Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong

Đây là Bảng thống kê Tỷ lệ tử vong thô.

bài viết danh sách Wiki

Bảng thống kê này được cập nhật từ OECDCIA Factbook. Tỷ lệ tử vong thô là số ca tử vong trong một thời gian nhất định chia cho người-năm sống bằng dân số trong giai đoạn đó. Nó được thể hiện như số người chết trên 1000 dân.

Danh sách theo tỷ lệ tử vong thô Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong

Danh sách đầu tiên được dựa trên các số liệu của OECD "năm 2011 thống kê hàng năm".

Danh sách 236 quốc gia và vùng lãnh thổ trong năm 2011 tỷ suất chết thô, tính theo số chết trên 1000 người ().

Danh sách cập nhật là dựa trên số liệu của CIA World Factbook ước tính 2014 và CIA World Factbook ước tính 2017 . Vùng lãnh thổ phụ thuộc và quốc gia không được công nhận đầy đủ không được xếp hạng.

Danh sách theo tỷ lệ tử vong thô Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong
Nước/Vùng lãnh thổ OECD 2011 CIA WF 2014 CIA WF 2017
Tỷ lệ
Bậc Tỷ lệ
Bậc Tỷ lệ
Bậc
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Thế giới 8.30 0 7.99 0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Afghanistan 18.20 3 14.12 7 13.4 10
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Albania 6.90 144 6.47 152 6.8 136
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Algérie 4.40 207 4.31 205 4.3 206
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Andorra 3.50 221 6.82 139 7.3 120
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Angola 15.20 8 11.67 29 9.2 62
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Antigua và Barbuda 5.40 188 5.70 172 5.7 175
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Argentina 7.90 108 7.34 119 7.5 110
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Armenia 8.60 87 9.30 60 9.4 54
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Úc 6.50 155 7.07 130 7.3 119
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Áo 9.10 75 10.38 42 9.6 50
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Azerbaijan 5.90 171 7.09 128 7.1 128
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Bahamas 6.00 168 7.00 132 7.2 125
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Bahrain 2.00 233 2.67 222 2.8 223
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Bangladesh 5.60 181 5.64 174 5.4 178
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Barbados 8.00 106 8.41 82 8.6 77
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Belarus 14.30 15 13.51 16 13.2 12
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Bỉ 9.60 60 10.76 38 9.7 46
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Belize 4.00 217 5.95 166 6 164
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Bénin 8.20 95 8.39 84 7.9 92
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Bhutan 6.90 140 6.78 140 6.5 144
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Bolivia 7.20 131 6.59 145 6.4 147
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Bosna và Hercegovina 9.20 72 9.64 54 10 39
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Botswana 9.10 73 13.32 17 9.6 49
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Brasil 6.30 162 6.54 148 6.7 139
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Brunei 2.90 231 3.47 216 3.6 214
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Bulgaria 14.70 10 14.30 6 14.5 3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Burkina Faso 11.30 37 11.96 27 11.2 28
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Burundi 12.90 27 9.54 55 8.8 69
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Campuchia 8.10 100 6.17 159 7.5 109
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Cameroon 13.20 25 7.78 107 9.6 48
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Canada 7.30 130 10.40 41 8.7 73
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Cabo Verde 5.60 183 8.31 90 6 163
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Trung Phi 15.70 6 14.11 8 13.2 11
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Tchad 14.00 17 14.56 4 13.8 7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Chile 5.90 174 5.93 169 6.2 155
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Trung Quốc 7.10 135 7.44 115 7.8 101
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Colombia 5.80 178 5.36 178 5.5 177
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Comoros 6.00 167 7.76 108 7.2 124
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  CHDC Congo 15.80 5 10.30 44 9.6 51
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Cộng hòa Dân chủ Congo 12.30 30 10.17 47 9.5 52
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Costa Rica 4.10 214 4.49 204 4.7 201
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Bờ Biển Ngà 9.80 53 9.67 53 9.4 53
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Croatia 11.60 34 12.13 26 12.2 21
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Cuba 7.70 118 7.64 112 8.7 74
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Síp 6.50 156 6.57 147 6.8 137
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Cộng hòa Séc 10.20 48 10.29 45 10.5 31
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Đan Mạch 9.40 67 10.23 46 10.3 35
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Djibouti 10.40 44 7.84 105 7.5 108
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Dominica 8.10 103 7.94 101 7.9 93
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Cộng hòa Dominica 6.10 166 4.50 203 4.7 202
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Ecuador 4.10 215 5.04 186 5.1 191
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Ai Cập 6.10 165 4.77 196 4.6 203
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  El Salvador 6.90 141 5.67 173 5.8 173
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Guinea Xích Đạo 13.80 19 8.39 83 7.8 97
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Eritrea 7.60 119 7.65 111 7.2 126
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Estonia 11.40 36 13.69 13 12.6 17
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Ethiopia 10.70 43 8.52 77 7.7 102
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Fiji 7.50 122 6.00 164 6.1 159
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Phần Lan 9.40 66 10.51 40 10 40
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Pháp 8.60 88 9.06 65 9.3 60
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Gabon 8.90 79 13.13 20 13 15
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Gambia 10.30 47 7.26 124 7 133
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Gruzia 11.10 41 10.77 37 10.9 30
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Đức 10.40 45 11.29 31 11.7 24
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Ghana 8.80 81 7.37 117 7 131
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Hy Lạp 9.60 62 11.00 34 11.3 27
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Grenada 8.10 101 8.04 98 8.2 84
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Guatemala 5.40 187 4.82 194 4.7 200
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Guinée 9.70 55 9.69 52 9 66
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Guinea-Bissau 15.80 5 14.54 5 13.9 6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Guyana 7.90 110 7.30 123 7.4 112
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Haiti 8.70 84 7.91 103 7.6 106
