Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật

Đây là danh sách các đỉnh núi được sắp xếp theo mức độ nổi bật về địa hình của chúng.

bài viết danh sách Wiki

Danh sách Top 125 Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật

Danh sách Top 125 Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật đỉnh nổi bật trên Trái Đất
No. Đỉnh núi Dãy núi Vị trí Độ cao (m) Độ nổi bật (m) Đèo (m) Parent
1. Mount Everest Himalayas Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật    Nepal /
Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc
8.848 8.848 0 không — Cao nhất Thế giới
2. Aconcagua Andes Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Argentina 6.962 6.962 0 không — Cao nhất châu Mỹ
3. Denali Dãy núi Alaska Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Hoa Kỳ (Alaska) 6.191 6.144 47 Aconcagua
4. Kilimanjaro * Dải núi Đứt gãy Đông (Eastern Rift) Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Tanzania 5.895 5.885 10 Everest
5. Pico Cristóbal Colón Sierra Nevada de Santa Marta Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Colombia 5.700 5.509 191 Aconcagua
6. Núi Logan Dãy núi Saint Elias Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Canada 5.959 5.250 709 Denali
7. Pico de Orizaba Vành đai núi lửa México Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  México 5.636 4.922 714 Núi Logan
8. Vinson Massif Dải núi Sentinel Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Antarctica 4.892 4.892 0 không — Cao nhất Nam Cực
9. Puncak Jaya Dải núi Sudirman Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Indonesia 4.884 4.884 0 không — Cao nhất New Guinea
10. Elbrus Dãy núi Kavkaz Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Nga 5.642 4.741 901 Everest
11. Mont Blanc / Monte Bianco Alps Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Pháp / Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Ý 4.808 4.695 113 Everest
12. Núi Damavand Alborz Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Iran 5.610 4.667 943 Elbrus
13. Klyuchevskaya Sopka Nhóm núi lửa tách biệt, Kamchatka Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Nga 4.750 4.649 101 Everest
14. Nanga Parbat Himalayas Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Pakistan 8.125 4.608 3.517 Everest
15. Mauna Kea đảo Hawaii Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Hoa Kỳ (Hawaii) 4.205 4.205 0 không — Cao nhất đảo Hawaii
16. Jengish Chokusu Kakshaal Too Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Kyrgyzstan /
Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc
7.439 4.148 3.291 Everest
17. Bogda Peak Bogda Shan Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc 5.445 4.122 1.323 Everest
18. Chimborazo Cordillera Occidental Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Ecuador 6.263 4.118 2.145 Aconcagua
19. Namcha Barwa Himalayas Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc 7.782 4.106 3.676 Everest
20. Núi Kinabalu Dãy núi Crocker Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Malaysia 4.095 4.095 0 không — Cao nhất Borneo
21. Núi Rainier Dải núi Cascade Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Hoa Kỳ 4.393 4.023 370 Orizaba1 / Denali ²
22. K2 Karakoram Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Pakistan /
Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc
8.611 4.017 4.594 Everest
23. Ras Dashen Dãy núi Semien Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Ethiopia 4.550 3.997 553 Kilimanjaro
24. Volcán Tajumulco Sierra Madre de Chiapas Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Guatemala 4.220 3.980 240 Orizaba1 / Denali ²
25. Pico Bolívar (La Columna) Sierra Nevada de Mérida Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Venezuela 4.981 3.957 1.024 Chimborazo1 / Aconcagua ²
26. Núi Fairweather Dãy núi Saint Elias Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Hoa Kỳ (Alaska) /
Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Canada
4.671 3.955 722 Núi Logan
27. Ngọc Sơn Dãy núi Yushan Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) 3.952 3.952 0 không — Cao nhất Đài Loan
28. Núi Stanley Dãy núi Rwenzori Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Cộng hòa Dân chủ Congo /
Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Uganda
5.109 3.951 1.158 Kilimanjaro
29. Kangchenjunga Himalayas Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật    Nepal /
Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Ấn Độ
8.586 3.922 4.664 Everest
30. Tirich Mir Hindu Kush Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Pakistan 7.708 3.908 3.800 K21 / Everest²
31. Núi Cameroon Cameroon line Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Cameroon 4.040 3.901 139 Stanley1 / Kilimanjaro ²
32. Núi Kenya Dải núi Đứt gãy Đông (Eastern Rift) Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Kenya 5.199 3.825 1.374 Kilimanjaro
33. Núi Kerinci Dãy núi Barisan Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Indonesia 3.805 3.805 0 không — Cao nhất Sumatra
34. Núi Erebus Đảo Ross Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Nam Cực 3.794 3.794 0 không — Cao nhất Đảo Ross
35. Núi Phú Sĩ (Fuji) Honshu Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Nhật Bản 3.776 3.776 0 không — Cao nhất Honshū
36. Toubkal Dãy núi Atlas Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Maroc 4.167 3.757 410 Stanley1 / Kilimanjaro ²
37. Cerro Chirripó Cordillera de Talamanca Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Costa Rica 3.820 3.727 93 Chimborazo1 / Aconcagua ²
38. Núi Rinjani Quần đảo Sunda Nhỏ Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Indonesia 3.726 3.726 0 không — Cao nhất Lombok
