Kết quả tìm kiếm Tiếng Pháp Québec Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Tiếng+Pháp+Québec", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Tiếng Pháp tại Québec (tiếng Pháp: français québécois, nó còn được gọi là tiếng Pháp Québécois hay tiếng Québécois) là phương ngữ tiếng Pháp phổ biến nhất… |
Provence Tiếng Pháp tại châu Phi Tiếng Pháp tại Québec Giọng Lac Saint Jean Giọng Gaspésie Giọng Montréal Giọng Thành phố Québec Tiếng Pháp tại Thụy Sĩ… |
Bánh kếp (thể loại Bánh Pháp) Bánh kếp hay bánh crêpe (tiếng Anh phát âm: /ˈkreɪp/, tiếng Pháp phát âm: /kʁɛp/, tiếng Pháp Québec phát âm: [kʁaɛ̯p]) là một loại bánh rất mỏng, dẹt,… |
gần Thành phố Québec (tiếng Pháp: Ville de Québec, tiếng Anh: Quebec City). Vào năm 2004, hơn 7,5 triệu người đang sinh sống tại Québec (tỉnh bang đứng… |
nói tiếng Pháp là khoảng 7,2 triệu người (chiếm 20,6% dân số; tính đến năm 2016). Hơn 90% người Canada nói tiếng Pháp sống ở các tỉnh Québec, Ontario và… |
phố là tiếng Pháp. Trong tiếng Pháp, người ta có cách nói khác nhau để phân biệt giữa Thành phố Québec (à Québec và de Québec) và tỉnh bang Québec (au Québec… |
Nguyên âm r-tính (thể loại Bài viết có nguồn tham khảo tiếng Bồ Đào Nha (pt)) tiếng Pháp Québec, một số phương ngôn tiếng Bồ Đào Nha Brasil, vài phương ngữ tiếng Đan Mạch tại Jylland, một số ngôn ngữ bản địa châu Mỹ như tiếng Serrano… |
Bên cạnh tiếng Pháp chuẩn, tiếng Pháp New England được nói ở một số nơi ở Maine. Phương ngữ Acadia khác biệt rõ rệt với tiếng Pháp Québec, mặc dù phương… |
thuộc Anh là New Brunswick, Nova Scotia và Canada (phân thành Ontario và Québec) thống nhất thành quốc gia mới. Kể từ đó, biên giới ngoại bộ của Canada… |
Canada (thể loại Quốc gia và vùng lãnh thổ nói tiếng Pháp) là ngôn ngữ chính thức của Québec. Mặc dù hơn 85% số người Canada nói tiếng Pháp sống tại Québec, song cũng có dân số Pháp ngữ đáng kể tại Ontario, Alberta… |
Việt Nam (thể loại Nguồn CS1 tiếng Pháp (fr)) bảng chữ cái của tiếng Bồ Đào Nha, sau này được phổ biến thông qua các quy định bảo hộ cùng tiếng Pháp của chính quyền thuộc địa thời Pháp thuộc. Các nhóm… |
Hồ Chí Minh (thể loại Nguồn CS1 tiếng Pháp (fr)) Viện sĩ Viện Hàn lâm Hoàng gia Canada đồng thời giáo sư Đại học Lavát (Québec) – linh mục Trần Tam Tĩnh có nhận định: "Cụ Hồ Chí Minh rất thành thật tôn… |
Người Mỹ gốc Pháp (tiếng Anh: French Americans, Franco-Americans, tiếng Pháp: Franco-Américains) là công dân hoặc có quốc tịch Hoa Kỳ, những người tự… |
bao gồm một số khu vực không trực tiếp cai trị. Bắc Mỹ Canada ( Québec, Tân Pháp) Hoa Kỳ (Louisiana) Saint-Pierre và Miquelon Caribe Anguilla Antigua… |
tế Thành phố Québec Jean Lesage, cũng được biết đến với tên Sân bay quốc tế Jean Lesage (tiếng Pháp: Aéroport quốc tế Jean Lesage-de Québec, hoặc Aéroport… |
chức Quốc tế Pháp ngữ, Organisation internationale de la Francophonie) là cộng đồng các quốc gia và vùng lãnh thổ có sử dụng tiếng Pháp hay gọi tắt là… |
Bỉ-Wallonia, Canada-Québec, Pháp, Thụy Sĩ và Luxembourg. IFI tuyển dụng các sinh viên của mình tại Việt Nam và các nước nói tiếng Pháp khác. Hàng năm, các… |
TV5Monde (thể loại Truyền hình Pháp) Québec Canada **(Canada) Hiện TV5MONDE có phụ đề bằng các ngôn ngữ: tiếng Đức, tiếng Anh, tiếng Ả Rập, tiếng Hàn Quốc, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp,… |
Bloc Québécois (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) Québécois (tiếng Pháp có nghĩa là Khối Québec) là một đảng chính trị liên bang Canada. Cương lĩnh của đảng này là bảo vệ quyền lợi của tỉnh bang Québec trong… |
Mặt trận giải phóng Québec (Tiếng Pháp: Front de Libération du Québec, viết tắt là FLQ) là một tổ chức dân tộc cánh tả hoạt động chính trị và vũ trang… |