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Honduras 4.50 204 5.13 183 5.3 184
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Hungary 12.90 29 12.72 23 12.8 16
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Iceland 6.20 163 7.13 126 6.4 148
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Ấn Độ 7.10 133 7.35 118 7.3 118
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Indonesia 6.30 159 6.34 156 6.5 145
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Iran 5.90 172 5.94 168 5.3 183
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Iraq 4.20 210 4.57 200 3.8 212
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Ireland 6.30 161 6.45 154 6.6 142
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Israel 5.30 190 5.54 175 5.2 187
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Ý 9.70 58 10.10 48 10.4 32
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Jamaica 6.60 149 6.67 142 6.8 135
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Nhật Bản 9.90 52 9.38 58 9.8 45
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Jordan 7.00 137 3.80 212 3.4 218
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Kazakhstan 8.70 85 8.31 89 8.1 88
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Kenya 10.30 46 7.00 133 6.7 140
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Kiribati 8.30 93 7.18 125 7 130
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Bắc Triều Tiên 9.00 77 9.18 64 9.3 61
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Hàn Quốc 5.10 195 6.63 143 6 167
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Kuwait 1.80 234 2.16 223 2.2 224
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Kyrgyzstan 6.50 154 6.74 141 6.5 143
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Lào 7.70 115 7.74 109 7.4 115
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Latvia 13.90 18 13.60 14 14.5 4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Liban 5.80 176 4.95 189 5 193
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Lesotho 21.50 2 14.91 3 15 1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Liberia 9.50 63 9.90 50 7.6 105
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Libya 4.20 211 3.57 214 3.6 215
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Liechtenstein 6.80 146 7.02 131 7.4 116
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Litva 13.50 24 11.55 30 14.6 2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Luxembourg 7.40 127 8.53 76 7.3 123
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Bắc Macedonia 9.50 65 9.04 66 9.2 63
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Madagascar 8.20 96 6.95 135 6.5 146
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Malawi 13.50 21 8.74 71 7.9 94
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Malaysia 4.80 200 5.00 187 5.1 192
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Maldives 3.60 220 3.84 211 4 209
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Mali 13.10 26 13.22 18 9.8 43
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Malta 7.90 112 8.96 69 9.4 59
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Quần đảo Marshall 5.80 175 4.24 207 4.2 208
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Mauritanie 8.80 80 8.35 86 7.9 95
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Mauritius 7.10 136 6.85 138 7.1 127
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  México 5.00 197 5.24 182 5.3 182
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Liên bang Micronesia 5.80 177 4.25 206 4.2 207
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Moldova 11.00 42 12.60 24 12.6 18
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Monaco 15.20 9 9.01 67 9.8 44
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Mông Cổ 6.90 139 6.38 155 6.3 152
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Montenegro 9.30 70 9.30 61 9.7 47
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Maroc 5.60 182 4.79 195 4.9 195
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Mozambique 13.50 22 12.34 25 11.6 25
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Myanmar 8.20 97 8.01 99 7.4 114
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Namibia 8.40 89 13.60 15 7.9 96
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Nauru 8.90 78 5.90 171 5.9 169
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong    Nepal 7.80 113 6.62 144 5.6 176
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Hà Lan 8.10 105 8.57 75 8.9 67
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  New Zealand 6.70 147 7.30 122 7.5 111
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Nicaragua 4.60 203 5.07 184 5.1 189
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Niger 11.10 39 12.73 22 11.8 23
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Nigeria 15.30 7 13.16 19 12.4 19
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Na Uy 8.40 90 8.19 93 8.1 87
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Oman 3.30 224 3.38 218 3.3 220
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Pakistan 7.30 128 6.58 146 6.3 150
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Palau 7.70 117 7.93 102 8.1 86
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Palestine/Gaza 4.00 216 3.09 220 3.1 222
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Panama 4.40 208 4.77 197 4.9 197
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Papua New Guinea 9.60 59 6.53 149 6.6 141
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Paraguay 5.50 184 4.64 199 4.8 198
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Peru 5.50 186 5.99 165 6.1 157
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Philippines 5.00 199 4.92 192 6.1 156
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Ba Lan 9.80 54 10.37 43 10.4 33
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Bồ Đào Nha 9.70 57 10.97 36 11.1 29
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Qatar 1.10 235 1.53 225 1.5 226
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  România 11.80 32 11.88 28 12 22
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Nga 13.50 23 13.83 10 13.5 9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Rwanda 13.60 20 9.18 63 6.4 149
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Saint Kitts và Nevis 7.00 138 7.08 129 7.1 129
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Saint Lucia 5.70 180 7.32 121 7.7 103
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Saint Vincent và Grenadines 7.20 132 7.12 127 7.3 121
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Samoa 5.10 194 5.32 179 5.3 180
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  San Marino 6.90 145 8.31 88 8.7 72
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  São Tomé và Príncipe 6.50 152 7.45 114 6.8 138
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Ả Rập Xê Út 3.90 218 3.32 219 3.4 219
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Sénégal 9.30 69 8.65 74 8.1 90
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Serbia 14.20 16 13.71 12 13.6 8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Seychelles 7.90 109 6.90 137 7 132
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Sierra Leone 14.50 13 11.03 33 10.4 34
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Singapore 4.50 206 3.42 217 3.5 217
