫn nguồn] 711
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Grenada 0.7% 630
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Gibraltar 2.0% 628
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Belize 0.2% 612
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  1.9% 528
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Slovenia 0.03% (approx)[cần dẫn nguồn] 500
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Gruzia 0.01% (approx) 465
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Croatia 0.01% (approx) 449
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Moldova 0.01% (approx) 433
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Antigua và Barbuda 0.4% 379
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  0.01% 344
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Andorra 0.4% 342
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Luxembourg 0.1% (approx) 336
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Estonia 0.03% 295
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Latvia 0.01% 179
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Burkina Faso 0.001%[cần dẫn nguồn] 150
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Dominica 0.2% 145
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Brunei 0.035% 131
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Tonga 0.1% 100
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Djibouti 0.02% 99
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Anguilla 0.4% 58
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Samoa 0.02% (approx) 38
Ấn Độ Giáo Theo Quốc Gia  Maldives 0.01% 37
Tổng cộng 16 1,120,000,000

Chú thích

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tags:

Danh sách chính thức Ấn Độ Giáo Theo Quốc GiaẤn Độ Giáo Theo Quốc GiaẤn Độ giáo

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Người Hoa (Việt Nam)Suni Hạ LinhThế vận hội Mùa hè 2024Danh sách đảo lớn nhất Việt NamTrần Thanh MẫnHồng BàngBộ bài TâyDanh sách tỉnh Việt Nam có giáp biểnĐô la MỹKhông gia đìnhĐối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)Hồng KôngFansipanLê Quý ĐônCác ngày lễ ở Việt NamLiếm âm hộEFL ChampionshipTên gọi Việt NamAnhNguyễn Sinh HùngTừ Hi Thái hậuHạt nhân nguyên tửDanh sách biện pháp tu từNguyễn Văn ThiệuLiên XôQuỳnh búp bêNguyễn Văn NênNguyễn Trọng NghĩaJennifer PanHàn QuốcCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Người TàyBình PhướcNguyễn Chí VịnhTập Cận BìnhÝ thức (triết học)Lương CườngMalaysiaXVideosBóng đáĐại dịch COVID-19HKT (nhóm nhạc)Phú ThọPol PotAi CậpHệ Mặt TrờiNgười Do TháiĐền HùngOne PieceDanh sách nhân vật trong DoraemonFC BarcelonaTriệu Lộ TưTrịnh Công SơnTottenham Hotspur F.C.Trung du và miền núi phía BắcĐội tuyển bóng đá quốc gia Việt NamNDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vậtKim Bình Mai (phim 2008)Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt NamMin Hee-jinFPhạm Nhật VượngGiải bóng đá Ngoại hạng AnhĐường Trường SơnMikami YuaBắc thuộcĐảng Cộng sản Việt NamNguyễn Thị Kim NgânLý HảiTô HoàiDấu chấm phẩyKhối lượng riêngMười hai con giápĐêm đầy saoThạch LamNguyễn Phú Trọng🡆 More