Tiếng Hàn Quốc

Kết quả tìm kiếm Tiếng Hàn Quốc Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Hàn Quốc
    Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Hàn hay Hàn ngữ (Tiếng Hàn: 한국어; Hanja: 韓國語; Romaja: Hangugeo; Hán-Việt: Hàn Quốc ngữ - cách gọi của Hàn Quốc) hoặc Tiếng Triều…
  • Hình thu nhỏ cho Hàn Quốc
    Đại Hàn Dân Quốc, gọi tắt là Hàn Quốc, là một quốc gia ở Đông Á; cấu thành nửa phía nam bán đảo Triều Tiên và ngăn cách với Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều…
  • Hình thu nhỏ cho K-pop
    K-pop (đổi hướng từ Nhạc pop tiếng Hàn Quốc)
    K-pop (Tiếng Hàn: 케이팝; Romaja: keipap), viết tắt của cụm từ tiếng Anh Korean popular music tức nhạc pop tiếng Hàn hay nhạc pop Hàn Quốc, là một thể loại…
  • mà phải gắn sau một từ để xác định ý nghĩa, chức năng ngữ pháp. Trong tiếng Hàn, các từ này thường được gọi là 조사 (助詞 - Trợ từ). Ở đây không xét đến các…
  • Hình thu nhỏ cho Wikipedia tiếng Hàn Quốc
    Wiki tiếng Triều Tiên hay Wikipedia tiếng Hàn Quốc (tiếng Triều Tiên: 한국어 위키백과, chuyển tự Han-gugeo Wikibaekgwa) là phiên bản tiếng Triều Tiên của…
  • Tiếng Hàn Quốc tiêu chuẩn mà người Hàn gọi là Pyojun-eo (Tiếng Hàn: 표준어; Hanja: 標準語; Hán-Việt: Tiêu chuẩn ngữ; dịch nguyên văn: ""tiếng Tiêu chuẩn"")…
  • Ngôn ngữ ký hiệu Hàn Quốc (tiếng Anh: Korean Sign Language), thường được viết tắt là KSL (Tiếng Hàn: 한국 수화 언어; Hanja: 韓國手話言語; Romaja: Hanguk Suhwa Eoneo;…
  • Hình thu nhỏ cho Kỳ thi TOPIK
    Kỳ thi TOPIK (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Triều Tiên)
    Hangul: 한국어능력시험, Hanja: 韓國語能力試驗) là kỳ thi năng lực tiếng Hàn, do Viện giáo dục quốc tế Quốc gia Hàn Quốc (국립국제교육원, National Institute for International Education…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Trung Quốc
    Tiếng Trung Quốc (Tiếng Trung: 中国话; phồn thể: 中國話; Hán-Việt: Trung Quốc thoại; pinyin: Zhōngguó huà), còn gọi là tiếng Trung, tiếng Hoa, tiếng Hán, tiếng…
  • Hình thu nhỏ cho Quốc kỳ Hàn Quốc
    Quốc kỳ Hàn Quốc (tiếng Triều Tiên: 대한민국의 국기) hay còn được gọi là Cờ Thái cực (태극기, Taegeukgi, "Thái cực kỳ") có dạng hình chữ nhật nền trắng, ở giữa…
  • Hình thu nhỏ cho Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc
    Hàn Quốc  v  Trung Quốc Iran  v  Hàn Quốc Uzbekistan  v  Hàn Quốc Hàn Quốc  v  Jordan Úc  v  Hàn Quốc Hàn Quốc  v  Ả Rập Xê Út Hàn Quốc  v  Ghana Hàn
  • Hình thu nhỏ cho Won Hàn Quốc
    thành 100 "jeon" (Tiếng Hàn: 전; Hanja: 錢; Romaja: jeon; McCune–Reischauer: chŏn, Hán-Việt: tiền), nó là một từ cùng gốc với ký tự Trung Quốc 錢 (qian) có nghĩa…
  • Cảnh sát tập sự (thể loại Phim Hàn Quốc)
    gốc tiếng Hàn 청년경찰, còn được biết rộng rãi tại thị trường quốc tế với tên tiếng Anh: Midnight Runners) là một phim điện ảnh hành động hài hước của Hàn Quốc…
  • Hình thu nhỏ cho Romaja quốc ngữ
    Romaja quốc ngữ là một phương pháp chuyển tự tiếng Triều Tiên sang ký tự Latinh được Hàn Quốc áp dụng kể từ ngày 7 tháng 7 năm 2000. Hệ phiên âm này miêu…