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Slovakia 9.60 61 9.70 51 9.9 41
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Slovenia 9.10 74 11.25 32 11.6 26
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Quần đảo Solomon 7.40 124 3.86 210 3.8 213
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Somalia 14.50 12 13.91 9 13.1 14
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Nam Phi 11.70 33 17.49 1 9.4 58
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Nam Sudan 9.30 68 8.42 81 7.7 104
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Tây Ban Nha 8.40 91 9.00 68 9.1 64
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Sri Lanka 5.90 173 6.06 163 6.2 153
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Sudan 8.60 86 7.87 104 7.3 122
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Suriname 6.30 158 6.13 161 6.1 158
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Eswatini (Swaziland) 18.00 4 13.75 11 13.2 13
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Thụy Điển 9.50 64 9.45 57 9.4 57
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Thụy Sĩ 7.80 114 8.10 95 8.3 83
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Syria 3.10 228 6.51 151 4 211
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Đài Loan 6.60 151 6.97 134 7.4 113
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Tajikistan 4.30 209 6.28 157 6 161
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Tanzania 10.00 49 8.20 92 7.6 107
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Thái Lan 6.50 153 7.72 110 8 91
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Đông Timor 9.20 71 6.18 158 5.9 171
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Togo 7.60 120 7.43 116 6.9 134
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Tonga 6.60 148 4.86 193 4.9 196
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Trinidad và Tobago 7.70 116 8.48 80 8.8 70
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Tunisia 5.70 179 5.94 167 6.3 151
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Thổ Nhĩ Kỳ 6.30 160 6.12 162 6 165
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Turkmenistan 5.20 191 6.16 160 6.1 160
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Tuvalu 9.00 76 8.90 70 8.5 79
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Uganda 11.10 40 10.97 35 10.2 38
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Ukraina 14.50 14 15.72 2 14.4 5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Các TVQ Arab Thống nhất 0.90 236 1.99 224 1.9 225
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Anh Quốc 8.80 82 9.34 59 9.4 55
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Hoa Kỳ 8.10 104 8.15 94 8.2 85
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Uruguay 9.90 50 9.48 56 9.4 56
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Uzbekistan 5.00 196 5.29 180 5.3 181
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Vanuatu 5.30 189 4.14 208 4 210
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Venezuela 5.20 193 5.27 181 5.3 185
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Việt Nam 66.78 1 5.93 170 5.9 170
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Tây Sahara (Sahrawi) 5.50 185 8.49 79 8.1 89
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Yemen 8.10 99 6.45 153 6 166
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Zambia 14.50 11 12.92 21 12.2 20
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Zimbabwe 12.90 28 10.62 39 10.2 36
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Anguilla (UK) 3.30 226 4.54 201 4.6 204
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Aruba (Hà Lan) 6.20 164 8.09 96 8.4 82
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Bermuda (UK) 7.40 125 8.06 97 8.6 75
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Quần đảo Cayman (UK) 3.20 227 5.41 177 5.8 172
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Guernsey (Qđ Eo Biển, UK) 8.40 92 8.69 73 9 65
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Jersey (Qđ Eo Biển, UK) 8.20 98 7.63 113 7.8 98
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Quần đảo Cook (NZ) 7.30 129 7.80 106 8.4 80
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Curaçao (Hà Lan) 7.90 111 8.00 100 8.4 81
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Quần đảo Falkland/Malvinas 6.00 170 4.9 194
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Quần đảo Faroe (Denmark) 7.50 123 8.71 72 8.8 68
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Gibraltar (UK) 8.10 102 8.33 87 8.5 78
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Greenland (Denmark) 8.30 94 8.38 85 8.7 71
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Guadeloupe (Pháp) 7.10 134
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Guam (Mỹ) 5.20 192 5.04 185 6 162
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Guyane thuộc Pháp 3.10 229
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Hồng Kông 6.00 169 6.93 136 7.4 117
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Đảo Man (UK) 9.90 51 10.03 49 10.2 37
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Kosovo 4.20 212
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Ma Cao 3.40 223 4.10 209 4.5 205
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Martinique (Pháp) 6.90 143
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Mayotte (Pháp) 3.00 230
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Montserrat (UK) 11.20 38 6.52 150 6.2 154
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Nouvelle-Calédonie (Pháp) 4.80 201 5.45 176 5.7 174
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Niue (New Zealand) 9.70 56
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Quần đảo Bắc Mariana (Mỹ) 3.30 225 3.61 213 4.8 199
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Palestine/West Bank 3.51 215 3.5 216
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Quần đảo Pitcairn (UK) 12.30 31
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Polynésie thuộc Pháp 4.70 202 4.93 191 5.2 186
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Puerto Rico (Mỹ) 8.00 107 8.51 78 8.6 76
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Réunion (Pháp) 5.00 198
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Saint-Barthélemy (Pháp) 6.40 157
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Saint Helena & depend. (UK) 11.50 35 7.33 120 7.8 100
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Saint-Martin (Pháp) 3.90 219
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Saint-Pierre và Miquelon (Pháp) 8.80 83 9.27 62 9.9 42
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Samoa thuộc Mỹ 4.50 205 4.68 198 5.9 168
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Sint Maarten (Hà Lan) 4.20 213 4.51 202 5.2 188
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Tokelau (New Zealand) 7.60 121
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Quần đảo Turks và Caicos (UK) 2.30 232 3.08 221 3.2 221
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Lãnh thổ Ấn Độ Dương (Anh) 3.50 222 4.93 190 5.1 190
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Quần đảo Virgin (Mỹ) 7.40 126 8.24 91 7.8 99
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử Vong  Wallis và Futuna (Pháp) 6.60 150 4.95 188 5.4 179

