Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009

Danh sách các quốc gia theo dân số 2009 là 1 bảng thống kê về dân số năm 2009 của 254 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.

bài viết danh sách Wiki

Trong danh sách ngoài các quốc gia độc lập, là thành viên của Liên Hợp Quốc, còn có mặt của các lãnh thổ ly khai, các vùng lãnh thổ hải ngoại: Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao, Nam Ossetia, Abkhazia, Nagorno-Karabakh, Bắc Síp, Akrotiri và Dhekelia, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Palestine, Transnistria, Jersey, Đảo Man, Guernsey, Quần đảo Faroe, Svalbard, Somaliland, Gibraltar, Anguilla, Quần đảo Falkland, Puerto Rico, Guyane thuộc Pháp, Quần đảo Cayman, Quần đảo Turks và Caicos, Saint Martin, Sint Maarten, Montserrat, Quần đảo Bắc Mariana, Guam, Polynésie thuộc Pháp, Quần đảo Wallis và Futuna, Samoa thuộc Mỹ, Tokelau, Quần đảo Cook, Niue, New Caledonia...

Bảng thống kê được trích từ nguồn Dữ liệu dân số 2009 của Quỹ Tiền tệ Quốc tế - IMF dùng để tính GDP trên người 2009. Trong bảng thống kê có một số vùng lãnh thổ không được thống kê bởi IMF, những dữ liệu bỗ sung sẽ được cập nhật từ kho dữ liệu khác như: Ngân hàng Thế giới - WB, CIA Factbook...

Bảng dữ liệu được xếp theo vùng phân chia của Liên Hợp Quốc.

