Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007

Đây là danh sách các quốc gia theo GDP cho năm 2007, giá trị của tất cả sản phẩm và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một năm, tính theo USD dựa vào tỷ giá hối đoái trên thị trường.

bài viết danh sách Wiki

Các giá trị hàng thứ nhất và thứ ba lấy từ nguồn Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Dữ kiện thế giới của CIA theo số liệu mới nhất về GDP ước tính năm 2007. Hàng thứ 2 là số liệu năm 2007 của Ngân hàng Thế giới (WB)

Xem thêm

Tham khảo

Danh sách năm 2007 của Quỹ Tiền tệ Quốc tế Danh sách năm 2007 của Ngân hàng Thế giới Danh sách năm 2007 của Dữ kiện thế giới CIA
Rank Country GDP (millions of USD)
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  World 54.584.918
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  European Union 16.905.620
1 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hoa Kỳ 13.807.550
2 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Nhật Bản 4.381.576
3 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Đức 3.320.913
4 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Trung Quốc 3.280.224
5 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Vương quốc Anh 2.804.437
6 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Pháp 2.593.779
7 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ý 2.104.666
8 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tây Ban Nha 1.439.983
9 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Canada 1.436.086
10 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Brasil 1.313.590
11 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Nga 1.289.535
12 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ấn Độ 1.100.695
13 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  México 1.022.816
14 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hàn Quốc 969.871
15 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Úc 908.990
16 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hà Lan 777.241
17 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Thổ Nhĩ Kỳ 659.276
18 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Thụy Điển 454.839
19 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bỉ 453.283
20 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Indonesia 432.944
21 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Thụy Sĩ 427.074
22 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ba Lan 422.090
23 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Na Uy 389.457
24 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Trung Hoa Dân Quốc 383.347
25 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ả Rập Saudi 381.938
26 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Áo 371.219
27 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hy Lạp 313.806
28 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Đan Mạch 312.046
29 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Iran 285.304
30 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  South Africa 283.071
31 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ireland 261.247
32 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Argentina 260.122
33 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Phần Lan 246.350
34 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Thái Lan 245.351
35 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Venezuela 227.753
36 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bồ Đào Nha 223.447
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hồng Kông 207.171
37 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Colombia 202.630
38 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  United Arab Emirates 190.744
39 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Malaysia 186.718
40 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Czech Republic 174.999
41 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Nigeria 166.985
42 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  România 165.983
43 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Israel 164.103
44 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Chile 163.914
45 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Singapore 161.349
46 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Philippines 144.062
47 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Pakistan 143.766
48 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ukraina 141.644
49 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hungary 138.356
50 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Algérie 134.275
51 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  New Zealand 128.711
52 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Egypt 127.966
53 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kuwait 111.514
54 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Peru 107.399
55 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kazakhstan 104.850
56 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Maroc 75.116
57 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Slovakia 74.988
58 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bangladesh 73.689
59 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Qatar 73.256
60 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Việt Nam 70.943
61 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Libya 69.929
62 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Angola 61.334
63 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Croatia 51.263
64 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Luxembourg 49.531
65 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Sudan 46.228
66 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Slovenia 46.084
67 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ecuador 45.789
68 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Belarus 44.773
69 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Dominican Republic 40.988
70 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Oman 40.391
71 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Serbia 39.854
72 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bulgaria 39.609
73 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Syria 38.970
74 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Litva 38.886
75 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tunisia 35.010
76 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Guatemala 33.694
77 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Sri Lanka 32.347
78 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Azerbaijan 31.240
79 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Latvia 27.165
80 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kenya 27.026
81 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Costa Rica 26.232
82 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Turkmenistan 26.201
83 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Liban 24.640
84 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Uruguay 23.256
85 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Uzbekistan 22.307
86 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Yemen 21.818
87 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Síp 21.303
88 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Estonia 20.900
89 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Trinidad and Tobago 20.878
90 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Cameroon 20.686
91 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  El Salvador 20.373
92 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Iceland 20.228
93 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Panama 19.740
94 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Côte d'Ivoire 19.824
95 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ethiopia 19.431
96 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bahrain 17.398
97 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tanzania 16.691
98 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Jordan 15.833
99 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bosna và Hercegovina 15.165
100 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ghana 15.160
101 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Myanmar 13.480
102 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bolivia 13.292
103 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Equatorial Guinea 12.574
104 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Botswana 12.382
105 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Honduras 12.279
106 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Brunei 12.275
107 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Paraguay 11.954
108 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Uganda 11.785
109 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Gabon 11.584
110 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Zambia 11.411
111 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Jamaica 11.266
112 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Senegal 11.183
113 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Albania 10.768
114 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Democratic Republic of the Congo 10.423
115 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007    Nepal 10.328
116 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Georgia 10.227
117 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Afghanistan 9,596
118 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Armenia 9,229
119 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Cambodia 8,690
120 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Mozambique 8,069
121 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Madagascar 7,711
122 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Cộng hòa Macedonia 7,685
123 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Republic of the Congo 7,657
124 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Malta 7,471
125 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Namibia 7,446
126 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tchad 6,965
127 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Mali 6,940
128 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Mauritius 6,928
129 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Burkina Faso 6,751
130 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  The Bahamas 6,571
131 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Haiti 6,031
132 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Papua New Guinea 6,001
133 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Nicaragua 5,724
134 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Benin 5,566
