Nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Cosmic Girls đã phát hành 1 album phòng thu, 10 mini-album và 13 đĩa đơn.
Tiêu đề | Chi tiết | Danh sách bài hát | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số |
HQ | ||||
Happy Moment |
| Danh sách
| 3 |
|
---|
Tiêu đề | Chi tiết | Danh sách bài hát | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | |
HQ | TG | ||||
Would You Like? |
| Danh sách
| 7 | — |
|
---|---|---|---|---|---|
The Secret |
| Danh sách
| 6 | 12 |
|
From. WJSN |
| Danh sách
| 4 | — |
|
Dream Your Dream |
| Danh sách
| 2 |
| |
WJ PLEASE? |
| Danh sách
| 3 | 14 |
|
WJ STAY? |
| Danh sách
| 2 | — |
|
For the Summer |
| Danh sách
| 1 |
| |
As You Wish |
| Danh sách
| 2 |
| |
Neverland |
| Danh sách
|
| ||
Unnatural |
| Danh sách
| 3 |
| |
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Tiêu đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls | |
HQ | KOR Hot | ||||
"Mo Mo Mo" (모모모) | 2016 | 206 | — |
| Would You Like? |
---|---|---|---|---|---|
"Catch Me" (캐치미) | — | — | |||
"Secret" (비밀이야) | 49 |
| The Secret | ||
"I Wish" (너에게 닿기를) | 2017 | 49 |
| From. WJSN | |
"Happy" (해피) | 77 |
| Happy Moment | ||
"Dreams Come True" (꿈꾸는 마음으로) | 2018 | — | 67 | — | Dream Your Dream |
"Save Me, Save You" (부탁해) | 63 | WJ Please? | |||
"La La Love" | 2019 | 101 | 51 |
| WJ Stay? |
"Boogie Up" | 133 | 60 | — | For the Summer | |
"As You Wish" (이루리) | 106 | 71 | As You Wish | ||
"Butterfly" | 2020 | 118 | 81 | Neverland | |
"Unnatural" | 2021 | 126 | 85 | Unnatural | |
"—" cho biết đĩa đơn không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Tiêu đề | Năm | Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls |
"Kiss Me" (키스 미) | 2017 | Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls không nằm trong album |
Tên | Thành viên | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls |
CHN | ||||
"Fire & Ice" | Dawon, Yeonjung | 2016 | — | Frozen 3: Fire & Ice OST |
---|---|---|---|---|
"Meloholic (멜로홀릭)" | Yeonjung | 2017 | Meloholic OST Part 4 | |
"Stay With You (마음이하는일)" | 2018 | Where Stars Land OST Part 6 | ||
"If Love (若情)" | Chengxiao | 3 | Xuanyuan Sword OST | |
"Helios (有种)" | Meiqi | 2019 | 6 | The Wandering Earth OST |
"Jiang (犟)" | — | 犟 (Jiang) | ||
"Only You Know (只有你知道)" | 立风 (The Wind) | |||
"Sweet Declaration (满糖宣言)" | Xuanyi | |||
"I Like You" | Meiqi | 42 | 2019 Hyun Dance Summer Music Season Theme Song | |
"Little Bird (小小鸟)" | Xuanyi | 65 | The Angry Birds Movie 2 OST | |
"Tell Me, Please (꼭 말해줘)" | Yeonjung | — | Melting Me Softly OST Part 2 | |
"I Don't Believe You (别轻易相信)" | Chengxiao | 2020 | Detective Chinatown OST | |
"25" | Xuanyi | Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls không nằm trong album | ||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Năm | Tên | Thành viên | Đạo diễn | Ghi chú | Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls |
2016 | "Crush" | Yeonjung | — | MV debut của I.O.I | Chrysalis |
"Dream Girls" | Hong Won-ki (ZANYBROS) | ||||
"Oh! Éclair" | — | Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls không nằm trong album | |||
"Liiv Song" | — | ||||