STT Quốc gia Dân số (người)
1 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Việt Nam 87.232.210
2 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Campuchia 14.154.948
3 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Lào 6.318.284
4 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Thái Lan 66.982.746
5 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Myanmar 60.003.503
6 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Malaysia 27.763.309
7 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Singapore 5.009.236
8 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Indonesia 231.591.670
9 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Brunei 409.872
10 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Philippines 92.217.391
11 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Đông Timor 1.114.229
12 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Trung Quốc 1.334.600.000
13 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Nhật Bản 127.551.434
14 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Mông Cổ 2.709.865
15 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Hàn Quốc 48.759.049
16 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 CHDCND Triều Tiên 22.347.267
17 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Đài Loan 23.120.205
18 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Hồng Kông 7.065.396
19 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Ma Cao 559.494
20 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Ấn Độ 1.198.588.178
21 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Pakistan 163.795.753
22 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Bangladesh 162.267.582
23 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009   Nepal 27.909.091
24 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Bhutan 674.641
25 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Sri Lanka 20.241.247
26 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Maldives 314.637
27 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh 2.500
28 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Afghanistan 28.908.184
29 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Kazakhstan 15.568.687
30 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Uzbekistan 27.857.385
31 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Turkmenistan 5.780.064
32 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Tajikistan 7.470.765
33 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Kyrgyzstan 5.370.153
34 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Iran 74.093.658
35 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Iraq 31.232.448
36 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Ả Rập Xê Út 25.518.345
37 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Kuwait 3.535.693
38 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Qatar 1.638.823
39 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Bahrain 1.039.007
40 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Palestine 4.550.368
41 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Israel 7.270.596
42 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất 4.907.903
43 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Oman 7.690.961
44 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Yemen 23.686145
45 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Jordan 5.980.710
46 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Syria 20.128.107
47 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Liban 3.857.446
48 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Thổ Nhĩ Kỳ 70.539.089
49 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Síp 796.860
50 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Bắc Síp 241.367
51 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Akrotiri và Dhekelia 14.500
52 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Azerbaijan 8.977.908
53 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Armenia 3.266.157
54 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Gruzia 4.386.939
55 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Abkhazia 240.705
56 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Nam Ossetia 55.000
57 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Nagorno-Karabakh 141.400
58 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Thụy Điển 9.299.075
59 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Phần Lan 5.359.306
60 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Na Uy 4.842.692
61 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Estonia 1.340.439
62 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Latvia 2.261.207
63 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Litva 3.339.451
64 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Đan Mạch 5.511.455
65 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 61.799.246
66 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Ireland 4.455.328
67 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Iceland 319.497
68 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Quần đảo Faroe 32.258
69 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Đảo Man 77.686
70 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Jersey 89.474
71 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Guernsey 65.345
72 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Svalbard 2.932
73 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Quần đảo Åland 28.355
74 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Đức 81.766.139
75 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Pháp 62.631.222
76 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Hà Lan 15.695.223
77 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Bỉ 10.780.084
78 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Thụy Sĩ 7.742.430
79 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Áo 8.363.022
80 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Luxembourg 481.240
81 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Liechtenstein 44.413
82 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Monaco 33.933
83 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Tây Ban Nha 45.828.567
84 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Bồ Đào Nha 10.627.128
85 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Andorra 90.250
86 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Gibraltar 27.906
87 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Italy 59.778.863
88 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 San Marino 27.336
89 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009  Vatican 839
90 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Malta 416.260
91 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Slovenia 2.198.001
92 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Croatia 4.429.142
93 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Bosnia và Herzegovina 3.904.467
94 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Montenegro 625.961
95 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Serbia 7.381.378
96 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Kosovo 2.173.913
97 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Albania 3.185.822
98 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Hy Lạp 11.161.802
99 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Cộng hòa Macedonia 2.061.373
100 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Nga 141.906.693
101 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Ukraine 45.700.273
102 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Ba Lan 38.111.485
103 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Belarus 9.480.256
104 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Moldova 3.568.692
105 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Transnistria 537.000
106 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Cộng hòa Séc 10.425.121
107 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Slovakia 5.417.639
108 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Hungary 10.030.974
109 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 România 21.470.291
110 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Bulgaria 7.568.858
111 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Canada 33.689.697
112 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Hoa Kỳ 307.376.889
113 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Greenland 56.452
114 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Saint Pierre và Miquelon 6.200
115 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Bermuda 89.818
116 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 México 107.549.791
117 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Belize 230.324
118 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Guatemala 14.010.789
119 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 El Salvador 5.824.179
120 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Honduras 7.466.248
121 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Nicaragua 5.741.363
122 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Costa Rica 4.620.646
123 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Panama 3.464.669
124 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Brazil 191.488.929
125 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Argentina 40.136.829
126 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Uruguay 3.345.117
127 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Paraguay 6.276.380
128 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Chile 16.984.132
129 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Bolivia 10.224.824
130 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Peru 29.101.469
131 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Ecuador 14.117.662
132 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Colombia 44.987.031
133 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Venezuela 28.610.911
134 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Suriname 521.900
135 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Guyana 769.749
136 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Guyane thuộc Pháp 202.000
137 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Quần đảo Falkland 3.060
138 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Nam Georgia và Quần đảo Nam Sandwich 20
139 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Cuba 11.294.484
140 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Jamaica 2.698.548
141 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Haiti 9.924.357
142 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Cộng hòa Dominican 9.699.751
143 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Quần đảo Cayman 52.831
144 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Puerto Rico 3.967.149
145 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Quần đảo Virgin thuộc Mỹ 112.000
146 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Quần đảo Virgin thuộc Anh 22.166
147 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 The Bahamas 2.934.933
148 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Quần đảo Turks và Caicos 18.783
149 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Saint Kitts và Nevis 53.999
150 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Anguilla 12.375
151 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Saint-Barthélemy 6.900
152 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Montserrat 8.529
153 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Saba 1.900
154 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Sint Eustatius 1.400
155 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Dominica 72.749
156 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Grenada 103.032
157 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Barbados 276.143
158 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Saint Vincent và Grenadines 107.109
159 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Antigua và Barbuda 85.019
160 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Saint Lucia 171.575
161 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Trinidad và Tobago 1.307.964
162 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Aruba 103.082
163 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Bonaire 14.500
164 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Curaçao 141.766
165 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Saint Martin 33.300
166 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Sint Maarten 40.917
167 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Martinique 400.000
168 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Guadeloupe 405.000
169 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Ai Cập 76.715.918
170 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Libya 6.333.509
171 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Tunisia 10.434.668
172 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Algeria 34.975.726
173 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Maroc 31.705.066
174 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Tây Sahara 513.000
175 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Sudan 39.115.247
176 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Cộng hòa Nam Phi 49.316.449
177 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Lesotho 2.496.923
178 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Swaziland 1.025.992
179 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Namibia 2.082.004
180 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Botswana 1.815.131
181 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Mauritania 3.106.667
182 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Mali 13.677.321
183 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Niger 14.174.731
184 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Nigeria 151.837.230
185 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Senegal 12.814.629
186 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Gambia 1.673.575
187 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Guinea 10.088.692
188 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Guinea-Bissau 1.610.365
189 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Cape Verde 513.355
190 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Sierra Leone 5.693,252
191 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Liberia 4.126.761
192 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Côte d'Ivoire 21.384.030
193 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Burkina Faso 14.370.567
194 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Ghana 23.122.172
195 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Togo 6.790.948
196 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Benin 9.379.408
197 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha 5.661
198 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Tchad 9.975.255
199 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Cộng hòa Trung Phi 4.442.953
200 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Cameroon 19.918.312
201 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Cộng hòa Dân chủ Congo 64.959.064
202 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Cộng hòa Congo 3.756.355
203 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Gabon 1.474.960
204 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Guinea Xích Đạo 1.275.869
205 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 São Tomé và Princípe 162.651
206 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Angola 17.311.483
207 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Nam Sudan 8.260.490
208 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Ethiopia 82.869.231
209 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Eritrea 5.159.780
210 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Djibouti 803.831
211 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Somalia 9.103.333
212 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Somaliland 3.500.000
213 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Uganda 32.788.382
214 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Rwanda 9.785.448
215 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Burundi 8.109.756
216 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Kenya 35.884.524
217 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Tanzania 40.509.506
218 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Malawi 13.932.153
219 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Mozambique 21.141.936
220 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Zambia 11.965.421
221 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Zimbabwe 12.031.250
222 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Madagascar 20,746,377
223 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Comoros 666.253
224 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Seychelles 85.378
225 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Mauritius 1.281.175
226 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Réunion 840.784
227 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Mayotte 201.500
228 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Australia 21.955.305
229 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 New Zealand 4.321.288
230 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Đảo Norfolk 2.200
231 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Đảo Christmas 1.500
232 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Quần đảo Cocos (Keeling) 596
233 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Papua New Guinea 6.340.818
234 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Palau 16.859
235 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Quần đảo Solomon 518.139
236 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Vanuatu 241.014
237 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Fiji 1.131.954
238 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 New Caledonia 249.000
239 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Liên bang Micronesia 111.015
240 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Kiribati 99.693
241 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Quần đảo Marshall 61.994
242 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Nauru 12.000
243 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Quần đảo Bắc Mariana 248.978
244 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Guam 177.996
245 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Tuvalu 12.368
246 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Tonga 103.232
247 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Samoa 181.287
248 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Samoa thuộc Mỹ 65.625
249 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Polynésie thuộc Pháp 264.001
250 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Wallis và Futuna 15.790
251 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Quần đảo Cook 20.132
252 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Niue 1.726
253 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Tokelau 1.500
254 Danh Sách Quốc Gia Theo Dân Số Năm 2009 Quần đảo Pitcairn 56