135 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Zimbabwe 4,723
136 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Moldova 4,395
137 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Niger 4,174
138 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Guinea 4,157
139 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Laos 4,028
140 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Mongolia 3,894
141 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kyrgyzstan 3,748
142 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tajikistan 3,712
143 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Malawi 3,561
144 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Barbados 3,409
145 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Rwanda 3,339
146 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Fiji 3,324
147 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Swaziland 2,890
148 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Mauritania 2,819
149 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Togo 2,497
150 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Suriname 2,415
151 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Central African Republic 1,714
152 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Sierra Leone 1,665
153 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Lesotho 1,598
154 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Cape Verde 1,445
155 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Eritrea 1,316
156 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Belize 1,277
157 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bhutan 1,197
158 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Antigua and Barbuda 1,088
159 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Guyana 1,074
160 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Maldives 1,058
161 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Burundi 974
162 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Saint Lucia 960
163 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Djibouti 850
164 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Liberia 735
165 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Seychelles 712
166 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  The Gambia 644
167 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Grenada 605
168 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Saint Vincent và Grenadines 556
169 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Saint Kitts và Nevis 527
170 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Vanuatu 494
171 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Samoa 476
172 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Comoros 466
173 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  East Timor 459
174 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Quần đảo Solomon 377
175 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Guinea-Bissau 356
176 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Dominica 336
177 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tonga 246
178 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  São Tomé and Príncipe 145
179 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kiribati 67
Rank Country GDP (millions of USD)
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  World 54.347.038
1 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hoa Kỳ 13.811.200
 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Eurozone 12.179.250a
2 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Nhật Bản 4.376.705
3 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Đức 3.297.233
4 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Trung Quốc 3.280.053
5 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Vương quốc Anh 2.727.806
6 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Pháp 2.562.288b
7 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ý 2.107.481
8 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tây Ban Nha 1.429.226
9 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Canada 1.326.376
10 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Brasil 1.314.170
11 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Nga 1.291.011
12 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ấn Độ 1.170.968
13 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hàn Quốc 969.795
14 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  México 893.364
15 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Úc 821.716
16 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hà Lan 754.203
17 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Thổ Nhĩ Kỳ 657.091
18 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bỉ 448.560
19 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Thụy Điển 444.443
20 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Indonesia 432.817
21 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ba Lan 420.321
22 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Thụy Sĩ 415.516
23 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Na Uy 381.951
24 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ả Rập Saudi 381.683
25 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Áo 377.028
26 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hy Lạp 360.031
27 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Đan Mạch 308.093
28 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  South Africa 277.581
29 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Iran 270.937
30 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Argentina 262.331
31 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ireland 254.970
32 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Phần Lan 246.020
33 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Thái Lan 245.818
34 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Venezuela 228.071
35 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bồ Đào Nha 220.241
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hồng Kông 206.706
36 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Malaysia 180.714
37 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Colombia 171.979
38 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Czech Republic 168.142
39 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  România 165.980
40 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Nigeria 165.690
41 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Chile 163.915
42 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Israel 161.822
43 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Singapore 161.347
44 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Philippines 144.129
45 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Pakistan 143.597
46 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ukraina 140.484
47 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hungary 138.182
48 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Algérie 135.285
49 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  United Arab Emirates 129.702
50 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  New Zealand 129.372
51 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Egypt 128.095
52 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Peru 109.088
53 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kazakhstan 103.840
54 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kuwait 102.095
55 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Slovakia 74.932
56 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Maroc 73.275
57 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Việt Nam 71.216
58 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bangladesh 67.694
59 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Angola 58.547
60 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Libya 58.333
61 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Croatia 51.277
62 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Luxembourg 47.942
63 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Sudan 47.632
64 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Slovenia 45.451
65 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Belarus 44.771
66 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ecuador 44.184
67 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Qatar 42.463
68 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Serbia 41.581c
69 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bulgaria 39.549
70 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Litva 38.328
71 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Syria 38.081
72 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Dominican Republic 36.686
73 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Oman 35.729
74 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tunisia 35.020
75 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Guatemala 33.432
76 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Sri Lanka 32.354
77 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Azerbaijan 31.248
78 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kenya 29.509
79 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Latvia 27.154
80 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Costa Rica 25.225
81 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Liban 24.001
82 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Uruguay 23.087
83 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Yemen 22.523
84 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Uzbekistan 22.308
85 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Estonia 21.279
86 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Síp 21.277
87 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Cameroon 20.644
88 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  El Salvador 20.215
89 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Trinidad and Tobago 19.982
90 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Panama 19.740
91 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Côte d'Ivoire 19.570
92 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Iceland 19.510
93 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ethiopia 19.395
94 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tanzania 16.181d
95 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bahrain 16.041
96 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Jordan 15.832
97 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ghana 15.246
98 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bosna và Hercegovina 14.661
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ma Cao 14.204
99 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bolivia 13.120
