Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012

Danh sách các quốc gia theo dân số 2012 là một bảng thống kê về dân số năm 2012 của 225 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.

bài viết danh sách Wiki

Trong danh sách, ngoài các quốc gia độc lập, là thành viên của Liên Hợp Quốc, còn có mặt của các lãnh thổ ly khai, các vùng lãnh thổ hải ngoại: Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao, Nam Ossetia, Abkhazia, Nagorno-Karabakh, Bắc Síp, Akrotiri và Dhekelia, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Palestine, Transnistria, Jersey, Đảo Man, Guernsey, Quần đảo Faroe, Somaliland, Gibraltar, Anguilla, Quần đảo Falkland, Puerto Rico, Guiana thuộc Pháp, Quần đảo Cayman, Quần đảo Turks và Caicos, Saint Martin, Sint Maarten, Montserrat, Quần đảo Bắc Mariana, Guam, Polynesia thuộc Pháp, Quần đảo Wallis và Futuna, American Samoa, Tokelau, Quần đảo Cook, Niue, New Caledonia,...

Bảng thống kê được trích từ nguồn Dữ liệu dân số 2012 của Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) dùng để tính GDP trên người 2012. Trong bảng thống kê có một số vùng lãnh thổ không được thống kê bởi IMF, những dữ liệu bỗ sung sẽ được cập nhật từ kho dữ liệu khác như: Ngân hàng thế giới, CIA, Facebook...

Bảng dữ liệu được xếp theo vùng phân chia của Liên Hợp Quốc.