  • Gia đình là số một (thể loại Phim truyền hình MBC, Hàn Quốc)
    đình là số một (nhan đề gốc tiếng Hàn Quốc: 거침없이 하이킥, Latinh hóa: Geochimeopsi Haikik / Kŏch'imŏpsi Haik'ik, nhan đề tiếng Anh: "Unstoppable High Kick")…
  • Bản tình ca mùa đông (thể loại Phim truyền hình Hàn Quốc ra mắt năm 2002)
    Bản tình ca mùa đông (tiếng Hàn Quốc: 겨울연가) là một bộ phim truyền hình truyền hình Hàn Quốc, ra mắt khán giả vào năm 2002. Đây là bộ phim thứ hai trong…
  • Hình thu nhỏ cho Quốc ấn Hàn Quốc
    Quốc ấn Đại Hàn Dân Quốc (tiếng Triều Tiên: 대한민국의 국새/Daehan minguk guksae) là một ấn chương chính phủ được sử dụng cho mục đích của nhà nước tại Đại Hàn…
  • Hình thu nhỏ cho Rowoon
    Rowoon (thể loại Nam diễn viên lồng tiếng Hàn Quốc)
    (Tiếng Hàn: 로운; sinh ngày 7 tháng 8 năm 1996), được biết đến nhiều hơn với nghệ danh Rowoon, là một nam ca sĩ, diễn viên và người mẫu người Hàn Quốc.…
  • Konglish (thể loại Giáo dục Hàn Quốc)
    Konglish (tiếng Hàn Quốc: 콩글리시 Kong-geullisi; Hangul: 한국어식 영어; Hanja: 韓國語式英語 Hàn Quốc ngữ thức Anh ngữ) là một cụm từ đề cập đến việc sử dụng các từ tiếng Anh…
  • Hình thu nhỏ cho Kim So-hyun
    Kim So-hyun (thể loại Nữ diễn viên lồng tiếng Hàn Quốc)
    Kim.Kim So-hyun (Tiếng Hàn: 김소현; Hanja: 金所泫; Hán-Việt: Kim Sở Huyền, sinh ngày 4 tháng 6 năm 1999) là một nữ diễn viên người Hàn Quốc. Cô bắt đầu sự nghiệp…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Đắk NôngNguyên HồngĐường cao tốc Cam Lâm – Vĩnh HảoÂm đạoTrần Cẩm TúNguyễn Quang SángHuy CậnĐại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí MinhChủ nghĩa tư bảnHạnh phúcVăn Miếu – Quốc Tử GiámLê Đại HànhNick VujicicChủ nghĩa xã hộiSóng thầnLãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳHalogenMPhú ThọChợ Bến ThànhCúp bóng đá châu ÁNguyễn Ngọc TưMặt trận Tổ quốc Việt NamDanh sách nhà máy điện tại Việt NamDanh sách nguyên tố hóa họcDanh sách cuộc chiến tranh liên quan đến Việt NamLê Trọng TấnBến CátNhà TốngTây NguyênHồ Hoàn KiếmThái BìnhNgũ hànhNguyễn Chí VịnhLigue 1Bảng chữ cái Hy LạpBộ Tư lệnh Thành phố Hồ Chí MinhVườn quốc gia Cát TiênLê Khả PhiêuDanh sách quốc gia xã hội chủ nghĩaNgày Thống nhấtTrương Thị MaiNho giáoThanh gươm diệt quỷChữ Quốc ngữNguyễn TrãiDanh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions LeagueQuảng TrịĐộng đấtBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐạo hàmViệt NamKinh tế Trung QuốcQuảng NgãiKhối lượng riêngNguyễn Minh TriếtLý Hiện (diễn viên)Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ caoDerby ManchesterMưa sao băngNam ĐịnhCác dân tộc tại Việt NamHiệp định Genève 1954MinecraftCảm tình viên (phim truyền hình)Chữ HánRTrần Tuấn AnhCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí MinhCao BằngNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcBánh mì Việt NamVĩnh PhúcVinamilkCúp bóng đá châu Á 2023Phù NamNhật Kim AnhBuôn Ma Thuột🡆 More