Danh Sách Bang Của Ấn Độ Theo Dân Số

Ấn Độ là một liên bang gồm 29 bang và 7 lãnh thổ liên bang.

bài viết danh sách Wiki

Tính đến năm 2011, với dân số là khoảng 1,2 tỷ người, Ấn Độ là quốc gia đông dân thứ hai sau Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ấn Độ chiếm 2,4% diện tích đất trên bề mặt Trái Đất và 17,5% dân số thế giới.

Danh sách

Tổng diện tích của Ấn Độ là 3.287.240 kilômét vuông (1.269.210 dặm vuông Anh)α.

Xếp hạng Bang/lãnh thổ liên bang Dân số (thống kê 2011)
(% dân số Ấn Độ)
Tỉ lệ tăng trong thập kỷ (2009–2011) Dân số nông thôn
(%)
Dân số thành thị
(%)
Diện tích Mật độ Tỷ lệ giới tính
1 Uttar Pradesh &0000000199281477000000199.281.477
(16,49%)
20,1% &0000000155111022000000155.111.022
(77,72%)
&000000004447045500000044.470.455
(22,28%)
240,928 km2 (93,023 dặm vuông Anh) 828/km2 (2.140/sq mi) 908
2 Maharashtra &0000000112372972000000112.372.972
(9,28%)
16,0% &000000006154544100000061.545.441
(54,77%)
&000000005082753100000050.827.531
(45,23%)
307,713 km2 (118,809 dặm vuông Anh) 365/km2 (950/sq mi) 946
3 Bihar &0000000103804637000000103.804.637
(8,58%)
25,1% &000000009207502800000092.075.028
(88,70%)
&000000001172960900000011.729.609
(11,30%)
94,163 km2 (36,357 dặm vuông Anh) 1.102/km2 (2.850/sq mi) 916
4 Tây Bengal &000000009134773600000091.347.736
(7,55%)
13,9% &000000006221367600000062.213.676
(68,11%)
&000000002913406000000029.134.060
(31,89%)
88,752 km2 (34,267 dặm vuông Anh) 1.029/km2 (2.670/sq mi) 947
5 Madhya Pradesh &000000007259756500000072.597.565
(6,00%)
20,3% &000000005253789900000052.537.899
(72,37%)
&000000002005966600000020.059.666
(27,63%)
308,245 km2 (119,014 dặm vuông Anh) 236/km2 (610/sq mi) 931
6 Tamil Nadu &000000007213895800000072.138.958
(5,96%)
15,6% &000000003718922900000037.189.229
(51,55%)
&000000003494972900000034.949.729
(48,45%)
130,058 km2 (50,216 dặm vuông Anh) 555/km2 (1.440/sq mi) 995
7 Rajasthan &000000006862101200000068.621.012
(5,67%)
21,4% &000000005154023600000051.540.236
(75,11%)
&000000001708077600000017.080.776
(24,89%)
342,239 km2 (132,139 dặm vuông Anh) 201/km2 (520/sq mi) 926
8 Karnataka &000000006113070400000061.130.704
(5,05%)
15,7% &000000003755252900000037.552.529
(61,43%)
&000000002357817500000023.578.175
(38,57%)
191,791 km2 (74,051 dặm vuông Anh) 319/km2 (830/sq mi) 968
9 Gujarat &000000006038362800000060.383.628
(5,00%)
19,2% &000000003467081700000034.670.817
(57,42%)
&000000002571281100000025.712.811
(42,58%)
196,024 km2 (75,685 dặm vuông Anh) 308/km2 (800/sq mi) 918
10 Andhra Pradesh &000000004938679900000049.386.799
 (4,08%)
11,1% &000000003477638900000034.776.389
(70,42%)
&000000001461041000000014.610.410
(29,58%)
162,968 km2 (62,922 dặm vuông Anh) 303/km2 (780/sq mi) 993
11 Odisha &000000004194735800000041.947.358
(3,47%)
14,0% &000000003495123400000034.951.234
(83,32%)
&00000000069961240000006.996.124
(16,68%)
155,707 km2 (60,119 dặm vuông Anh) 269/km2 (700/sq mi) 978
12 Telangana &000000003528675700000035.286.757
(2,97%)
17,87% &000000002158531300000021.585.313
(61,33%)
&000000001360866500000013.608.665
(38,66%)
114,840 km2 (44,340 dặm vuông Anh) 307/km2 (800/sq mi) 988
13 Kerala &000000003338767700000033.387.677
(2,76%)
4,9% &000000001744550600000017.445.506
(52,28%)
&000000001593217100000015.932.171
(47,72%)
38,863 km2 (15,005 dặm vuông Anh) 859/km2 (2.220/sq mi) 1,084
14 Jharkhand &000000003296623800000032.966.238
(2,72%)
22,3% &000000002503694600000025.036.946
(75,95%)
&00000000079292920000007.929.292
(24,05%)
79,714 km2 (30,778 dặm vuông Anh) 414/km2 (1.070/sq mi) 947
15 Assam &000000003116927200000031.169.272
(2,58%)
16,9% &000000002678052600000026.780.526
(85,92%)
&00000000043887560000004.388.756
(14,08%)
78,438 km2 (30,285 dặm vuông Anh) 397/km2 (1.030/sq mi) 954
16 Punjab &000000002770423600000027.704.236
(2,30%)
13,7% &000000001731680000000017.316.800
(62,51%)
&000000001038743600000010.387.436
(37,49%)
50,362 km2 (19,445 dặm vuông Anh) 550/km2 (1.400/sq mi) 893
17 Chhattisgarh &000000002554019600000025.540.196
(2,11%)
22,6% &000000001960365800000019.603.658
(76,76%)
&00000000059365380000005.936.538
(23,24%)
135,191 km2 (52,198 dặm vuông Anh) 189/km2 (490/sq mi) 991