39. Aoraki (Núi Cook) Southern Alps Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  New Zealand 3.724 3.724 0 không — Cao nhất Đảo Nam
40. Teide Tenerife Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Tây Ban Nha 3.718 3.718 0 không — Cao nhất Tenerife
41. Dải núi Finisterre HP Dải núi Finisterre Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Papua New Guinea 4.150 3.709 441 Puncak Jaya
42. Núi San Valentin Andes Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Chile 4.058 3.696 362 Aconcagua
43. Gunnbjørn Fjeld Dải núi Watkins Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Greenland 3.694 3.694 0 không — Cao nhất Greenland
44. Ojos del Salado Andes Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Argentina /
Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Chile
6.893 3.688 3.205 Aconcagua
45. Núi Semeru Java Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Indonesia 3.676 3.676 0 không — Cao nhất đảo Java
46. Ritacuba Blanco Cordillera Oriental Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Colombia 5.410 3.645 1.765 Chimborazo1 / Aconcagua ²
47. Núi Gongga Dãy núi Daxue Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc 7.556 3.642 3.914 K21 / Everest²
48. Núi Ararat Sơn nguyên Armenia Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Thổ Nhĩ Kỳ 5.137 3.611 1.526 Damavand
49. Kongur Tagh Kongur Shan Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc 7.649 3.585 4.064 K21 / Everest²
50. Núi Blackburn Dãy núi Wrangell Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Hoa Kỳ (Alaska) 4.996 3.535 1.461 Núi Logan
51. Núi Hayes Dãy núi Alaska Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Hoa Kỳ (Alaska) 4.216 3.501 715 Denali
52. Núi Latimojong Sulawesi Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Indonesia 3.478 3.478 0 không — Cao nhất Sulawesi
53. Núi Saint Elias Dãy núi Saint Elias Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Hoa Kỳ (Alaska) /
Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Canada (Yukon)
5.489 3.448 2.041 Núi Logan
54. Đỉnh Ismail Samani Dãy núi Pamir Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Tajikistan 7.495 3.402 4.093 K21 / Everest²
55. Dhaulagiri Himalayas Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật    Nepal 8.167 3.357 4.810 K2
56. Mercedario Cordillera de la Ramada Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Argentina 6.720 3.353 3.367 Aconcagua
57. Lautaro Andes Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Chile 3.623 3.345 278 Aconcagua
58. Núi Belukha Dãy núi Altai Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Kazakhstan /
Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Nga
4.506 3.343 1.163 K21 / Everest²
59. Núi Etna Sicily Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Ý 3.329 3.329 0 không — Cao nhất Sicily
60. Monte San Lorenzo Andes Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Argentina /
Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Chile
3.706 3.319 387 Aconcagua
61. Núi Karisimbi Dãy núi Virunga Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Rwanda /
Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Cộng hòa Dân chủ Congo
4.507 3.312 1.195 Núi Stanley
62. Jabal an Nabi Shu'ayb Dãy núi Sarawat Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Yemen 3.666 3.311 355 Núi Ararat1 / Everest²
63. Núi Waddington Dãy núi Coast Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Canada 4.019 3.289 730 Núi Fairweather
64. Mulhacén Sierra Nevada Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Tây Ban Nha 3.479 3.285 194 Mont Blanc
65. Núi Slamet Java Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Indonesia 3.428 3.284 144 Semeru
66. Sabalan Alborz Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Iran 4.811 3.283 1.528 Núi Ararat
67. Núi Marcus Baker Dãy núi Chugach Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Hoa Kỳ (Alaska) 4.016 3.269 747 Núi Hayes
68. Sauyr Zhotasy Dãy núi Saur Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Kazakhstan /
Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc
3.840 3.252 588 Núi Belukha1 / Everest²
69. Cerro del Bolsón Andes Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Argentina 5.552 3.252 2.300 Salado1 / Aconcagua²
70. Tomort Thiên Sơn Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc 4.886 3.243 1.643 Bogda Feng
71. Núi Jade Dragon Snow Dãy núi Vân Lĩnh (Yun Range) Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc 5.596 3.202 2.394 K21 / Everest²
72. Mount Meru Dải núi Đứt gãy Đông (Eastern Rift) Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Tanzania 4.565 3.170 1.395 Núi Kenya
73. Shiveluch Nhóm núi lửa tách biệt. Kamchatka Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Nga 3.307 3.168 139 Klyuchevskaya
74. Nanda Devi Himalayas Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Ấn Độ 7.816 3.139 4.677 Dhaulagiri1 / K2²
75. Ichinsky Dải núi Sredinny Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Nga 3.607 3.125 482 Klyuchevskaya
76. Núi Lawu Java Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Indonesia 3.265 3.118 147 Semeru
77. Batura Sar Karakoram Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Pakistan 7.795 3.118 4.677 K2
78. Đỉnh Siple Đảo Siple Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Antarctica 3.110 3.110 0 không — Cao nhất Đảo Siple
79. Pico Duarte Cordillera Central Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Cộng hòa Dominica 3.098 3.098 0 không — Cao nhất Hispaniola
80. Manaslu Himalayas Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật    Nepal 8.163 3.092 5.071 Everest
81. Núi Whitney Sierra Nevada Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Hoa Kỳ 4.418 3.073 1.345 Orizaba
