Kết quả tìm kiếm wiktionary:北 Wiki tiếng Việt
tại Wayback Machine. Taiwan Review. 1999-10-1 [2014-02-26] (tiếng Anh). ^ 北高二市之升格. 中華民國教育部 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể). ^ 李志德、李順德、林新輝和李祖舜. 北縣台中高雄… |
Hamgyŏng-puk 함경북 Hàm Kính Bắc 咸鏡北 1945 Đạo Hamgyŏng-nam 함경남 Hàm Kính Nam 咸鏡南 1945 Đạo Hwanghae-puk 황해북 Hoàng Hải Bắc 黃海北 1945 Đạo Hwanghae-nam 황해남 Hoàng… |
phương ngữ..Tiếng Tráng có một dạng chuẩn hóa được gọi là Tráng Ung Bắc (邕北壮语) dựa trên phương ngữ Tráng Bắc tại huyện Vũ Minh (武鸣) tỉnh Quảng Tây. Dân… |
của Cao Vọng Giới 高望界, Cao Phong 高峰 (tại Đào Kim thôn 淘金村, Bắc Thủy Bình 北水坪, v.v.), Nham Đầu Trại 岩头寨, Sơn Tảo 山枣, Dã Trúc 野竹, Hà Bồng 河蓬, Thảo Đàm… |
Kinh, chảy từ tây sang đông, gồm: Cự Mã Hà (拒马河), Vĩnh Định Hà, Bắc Vận Hà (北运河), Triều Bạch Hà (潮白河), Kế Vận Hà (蓟运河). Các sông hầu hết đều bắt nguồn từ… |
西部网. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2012.[liên kết hỏng] ^ “参观中国最南端的村委会 海南争取开通北礁旅游线路”. 人民日报. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng… |
từ phục dựng của ngôn ngữ Miền nguyên thủy (Wiktionary) Danh sách từ vựng so sánh H'Mông-Miền (Wiktionary) ^ Nordhoff, Sebastian; Hammarström, Harald;… |