18 Haryana &000000002535308100000025.353.081
(2,09%)
19,9% &000000001653149300000016.531.493
(75,75%)
&00000000088215880000008.821.588
(24,25%)
44,212 km2 (17,070 dặm vuông Anh) 573/km2 (1.480/sq mi) 877
19 Jammu và Kashmir &000000001254892600000012.548.926
(1,04%)
23,7% &00000000091348200000009.134.820
(72,79%)
&00000000034141060000003.414.106
(27,21%)
222,236 km2 (85,806 dặm vuông Anh) 124/km2 (320/sq mi) 883
20 Uttarakhand &000000001011675200000010.116.752
(0,84%)
19,2% &00000000070255830000007.025.583
(69,45%)
&00000000030911690000003.091.169
(30,55%)
53,483 km2 (20,650 dặm vuông Anh) 189/km2 (490/sq mi) 963
21 Himachal Pradesh &00000000068646020000006.864.602
(0,57%)
12,8% &00000000061678050000006.167.805
(89,96%)
&0000000000688704000000688.704
(10,04%)
55,673 km2 (21,495 dặm vuông Anh) 123/km2 (320/sq mi) 974
22 Tripura &00000000036710320000003.671.032
(0,30%)
14,7% &00000000027100510000002.710.051
(73,82%)
&0000000000960981000000960.981
(26,18%)
10,486 km2 (4,049 dặm vuông Anh) 350/km2 (910/sq mi) 961
23 Meghalaya &00000000029640070000002.964.007
(0,24%)
27,8% &00000000023689710000002.368.971
(79,92%)
&0000000000595036000000595.036
(20,08%)
22,429 km2 (8,660 dặm vuông Anh) 132/km2 (340/sq mi) 986
24 Manipurβ &00000000027217560000002.721.756
(0,22%)
18,7% &00000000018996240000001.899.624
(79,79%)
&0000000000822132000000822.132
(20,21%)
22,327 km2 (8,621 dặm vuông Anh) 122/km2 (320/sq mi) 987
25 Nagaland &00000000019806020000001.980.602
(0,16%)
-0,5% &00000000014068610000001.406.861
(71,03%)
&0000000000573741000000573.741
(28,97%)
16,579 km2 (6,401 dặm vuông Anh) 119/km2 (310/sq mi) 931
26 Goa &00000000014577230000001.457.723
(0,12%)
8,2% &0000000000551414000000551.414
(37,83%)
&0000000000906309000000906.309
(62,17%)
3,702 km2 (1,429 dặm vuông Anh) 394/km2 (1.020/sq mi) 968
27 Arunachal Pradesh &00000000013826110000001.382.611
(0,11%)
25,9% &00000000010691650000001.069.165
(77,33%)
&0000000000313446000000313.446
(22,67%)
83,743 km2 (32,333 dặm vuông Anh) 17/km2 (44/sq mi) 920
28 Mizoram &00000000010910140000001.091.014
(0,09%)
22,8% &0000000000529037000000529.037
(48,49%)
&0000000000561997000000561.997
(51,51%)
21,081 km2 (8,139 dặm vuông Anh) 52/km2 (130/sq mi) 975
29 Sikkim &0000000000607688000000607.688
(0,05%)
12,4% &0000000000455962000000455.962
(75,03%)
&0000000000151726000000151.726
(24,97%)
7,096 km2 (2,740 dặm vuông Anh) 86/km2 (220/sq mi) 889
&0000000000000030.000000NCT Delhi &000000001675323500000016.753.235
(1,38%)
21% &0000000000419319000000419.319
(02,50%)
&000000001633391600000016.333.916
(97,50%)
1,484 km2 (0,573 dặm vuông Anh) 11,297/km2 (29,26/sq mi) 866
&0000000000000031.000000UT1 Puducherry &00000000012444640000001.244.464
(0,10%)
27,7% &0000000000394341000000394.341
(31,69%)
&0000000000850123000000850.123
(68,31%)
479 km2 (185 dặm vuông Anh) 2,598/km2 (6,73/sq mi) 1.038
&0000000000000032.000000UT2 Chandigarh &00000000010546860000001.054.686
(0,09%)
17,1% &000000000002900400000029.004
(02,75%)
&00000000010256820000001.025.682
(97,25%)
114 km2 (44 dặm vuông Anh) 9,52/km2 (24,7/sq mi) 818
&0000000000000033.000000UT3 Quần đảo Andaman và Nicobar &0000000000379944000000379.944
(0.03%)
6,7% &0000000000244411000000244.411
(64,33%)
&0000000000135533000000135.533
(35,67%)
8,249 km2 (3,185 dặm vuông Anh) 46/km2 (120/sq mi) 878
&0000000000000034.000000UT4 Dadra và Nagar Haveli &0000000000342853000000342.853
(0,03%)
55,5% &0000000000183024000000183.024
(53,38%)
&0000000000159829000000159.829
(46,62%)
491 km2 (190 dặm vuông Anh) 698/km2 (1.810/sq mi) 775
&0000000000000035.000000UT5 Daman và Diu &0000000000242911000000242.911
(0,02%)
53,5% &000000000006033100000060.331
(24,84%)
&0000000000182580000000182.580
(75,16%)
112 km2 (43 dặm vuông Anh) 2,169/km2 (5,62/sq mi) 618
&0000000000000036.000000UT6 Lakshadweep &000000000006442900000064.429
(0,01%)
6,2% &000000000001412100000014.121
(21,92%)
&000000000005030800000050.308
(78,08%)
32 km2 (12 dặm vuông Anh) 2,013/km2 (5,21/sq mi) 946
Tổng cộng Ấn Độ 1.210.193.422
(100%)
17,64% 833.087.662
(68,84%)
377.105.760
(31,16%)
3,287240 km2 (1,269210 dặm vuông Anh) 382/km2 (990/sq mi) 943