"Very Very Very (너무너무너무)" | Digipedi | Miss Me? | |||
2017 | "Downpour (소나기)" | — | MV cuối cùng của I.O.I | Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls không nằm trong album |
Tên | Thành viên | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls |
CHN | ||||
"Rocket Girls" | Meiqi, Xuanyi | 2016 | MV debut của Hỏa tiễn thiếu nữ 101 | Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls không nằm trong album |
---|---|---|---|---|
"Collide" (撞) | 6 | Collide (撞) | ||
"Light" | 7 | |||
"Born to Win" (生而为赢) | — | |||
"Calorie" (卡路里) | 2018 | 4 | Hello Mr. Billionaire OST | |
"Wind" (风) | 2019 | Wind (风) | ||
"On Fire" | 2020 | — | PUBG OST | |
"Hard Candy" | Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls không nằm trong album | |||
"5452830" | MV cuối cùng của Hỏa tiễn thiếu nữ 101 | |||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Năm | Tên | Thành viên | Ghi chú |
2018 | "Strong (릿하게)" | Seola, Luda | Hợp tác với Doyeon, Yoojung (Weki Meki) |
Năm | Tên | Thành viên | Ghi chú |
2018 | "Do better" | Seola, Exy, Soobin, Eunseo, Chengxiao, Yeoreum, Dayoung | Hợp tác với Shownu, Wonho, Minhyuk, Kihyun, Hyungwon, Jooheon, I.M (Monsta X) |
Năm | Tên | Thành viên |
2020 | 흥칫뿡 (Hmph!) | Soobin, Luda, Yeoreum, Dayoung |
Tên | Thành viên | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls | Ghi chú |
CHN | ||||||
"I will be on your side (내가 니편이 되어줄게)" | Yeonjung | 2016 | — |
| Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls không nằm trong album | Hợp tác với Yoo Seung Woo |
---|---|---|---|---|---|---|
"Toy(서툰 고백)" | 2017 | — | Love Playlist 2 OST | Hợp tác với Brother Su | ||
"Love Therapy (러브테라피)" | Exy | Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls không nằm trong album | Hợp tác với Euna Kim | |||
"Homegirl (러브테라피)" | 2018 | Hợp tác với Sobae | ||||
"Love Professor (러브테라피)" | Hợp tác với Nakta Choi | |||||
"Venom is Coming (毒液前來)" | Meiqi | Venom Promo single | Hợp tác với Dương Siêu Việt, Đoàn Áo Quyên, Yamy, Sunnee | |||
"Blessing Arch (福气拱拱来)" | Meiqi, Xuanyi | 2019 | 35 | Boonie Bears: Blast into the Past OST | Hợp tác với Đoàn Áo Quyên, Lại Mỹ Vân | |
"Don't Wait Any More" | Meiqi | — | Step Up: Year of the Dance OST | Hợp tác với Justin(NEX7) | ||
"C" | 2020 | Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls không nằm trong album | Hợp tác với Châu Chấn Nam(R1SE) | |||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Tiêu đề | Thành viên | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls | Doanh số | Ghi chú | |
HQ | CHN | ||||||
"Sweep it away (쓸어버려)" | Exy | 2015 | — | Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls không nằm trong album | — | Hợp tác với Crucial Star | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
"Gettin' Em" | — | ||||||
"같은 곳에서 (In the Same Place)" | Yeonjung | 2016 | 8 | — | 35 Girls 5 Concepts | Hợp tác với Kang Sira, Chaekyung (April), Doyoen (Weki Meki), Sohee, Sohye, Hyeri(OMZM) | |
"I.O.I intro" | — | Chrysalis |
| Hợp tác với I.O.I | |||
"Knock Knock Knock (똑똑똑)" | 31 | ||||||
"Doo-Wap" | 45 | ||||||
"When the Cherry Blossoms Fade (벚꽃이 지면)" | 16 | ||||||
"Hold On (잠깐만)" | 10 | Miss Me? |