82. Piton des Neiges Réunion Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Pháp (Réunion) 3.069 3.069 0 không — Cao nhất Réunion
83. Raung Java Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Indonesia 3.332 3.069 263 Semeru
84. Xuelian Feng Thiên Sơn Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc 6.627 3.068 3.559 Jengish Chokusu
85. Haleakalā Quần đảo Hawaii Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Hoa Kỳ (Hawaii) 3.055 3.055 0 không — Cao nhất Maui
86. Núi Lucania Dãy núi Saint Elias Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Canada 5.226 3.046 2.180 Núi Logan
87. Núi Agung Bali Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Indonesia 3.031 3.031 0 không — Cao nhất Bali
88. Núi Binaiya Seram Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Indonesia 3.027 3.027 0 không — Cao nhất Ceram
89. Popocatépetl Vành đai núi lửa México Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  México 5.400 3.020 2.380 Orizaba
90. Pico Basilé Bioko Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Guinea Xích Đạo 3.011 3.011 0 không — Cao nhất Bioco
91. Koryaksky Vostochny Range, Kamchatka Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Nga 3.456 2.999 457 Klyuchevskaya
92. Gangkhar Puensum Himalayas Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Bhutan /
Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc
7.570 2.995 4.575 Kangchenjunga
93. Núi Stephenson Dải núi Douglas Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Antarctica 2.987 2.987 0 không — Cao nhất Đảo Alexander
94. Annapurna Himalayas Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật    Nepal 8.091 2.984 5.107 Everest
95. Pik Talgar Trans-Ili Alatau Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Kazakhstan 4.979 2.982 1.997 Jengish Chokusu1 / Everest²
96. Núi Shasta Dải núi Cascade Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Hoa Kỳ 4.317 2.977 1.340 Whitney1 / Orizaba ²
97. Núi Wilhelm Dải núi Bismarck Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Papua New Guinea 4.509 2.969 1.540 Puncak Jaya
98. Pico do Ramelau or Mount Ramelau Timor Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Đông Timor 2.963 2.963 0 không — Cao nhất Timor
99. Núi Apo Apo–Talomo Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Philippines 2.954 2.954 0 không — Cao nhất Mindanao
100. Gyala Peri Dãy núi Nyenchen Tanglha Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc 7.294 2.942 4.352 Dhaulagiri1 / K2²
101. Núi Leuser Sumatra Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Indonesia 3.466 2.941 525 Núi Kerinci
102. Núi Paget Dải núi Allardyce Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Anh (Nam Georgia) 2.934 2.934 0 không — Cao nhất Nam Georgia
103. Chakragil Dãy núi Côn Lôn (Kunlun) Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc 6.760 2.934 3.826 Gongga Shan1 / Everest²
104. Emi Koussi Dãy núi Tibesti Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Tchad 3.445 2.934 511 Karisimbi1 / Kilimanjaro²
105. Núi Monarch Dãy núi Coast Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Canada 3.555 2.930 625 Waddington1 / Denali²
106. Núi Suckling Dải núi Owen Stanley Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Papua New Guinea 3.676 2.925 751 Puncak Jaya
107. Núi Pulag Cordillera Central Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Philippines 2.922 2.922 0 không — Cao nhất Luzon
108. El Mela Andes Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Argentina 4.150 2.907 1.243 Salado1 / Aconcagua²
109. Kuh-e Taftan Baluchestan Mountains Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Iran 3.941 2.901 1.040 Sabalan
110. Jabal Shams Dãy núi Al Hajar Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Oman 3.019 2.899 120 Jabal an Nabi Shu'ayb1 / Everest²
111. Shishapangma Himalayas Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc 8.027 2.897 5.130 Annapurna I
112. Pico da Neblina Cerro de la Neblina Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Brasil 2.994 2.886 108 Ritacuba Blanco1 / Aconcagua²
113. Saramati Patkai Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Ấn Độ /
Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Myanmar
3.826 2.885 941 Dhaulagiri1 / Everest²
114. Maromokotro Madagascar Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Madagascar 2.876 2.876 0 không — Cao nhất Madagascar
115. Núi Shishaldin Dải núi Aleutian Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Hoa Kỳ (Alaska) 2.869 2.869 0 không — Cao nhất Unimak
116. Moncong Lompotabang Sulawesi Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Indonesia 2.874 2.857 17 Núi Rantemario
117. Buni Zom Hindu Raj Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Pakistan 6.542 2.845 3.697 K21 / Everest²
118. Kuh-e Bandaka Hindu Kush Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Afghanistan 6.812 2.834 3.978 Tirich Mir
119. Núi Robson Dải núi Rainbow Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Canada 3.959 2.829 1.130 Whitney1 / Orizaba²
120. Núi Fogo Fogo Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Cabo Verde 2.829 2.829 0 không — Cao nhất Fogo
121. Kamet Himalayas Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Ấn Độ 7.756 2.825 4.931 Nanda Devi
122. Rakaposhi Karakoram Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Pakistan 7.788 2.818 4.970 K2
123. Aneto Pyrenees Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Tây Ban Nha 3.404 2.812 608 Mulhacén
124. Arjuno-Welirang Java Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Indonesia 3.339 2.812 527 Semeru
125. Núi Jiuding Dãy núi Daxue Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi Bật  Trung Quốc 4.969 2.808 2161 K21 / Everest²
No. Đỉnh núi Dãy núi Vị trí Độ cao (m) Độ nổi bật (m) Đèo (m) Parent