Tham khảo

Xem thêm

Liên kết ngoài

Tags:

Danh sách theo tỷ lệ tử vong thô Danh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử VongDanh Sách Quốc Gia Theo Tỉ Lệ Tử VongCIA FactbookOECD

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Số nguyênRobloxNguyễn Văn QuảngTôn giáo tại Việt NamQuốc gia Việt NamCảm tình viên (phim truyền hình)Trần Văn RónXuân DiệuTitanic (phim 1997)Mikami YuaSécLạc Long QuânHai nguyên lý của phép biện chứng duy vậtTổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamFNhà bà NữDanh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP bình quân đầu ngườiLê Đức AnhMin Hee-jinNho giáoBiển ĐôngParis Saint-Germain F.C.Bến Nhà RồngBạc LiêuHải PhòngGMMTVDanh sách nhân vật trong DoraemonDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắtLương Thế VinhPhùng Hữu PhúHang Sơn ĐoòngThuận TrịCleopatra VIIChâu PhiChiến tranh biên giới Việt–Trung 1979Lệnh Ý Hoàng quý phiUEFA Champions LeagueHương TràmPhilippinesĐồng ThápQuần thể danh thắng Tràng AnCôn ĐảoBill GatesMưa sao băngBình ThuậnĐại học Quốc gia Hà NộiNguyễn Vân ChiNguyễn Xuân PhúcBình Ngô đại cáoNam CaoVirusTổng cục Tình báo, Bộ Công an (Việt Nam)Chiến tranh Việt NamPhù NamHồng BàngBộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt NamVạn Lý Trường ThànhNhà ĐườngBTSQuân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt NamBến TreTập Cận BìnhVõ Văn Thưởng từ chức Chủ tịch nướcNguyễn Đình ThiLiếm âm hộTuần lễ Vàng (Nhật Bản)Sóng ở đáy sông (phim truyền hình)Trận Bạch Đằng (938)Cậu bé mất tíchNguyễn Ngọc TưViệt Nam Cộng hòaHiệp hội bóng đá AnhTwitterTrịnh Nãi HinhQuy tắc chia hếtLê DuẩnKim Bình Mai (phim 2008)🡆 More