| ||||
"More More (내 말대로 해줘)" | 61 | ||||||
"Ping Pong" | 77 | ||||||
"M-Maybe (음 어쩌면)" | 86 | ||||||
"I Love You, I Remember You (사랑해 기억해)" | 30 | Moon Lovers: Scarlet Heart Ryeo OST Part 3 |
| ||||
"It's Fire Play (불놀이야)" | — | Immortal Song 2: Singing the Legend (Hong Seo-bum) | — | ||||
"All That Time (그럴 땐)" | Immortal Song 2: Singing the Legend (Poets' Songs Special) | ||||||
"Together As One" | Hooxi, The Beginning | ||||||
"Taxi" | Chengxiao | Inkigayo Music Crush Part. 2 | — | Hợp tác với Eunha(GFriend), YooA(Oh My Girl), Nayoung(Gugudan), Nancy(Momoland) | |||
"Confession Song" (告白情歌) | Meiqi, Xuanyi, Chengxiao | 2017 | Promotional song of Once Again | — | |||
"#Drive (#드라이브)" | Yeonjung | Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls không nằm trong album | Hợp tác với Dindin | ||||
"Marry You" | 92 |
| Hợp tác với Maktub | ||||
"You're Dazzling (눈부신 그대)" | — | Queen for Seven Days OST Part 1 | — | ||||
"Your Name Is... (너의 이름을...)" | 2018 | The Undateables OST Part 2 | |||||
"The Shadow of the Shark" | Chengxiao | 9 | Promotional song of The Meg | — | Hợp tác với Yibo(UNIQ) | ||
"Love Virus" | Seola | — | What's wrong with secretary Kim? OST | Hợp tác với Kihyun (Monsta X) | |||
"Dreamland" | Luda | Dunia: Into a New World OST Part 2 | — | ||||
"Sailor Moon (月亮警察)" | Meiqi, Xuanyi | Collide (撞) | Hợp tác với Hỏa tiễn thiếu nữ 101 | ||||
"101 Wishes (101个愿望)" | Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls không nằm trong album | ||||||
"Rocket Boom (榮譽星球)" | 2019 | 41 | |||||
"Rampage to the Next Stop (横冲直撞下一站)" | 25 | Rampage 20 Opening Theme Song | |||||
"Galaxy Disco (银河系Disco)" | — | Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Cosmic Girls không nằm trong album | |||||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Năm | Ngày phát hành | Tên | Đạo diễn | Thành viên | Ghi chú |
2016 | 25 tháng 2 | MoMoMo (모모모) | Zanybros | Cả nhóm | — |
10 tháng 3 | Catch Me (캐치미) | ||||
17 tháng 8 | Secret (비밀이야) | Fantazy Lab | MV đầu tiên có Yeonjung | ||
2017 | 4 tháng 1 | I Wish (너에게 닿기를) | Fantazy Lab | — | |
7 tháng 6 | Happy | ||||
14 tháng 7 | Kiss Me | MOG Communications | CF hợp tác với mỹ phẩm Kiss Me | ||
2018 | 27 tháng 2 | Dreams Come True (꿈꾸는 마음으로) | Fantazy Lab | — | |
19 tháng 9 | Save Me, Save You | Vikings League | Cả nhóm trừ Cheng Xiao, Meiqi, Xuanyi không tham gia do có lịch trình riêng. | ||
20 tháng 12 | It's a good time | — | Hợp tác với Mickey Mouse | ||
2019 | 8 tháng 1 | La La Love | Vikings League | — | |
4 tháng 6 | Boogie Up | Hong Won-Ki (Zanybros) | |||
9 tháng 11 | As You Wish | Vikings League | |||
2020 | 9 tháng 6 | Butterfly | HIGHQUALITYFISH | ||
2021 | 31 tháng 3 | Unnatural | Vikings League |
Năm | Tên | Nghệ sĩ | Thành viên |
2012 | Janus (야누스) | Boyfriend | Seola |
2015 | Rush (신속히) | Monsta X | Eunseo |
Pick me | Thí sinh produce 101 | Yeonjung | |
2016 | 뭐어때 (Whatever) | Yoo Seung Woo ft. Crucial Star | Eunseo |
2018 | Pick me up | Thí sinh sáng tạo 101 | Meiqi, Xuanyi |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Danh sách đĩa nhạc của Cosmic Girls, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.