STT Quốc gia Dân số (người)
1 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Việt Nam 88.742.890
2 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Campuchia 15.246.220
3 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Lào 6.645.652
4 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Thái Lan 67.897.217
5 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Myanmar 63.678.571
6 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Malaysia 29.359.691
7 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Singapore 5.312.380
8 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Indonesia 244.445.186
9 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Brunei 399.793
10 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Philippines 95.818.460
11 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Đông Timor 1.153.213
12 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Trung Quốc 1.354.145.116
13 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Nhật Bản 127.609.759
14 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Mông Cổ 2.828.233
15 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Hàn Quốc 54.433.485
16 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 CHDCND Triều Tiên 24.718.696
17 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Đài Loan 23.315.746
18 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Hồng Kông 7.177.964
19 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Ma Cao 556.781
20 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Ấn Độ 1.226.993.338
21 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Pakistan 178.872.324
22 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Bangladesh 154.303.639
23 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012   Nepal 27.475.362
24 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Bhutan 743.308
25 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Sri Lanka 20.656.467
26 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Maldives 330.819
27 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Afghanistan 32.055.292
28 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Kazakhstan 16.911.959
29 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Uzbekistan 29.444.124
30 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Turkmenistan 5.614.562
31 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Tajikistan 7.966.422
32 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Kyrgyzstan 5.589.810
33 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Iran 76.045.511
34 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Iraq 33.703.569
35 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Ả Rập Xê Út 28.994.047
36 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Kuwait 3.784.582
37 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Qatar 1.836.668
38 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Bahrain 1.151.221
39 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Palestine 4.218.429
40 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Israel 7.701.373
41 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 UAE 8.767.739
42 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Oman 3.087.632
43 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Yemen 25.882.224
44 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Jordan 6.396.598
45 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Syria 22.399.514
46 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Lebanon 4.009.601
47 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Turkey 74.883.538
48 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Cyprus 871.765
49 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Azerbaijan 9.235.436
50 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Armenia 3.280.371
51 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Gruzia 4.497.159
52 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Abkhazia
53 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Thụy Điển 9.555.852
54 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Phần Lan 5.426.668
55 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Na Uy 5.038.147
56 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Estonia 1.339.653
57 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Latvia 2.041.727
58 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Lithuania 3.007.781
59 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Đan Mạch 5.580.566
60 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 63.243.150
61 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Ireland 4.575.853
62 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Iceland 319.579
63 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Quần đảo Faroe 48.230
64 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Đảo Man 77.686
65 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Jersey 89.474
66 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Guernsey 61.480
67 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Đức 81.916.567
68 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Pháp 63.409.650
69 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Hà Lan 19.266.377
70 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Bỉ 11.094.899
71 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Thụy Sĩ 8.001.724
72 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Áo 8.465.751
73 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Luxembourg 531.654
74 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Liechtenstein 43.190
75 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Monaco 35.007
76 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Tây Ban Nha 45.333.105
77 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Bồ Đào Nha 10.526.509
78 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Andorra 116.726
79 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Gibraltar 29.651
80 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Italy 60.820.716
81 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 San Marino 32.149
82 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012  Vatican
83 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Malta 416.706
84 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Slovenia 2.055.520
85 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Croatia 4.402.136
86 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Bosnia và Herzegovina 3.883.883
87 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Montenegro 1.070.670
88 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Serbia 7.259.183
89 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Kosovo 2.291.859
90 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Albania 3.242.894
91 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Hy Lạp 11.290.277
92 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Cộng hòa Macedonia 2.066.524
93 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Nga 141.925.115
94 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Ukraine 45.456.539
95 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Ba Lan 38.539.224
96 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Belarus 9.388.188
97 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Moldova 3.561.119
98 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Cộng hòa Séc 10.505.638
99 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Slovakia 5.308.403
100 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Hungary 9.932.027
101 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Romania 21.336.944
102 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Bulgaria 7.282.329
103 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Canada 34.826.463
104 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Hoa Kỳ 303.357.574
105 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Greenland 56.754
106 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Bermuda 65.215
107 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Mexico 117.036.584
108 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Belize 342.516
109 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Guatemala 15.275.406
110 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 El Salvador 6.279.567
111 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Honduras 7.936.508
112 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Nicaragua 6.062.320
113 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Costa Rica 4.667.046
114 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Panama 3.654.905
115 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Brazil 198.315.345
116 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Argentina 41.000.259
117 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Uruguay 3.322.273
118 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Paraguay 6.533.948
119 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Chile 17.402.790
120 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Bolivia 10.832.140
121 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Peru 30.208.582
122 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Ecuador 14.633.467
123 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Colombia 46.599.066
124 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Venezuela 29.603.964
125 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Suriname 545.486
126 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Guyana 775.432
127 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Quần đảo Falkland 2.969
128 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Cuba
129 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Jamaica 2.769.130
130 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Haiti 10.333.333
131 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Cộng hòa Dominican 10.231.703
132 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Quần đảo Cayman 57.565
133 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Puerto Rico
134 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Quần đảo Virgin thuộc Mỹ
135 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Quần đảo Virgin thuộc Anh 28.077
136 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 The Bahamas 2.838.753
137 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Quần đảo Turks và Caicos 32.431
138 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Saint Kitts và Nevis 57.326
139 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Anguilla 14.366
140 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Dominica 70.797
141 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Grenada 105.390
142 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Barbados 2.779.789
143 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Saint Vincent và Grenadines 109.726
144 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Antigua và Barbuda 87.572
145 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Saint Lucia 167.727
146 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Trinidad và Tobago 1.238.115
147 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Aruba 102.366
148 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Ai Cập 82.496.465
149 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Libya 6.410.628
150 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Tunisia 10.777.831
151 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Algeria 37.494.000
152 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Maroc 32.520.298
153 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Tây Sahara 362.600
154 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Sudan 33.501.107
155 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Nam Phi 51.071.761
156 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Lesotho 1.901.855
157 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Swaziland 1.078.273
158 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Namibia 2.111.972
159 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Botswana 2.054.843
160 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Mauritania 3.627.072
161 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Mali 16.353.407
162 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Niger 16.115.196
163 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Nigeria 164.762.805
164 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Senegal 13.113.594
165 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Gambia 1.826.962
166 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Guinea 10.851.638
167 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Guinea-Bissau 1.579.655
168 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Cape Verde 494.440
169 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Sierra Leone 6.160.976
170 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Liberia 3.977.064
171 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Côte d'Ivoire 23.368.023
172 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Burkina Faso 17.352.201
173 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Ghana 24.929.100
174 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Togo 6.289.951
175 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Benin 10.035.857
176 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Tchad 10.741.049
177 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Cộng hòa Trung Phi 4.525.000
178 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Cameroon 21.463.167
179 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Cộng hòa Dân chủ Congo 74.662.338
180 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Cộng hòa Congo 4.092.050
181 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Gabon 1.540.529
182 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Guinea Xích Đạo 743.789
183 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 São Tomé và Princípe
184 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Angola 20.212.105
185 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Nam Sudan 10.386.179
186 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Ethiopia 86.767.347
187 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Eritrea 6.122.772
188 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Djibouti 889.035
189 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Somalia
190 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Uganda 35.642.618
191 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Rwanda 10.414.956
192 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Burundi 8.765.959
193 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Kenya 42.085.833
194 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Tanzania 44.907.790
195 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Malawi 16.629.482
196 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Mozambique 22.466.877
197 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Zambia 14.073.821
198 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Zimbabwe 12.965.609
199 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Madagascar 22.466.877
200 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Comoros 693.830
201 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Seychelles 91.815
202 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Mauritius 1.295.593
203 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Australia 22.998.091
204 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 New Zealand 4.439.446
205 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Quần đảo Cocos (Keeling)
206 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Papua New Guinea 5.677.041
207 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Palau
208 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Quần đảo Solomon 571.753
209 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Vanuatu 250.477
210 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Fiji 899.017
211 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 New Caledonia 253.158
212 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Liên bang Micronesia 103.002
213 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Kiribati 107.165
214 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Quần đảo Marshall
215 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Nauru 10.065
216 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Quần đảo Bắc Mariana
217 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Guam
218 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Tuvalu 11.274
219 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Tonga 103.494
220 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Samoa 183.413
221 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Samoa thuộc Mỹ
222 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Polynesia thuộc Pháp 273.810
223 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Wallis và Futuna
224 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Quần đảo Cook 18.970
225 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2012 Niue