100 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Turkmenistan 12.933
101 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Honduras 12.279
102 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Paraguay 12.004
103 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Botswana 11.781
104 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Afghanistan 11.627
105 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Brunei 11.562
106 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Zambia 11.363
107 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Uganda 11.214
108 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Senegal 11.151
109 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Jamaica 10.739
110 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Gabon 10.654
111 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Albania 10.569
112 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007    Nepal 10.207
113 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Georgia 10.176
114 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Equatorial Guinea 9,923
115 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Armenia 9,177
116 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Democratic Republic of the Congo 8,955
117 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Cambodia 8,628
118 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Mozambique 7,752
119 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Republic of the Congo 7,646
120 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Cộng hòa Macedonia 7,590
121 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Madagascar 7,326
122 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tchad 7,085
123 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Mali 6,863
124 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Burkina Faso 6,767
125 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Namibia 6,740
126 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Malta 6,375
127 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Mauritius 6,363
128 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Papua New Guinea 6,261
129 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Haiti 6,137
130 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Nicaragua 5,676
131 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Benin 5,428
132 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Guinea 4,564
133 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Moldova 4,396e
134 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Niger 4,170
135 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Laos 4,008
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bờ Tây và Gaza 4,007
136 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Mongolia 3,894
137 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tajikistan 3,712
138 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Montenegro 3,557
139 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Malawi 3,552
140 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kyrgyzstan 3,505
141 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Fiji 3,433
142 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Barbados 3,430
143 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Zimbabwe 3,418
144 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Rwanda 3,320
145 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Swaziland 2,942
146 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Mauritania 2,644
147 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Togo 2,493
148 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Suriname 2,241
149 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Central African Republic 1,712
150 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Sierra Leone 1,672
151 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Lesotho 1,600
152 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Cape Verde 1,434
153 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Belize 1,274
154 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Eritrea 1,201
155 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bhutan 1,096
156 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Maldives 1,049
157 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Guyana 1,044
158 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Antigua and Barbuda 1,026
159 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Burundi 974
160 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Saint Lucia 958
161 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Djibouti 830
162 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Seychelles 728
163 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Liberia 725
164 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  The Gambia 643
165 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Grenada 554
166 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Saint Vincent và Grenadines 553
167 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Saint Kitts và Nevis 527
168 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Samoa 482
169 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Vanuatu 452
170 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Comoros 449
171 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  East Timor 395
172 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Quần đảo Solomon 369
173 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Guinea-Bissau 357
174 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Dominica 328
175 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Micronesia 257
176 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tonga 231
177 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Palau 164
178 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Quần đảo Marshall 163
179 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  São Tomé and Príncipe 145
180 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kiribati 87
Rank Country GDP (millions of USD)
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  World 54.620.000
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  European Union 16.620.000
1 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hoa Kỳ 13.840.000
2 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Nhật Bản 4.384.000
3 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Đức 3.322.000
4 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Trung Quốc 3.251.000
5 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Vương quốc Anh 2.773.000
6 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Pháp 2.560.000
7 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ý 2.105.000
8 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tây Ban Nha 1.439.000
9 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Canada 1.432.000
10 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Brasil 1.314.000
11 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Nga 1.286.000
12 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ấn Độ 1.099.000
13 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hàn Quốc 957.100
14 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Úc 908.800
15 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  México 893.400
16 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hà Lan 768.700
17 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Thổ Nhĩ Kỳ 663.400
18 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Thụy Điển 455.300
19 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bỉ 453.600
20 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Indonesia 432.900
21 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Thụy Sĩ 423.900
22 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ba Lan 420.300
23 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Na Uy 391.500
24 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Trung Hoa Dân Quốc 383.300
25 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ả Rập Saudi 376.000
26 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Áo 373.900
27 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hy Lạp 314.600
28 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Đan Mạch 311.900
29 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Iran 294.100
30 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  South Africa 282.600
31 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Argentina 260.000
32 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ireland 258.600
33 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Thái Lan 245.700
34 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Phần Lan 245.000
35 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Venezuela 236.400
36 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bồ Đào Nha 223.300
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hồng Kông 206.700
37 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  United Arab Emirates 192.600
38 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Malaysia 186.500
39 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Czech Republic 175.300
40 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Colombia 171.600
41 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Nigeria 166.800
42 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  România 166.000
43 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Chile 163.800
44 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Israel 161.900
45 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Singapore 161.300
46 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Philippines 144.100
47 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Pakistan 143.800
48 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ukraina 140.500
49 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Hungary 138.400
50 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Algérie 131.600
51 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  New Zealand 128.100
52 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Egypt 127.900
53 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kuwait 111.300
54 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Peru 109.100
55 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kazakhstan 103.800
56 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Slovakia 74.990
57 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Maroc 73.430
58 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bangladesh 72.420
59 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Việt Nam 70.020
60 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Qatar 67.760
61 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Angola 61.360