Đọc thêm

Tham khảo

Tags:

2009AbkhaziaAkrotiri và DhekeliaAnguillaBắc SípDanh sách các quốc gia thành viên Liên Hợp QuốcDanh sách lãnh thổ phụ thuộcDân sốGibraltarGuamGuernseyGuyane thuộc PhápHồng KôngJerseyLiên Hợp QuốcLãnh thổLãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc AnhMa CaoMontserratNagorno-KarabakhNam OssetiaNiueNouvelle-CalédoniePalestine (khu vực)Polynésie thuộc PhápPuerto RicoQuần đảo Bắc MarianaQuần đảo CaymanQuần đảo CookQuần đảo FalklandQuần đảo FaroeQuần đảo Turks và CaicosQuốc giaSaint MartinSamoa thuộc MỹSint MaartenSomalilandSvalbardThế giớiThống kêTokelauTransnistriaWallis và FutunaĐài LoanĐảo ManĐộc lập

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Hệ Mặt TrờiNguyễn Hòa BìnhBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamTiếng ViệtTrà VinhNguyễn Thị Kim NgânRunning Man (chương trình truyền hình)IsraelNhà nước PalestineGia đình Hồ Chí MinhAtlético MadridĐồng NaiBlackpinkThích Quảng ĐứcH'MôngĐạo giáoDương Chí DũngPPiDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)Trận Bạch Đằng (938)Chuỗi thức ănĐộng đấtPhạm Nhật VượngChữ NômBạo lực học đườngQuan hệ ngoại giao của Việt NamParis Saint-Germain F.C.Chiến tranh thế giới thứ nhấtXVideosHarry PotterLiverpool F.C.Dele AlliTứ bất tửNhà máy thủy điện Hòa BìnhPhan Văn MãiGiờ Trái ĐấtChợ Bến ThànhÔ nhiễm không khíLý Thường KiệtLê Đức ThọSự kiện Thiên An MônTiếng Trung QuốcTriệu Lệ DĩnhTăng Minh PhụngQuân khu 2, Quân đội nhân dân Việt NamSố chính phươngRMS TitanicChâu ÁGiang TôHạ LongMinh Thành TổBố già (phim 2021)Tranh Đông HồChóEuroTrần Thái TôngPhan Bội ChâuApple Inc.Nick VujicicTỉnh ủy Đắk LắkQuảng NamHổBà TriệuLý Quang DiệuPhilippinesQuân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt NamQuốc kỳ Việt NamHồ Xuân HươngChiến dịch Linebacker IIPhim khiêu dâmMinh Lan TruyệnTrương Thị MaiTitanic (phim 1997)Lương CườngVõ Tắc ThiênChùa Một Cột🡆 More