Đọc thêm

Tham khảo

Tags:

AbkhaziaAkrotiri và DhekeliaAmerican SamoaAnguillaBắc SípGibraltarGuamGuernseyGuiana thuộc PhápHồng KôngJerseyLiên Hợp QuốcLy khaiLãnh thổLãnh thổ hải ngoạiLãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc AnhMa CaoMontserratNagorno-KarabakhNam OssetiaNew CaledoniaNiuePalestinePolynesia thuộc PhápPuerto RicoQuần đảo Bắc MarianaQuần đảo CaymanQuần đảo CookQuần đảo FalklandQuần đảo FaroeQuần đảo Turks và CaicosQuần đảo Wallis và FutunaQuốc giaSaint MartinSint MaartenSomalilandThế giớiTokelauTransnistriaĐài LoanĐảo ManĐộc lập

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Chữ Quốc ngữHồ Hoàn KiếmĐài Tiếng nói Việt NamTrường Nguyệt Tẫn MinhCách mạng Công nghiệp lần thứ tưLandmark 81MèoVũng TàuTriệu Lệ DĩnhDark webRunning Man (chương trình truyền hình)Khởi nghĩa Yên ThếNhà Lê sơĐỗ Nhật HàAquamanDanh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh MarvelCharles IIIĐại học Bách khoa Hà NộiPháo (rapper)Seventeen (nhóm nhạc)Phong trào Đông DuThích Quảng ĐứcNguyễn KimVương Đình HuệSuper SentaiSố nguyên tốTiếng NhậtPhim khiêu dâmĐế MinhNghệ thuật săn quỷ và nấu mìH'MôngStephen HawkingKim Jong-unChâu Tấn (diễn viên)Ô nhiễm môi trườngĐội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt NamĐường cao tốc Bắc – Nam (Tây Việt Nam)Từ Hán-ViệtXà nữ (phim truyền hình Ấn Độ)Cô dâu 8 tuổiTam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)MinecraftTrần Đại QuangChủ nghĩa cộng sảnCha Eun-wooTrịnh Ngọc QuyênChiến tranh Pháp–Đại NamQuân khu 7, Quân đội nhân dân Việt NamCristiano RonaldoCung Hoàng ĐạoBDSMChiến tranh Nguyên Mông – Đại ViệtTiếng Trung QuốcLiên Hợp QuốcHội chứng CyclopiaĐại ViệtMuôn kiếp nhân sinhTrần Kim TuyếnChelsea F.C.Ngày Quốc khánh (Việt Nam)Lee Je-hoonĐế quốc La MãĐứcQuốc lộ 1NarutoNguyễn Cao Kỳ DuyênPhan Văn GiangTrận Xuân LộcYên NhậtJosé MourinhoMoonbinChủ nghĩa tư bảnTứ bất tửCây táo nở hoaTrái ĐấtCuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2022Danh sách quốc gia theo dân sốNhà ĐườngTitanic (phim 1997)🡆 More