Tham khảo

Xem thêm

Liên kết ngoài

Tags:

Danh sách Top 125 Danh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi BậtDanh Sách Đỉnh Núi Theo Độ Nổi BậtPhần lồi địa hìnhĐỉnh núi

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Mã QRNúi Bà ĐenCộng hòa Nam PhiDương Văn MinhLê Thanh Hải (chính khách)Bến Nhà RồngCảm tình viên (phim truyền hình)DoraemonDoraemon (nhân vật)Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt NamĐịa lý Việt NamKim Ji-won (diễn viên)Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài GònPhim khiêu dâmSố chính phươngÔ ăn quanTrường ChinhKhông gia đìnhMười hai vị thần trên đỉnh OlympusThủy triềuNguyễn Bỉnh KhiêmXuân DiệuVincent van GoghPhạm Xuân ẨnEQuân khu 9, Quân đội nhân dân Việt NamĐền HùngNgân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt NamBậc dinh dưỡngNguyễn Trung TrựcVũng TàuKhí hậu Việt NamCần ThơQuan hệ tình dụcVăn LangThuốc thử TollensVõ Thị Ánh XuânLê Hồng AnhIsraelHoàng Thị Thúy LanChu Văn AnPhạm Văn ĐồngTuần lễ Vàng (Nhật Bản)Đường Thái TôngCải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt NamCarles PuigdemontNhật ký Đặng Thùy TrâmNguyễn Duy NgọcQuan VũDanh mục các dân tộc Việt NamCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Tam quốc diễn nghĩaSuni Hạ LinhCác dân tộc tại Việt NamTrương Mỹ LanPhú ThọTrần Hưng ĐạoNông Đức MạnhCăn bậc haiCàn LongDiego GiustozziTập Cận BìnhĐội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt NamTừ Hi Thái hậuMưa đáChiến dịch Linebacker IIQuảng NgãiLịch sử Trung QuốcAn Nam tứ đại khíMikami YuaQuân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt NamTôn giáoĐại dịch COVID-19 tại Việt NamTrịnh Nãi HinhDanh sách thành viên của SNH48Các ngày lễ ở Việt NamLưu Quang Vũ🡆 More