Năm 1125 là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1125 MCXXV |
Ab urbe condita | 1878 |
Năm niên hiệu Anh | 25 Hen. 1 – 26 Hen. 1 |
Lịch Armenia | 574 ԹՎ ՇՀԴ |
Lịch Assyria | 5875 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1181–1182 |
- Shaka Samvat | 1047–1048 |
- Kali Yuga | 4226–4227 |
Lịch Bahá’í | −719 – −718 |
Lịch Bengal | 532 |
Lịch Berber | 2075 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 3821 hoặc 3761 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 3822 hoặc 3762 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 841–842 |
Lịch Dân Quốc | 787 trước Dân Quốc 民前787年 |
Lịch Do Thái | 4885–4886 |
Lịch Đông La Mã | 6633–6634 |
Lịch Ethiopia | 1117–1118 |
Lịch Holocen | 11125 |
Lịch Hồi giáo | 518–519 |
Lịch Igbo | 125–126 |
Lịch Iran | 503–504 |
Lịch Julius | 1125 MCXXV |
Lịch Myanma | 487 |
Lịch Nhật Bản | Tenji 2 (天治2年) |
Phật lịch | 1669 |
Dương lịch Thái | 1668 |
Lịch Triều Tiên | 3458 |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 1125, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.