Xem thêm

  1. Danh sách các bang Ấn Độ theo diện tích

Chú thích

Tags:

Cộng hòa Nhân dân Trung HoaDanh sách quốc gia theo dân sốPhân cấp hành chính Ấn ĐộẤn Độ

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Hoa KỳVăn Miếu – Quốc Tử GiámHợp chất hữu cơChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNgân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt NamLê DuẩnNguyễn Xuân ThắngNhà bà NữLương Tam QuangManchester City F.C.Can ChiBắc KinhCố đô HuếMưa đáAdolf HitlerVõ Nguyên GiápTrần Đại QuangPhạm Văn ĐồngNgười ViệtTừ mượn trong tiếng ViệtDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bangVăn họcDanh sách biện pháp tu từQuân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt NamElon MuskNgày Quốc tế Lao độngNguyên HồngMông CổHợp sốSaigon PhantomSinh sản vô tínhA.S. RomaKim Ji-won (diễn viên)Phạm Quý NgọNgân HàChiến dịch Mùa Xuân 1975Danh sách trại giam ở Việt NamSố nguyênFansipanSao HỏaJude BellinghamMarie CurieDoraemonNguyễn Xuân PhúcCandiruTuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)Đỗ Đức DuyTom và JerryTLê Minh HưngKinh Dương vươngNăng lượngLiên QuânBảy hoàng tử của Địa ngụcLăng Chủ tịch Hồ Chí MinhDoraemon (nhân vật)Thiếu nữ bên hoa huệChiến tranh LạnhKinh tế Trung QuốcGiải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018Viêm da cơ địaMalaysiaDanh sách quốc gia xã hội chủ nghĩaNhà HồBạch LộcQuân khu 5, Quân đội nhân dân Việt NamĐặng Lê Nguyên VũTranh chấp chủ quyền Biển ĐôngVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandXuân QuỳnhCàn LongTiếng AnhSự kiện Thiên An MônĐối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)Danh sách quốc gia theo dân sốDanh sách Tổng thống Hoa Kỳ🡆 More