62 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Libya 57.060
63 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Iraq 55.440
64 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Croatia 51.360
65 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Luxembourg 50.160
66 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Sudan 49.710
67 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Slovenia 46.080
68 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Cuba 45.580
69 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Belarus 44.770
70 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ecuador 44.180
71 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Serbia 41.680
72 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Oman 40.060
73 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bulgaria 39.610
74 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Litva 38.350
75 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Syria 37.760
76 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Dominican Republic 36.400
77 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tunisia 35.010
78 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Guatemala 33.690
79 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Azerbaijan 31.320
80 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Sri Lanka 30.010
81 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kenya 29.300
82 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Latvia 27.340
83 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Turkmenistan 26.910
84 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Costa Rica 26.240
85 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Liban 24.640
86 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Uruguay 22.950
87 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Uzbekistan 22.310
88 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Yemen 21.660
89 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Síp 21.300
90 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Estonia 21.280
91 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Trinidad and Tobago 20.700
92 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Cameroon 20.650
93 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  El Salvador 20.370
94 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Iceland 20.000
95 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Panama 19.740
96 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bahrain 19.660
97 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ivory Coast 19.600
98 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ethiopia 19.430
99 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tanzania 16.180
100 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Jordan 16.010
101 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ghana 14.860
102 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bosna và Hercegovina 14.780
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Ma Cao 14.300
103 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Burma 13.530
104 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bolivia 13.190
105 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Brunei 12.390
106 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Botswana 12.310
107 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Honduras 12.280
108 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Gabon 11.300
109 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Uganda 11.230
110 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Jamaica 11.210
111 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Zambia 11.160
112 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Senegal 11.120
113 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Paraguay 10.870
114 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Albania 10.620
115 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Equatorial Guinea 10.490
116 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Georgia 10.290
117 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Democratic Republic of the Congo 10.140
118 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007    Nepal 9,627
119 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Afghanistan 8,842
120 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Cambodia 8,604
121 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Armenia 7,974
122 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Republic of the Congo 7,657
123 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Mozambique 7,559
124 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Cộng hòa Macedonia 7,497
125 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Malta 7,419
126 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Namibia 7,400
127 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Madagascar 7,322
128 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tchad 7,095
129 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Burkina Faso 6,977
130 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Mauritius 6,959
131 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Mali 6,745
132 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  The Bahamas 6,586
133 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Papua New Guinea 6,001
134 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Nicaragua 5,723
135 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Haiti 5,435
136 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Benin 5,433
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bờ Tây và Gaza 5,328
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Jersey 5,100
137 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Fiji 4,969
138 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Guinea 4,714
139 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Moldova 4,227
140 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Niger 4,174
141 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Laos 4,028
142 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Mongolia 3,905
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Polynésie thuộc Pháp 3,800
143 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kyrgyzstan 3,748
144 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Barbados 3,739
145 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tajikistan 3,712
146 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Malawi 3,538
147 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Liechtenstein 3,500f
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  New Caledonia 3,300
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kosovo 3,237
148 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Rwanda 3,320
149 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Montenegro 2,974
150 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Swaziland 2,936
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Guam 2,773
151 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Mauritania 2,756
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Guernsey 2,742
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Đảo Man 2,719
152 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Togo 2,497
153 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Somalia 2,483
154 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Suriname 2,404
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Aruba 2,258
155 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  North Korea 2,220
156 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Zimbabwe 1,726g
157 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Central African Republic 1,714
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Quần đảo Faroe 1,700
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Greenland 1,700
158 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Sierra Leone 1,664
159 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Lesotho 1,600
160 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Cape Verde 1,428
161 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Eritrea 1,316
162 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Bhutan 1,308
163 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Belize 1,274
164 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Antigua and Barbuda 1,089
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Gibraltar 1,066
165 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Maldives 1,049
166 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  San Marino 1,048
167 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Guyana 1,039
168 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Burundi 1,001
169 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Saint Lucia 958
170 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Djibouti 841
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  British Virgin Islands 840
171 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Liberia 730
172 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Seychelles 710
173 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  The Gambia 653
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Northern Mariana Islands 633
174 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Grenada 590
175 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Saint Vincent và Grenadines 559
176 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Saint Kitts và Nevis 527
177 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  East Timor 459
178 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Vanuatu 455
179 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Comoros 442
180 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Samoa 397
181 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Quần đảo Solomon 358
182 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Guinea-Bissau 343
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  American Samoa 334
183 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Dominica 311
184 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Micronesia 232
185 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tonga 219
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Quần đảo Cook 183
186 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Palau 145
187 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Quần đảo Marshall 144
188 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  São Tomé and Príncipe 144
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Anguilla 109
189 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Kiribati 67
190 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Tuvalu 15
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa Năm 2007  Niue 10
Sources:

Tags:

2007Quốc giaTổng sản phẩm nội địaTỷ giá hối đoáiĐô la Mỹ

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Lịch sử Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí MinhĐài LoanThủ dâmT1 (thể thao điện tử)Đắc nhân tâmTrần Thái TôngĐền HùngĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhHà NộiLong AnKhởi nghĩa Bãi SậyHarland SandersCanadaĐội tuyển bóng đá quốc gia MontenegroHòa ThânLãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳMông CổAvatar (phim 2009)SamsungHùng VươngTập Cận BìnhGiải vô địch bóng đá thế giớiDuyên hải Nam Trung BộNgười MườngTrần Tinh HúcLàoApolloTrần Thị Nguyệt ThuManchester City F.C.Chuỗi thức ănTrương ĐịnhPhim kinh dịĐộng lượngThủ đô của Nhật BảnĐồng ThápThành phố New YorkFC Bayern MünchenNgười TàyĐông Nam ÁElon MuskTrương Quốc VinhVõ Chí CôngVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandCôn ĐảoDanh sách nhân vật trong Tokyo RevengersTừ Hi Thái hậuĐường cao tốc Mai Sơn – Quốc lộ 45Bảng chữ cái Hy LạpIcelandThủ ĐứcThái NguyênBộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)Dương Đình NghệHiệu ứng nhà kínhChùa HươngGia KhánhBao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)Liễu ThăngBắc thuộcNam ĐịnhPhan Văn MãiĐức Quốc XãChiến dịch Hồ Chí MinhMai ShiraishiCầu Thê HúcTrần Nhân TôngVụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và NagasakiDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bangAlbert EinsteinNhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Phú TrọngNgườiNhà NguyênKinh thành HuếLý Thường KiệtXuân DiệuKim Ngưu (chiêm tinh)Nguyễn Ngọc KýCan Chi🡆 More