Mất 1035

Kết quả tìm kiếm Mất 1035 Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Trái Đất
    Venus”. tờ Icarus (bằng tiếng Anh). tập 74: trang 472–494. doi:10.1016/0019-1035(88)90116-9. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2007. ^ a b Ward and Brownlee (2002)…
  • Malcolm II xứ Scotland, Duncan I mất 1035 Cnut mất 1040 Harold Harefoot, anh trai Harthacnut của ông lên ngôi vua England mất 1042 Cái chết của Harthacnut…
  • Quách hoàng hậu (Tống Nhân Tông) (thể loại Mất năm 1035)
    Nhân Tông Quách Hoàng hậu (Tiếng Trung: 仁宗郭皇后, 1012 - 1035), pháp danh Thanh Ngộ (清悟), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Tống Nhân Tông Triệu Trinh…
  • Hình thu nhỏ cho Nguyên tố hóa học
    bán rã được dự đoán cho đồng vị chì ổn định quan sát nằm trong khoảng từ 1035 đến 10189 năm. Các nguyên tố có số nguyên tử 43, 61 và 83 đến 94 không ổn…
  • Hình thu nhỏ cho Lý Thái Tông
    Lý Thái Tông (thể loại Mất năm 1054)
    (李日尊), mẹ là Linh Cảm Hoàng hậu. Phụng Càn vương Lý Nhật Trung (李日中), năm 1035 được sắc phong. Bình Dương công chúa (平陽公主), năm 1029 gả cho châu mục Lạng…
  • Hình thu nhỏ cho Sao Mộc
    Experiment”. Icarus. 64 (2): 233–48. Bibcode:1985Icar...64..233K. doi:10.1016/0019-1035(85)90201-5.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết) ^ Niemann…
  • Hình thu nhỏ cho Robert I xứ Normandie
    Robert I xứ Normandie (thể loại Mất năm 1035)
    - 01-03 tháng 07 năm 1035) là nhà cai trị thứ 6 của Công quốc Normandy, tại vị từ năm 1027 cho đến khi ông qua đời vào năm 1035. Anh trai của ông là Công…
  • Hình thu nhỏ cho Sao Kim
    Icarus. 74 (3): 472–494. Bibcode:1988Icar...74..472K. doi:10.1016/0019-1035(88)90116-9. PMID 11538226. ^ Cockell, C. S. (1999). “Life on Venus”. Planetary…
  • Hình thu nhỏ cho Mặt Trăng
    số 24, quyển 2, tr.256–268, Bibcode 1975Icar...24..256M, DOI 10.1016/0019-1035(75)90102-5 ^ Stevenson, Origin of the moon–The collision hypothesis Lưu trữ…
  • Hình thu nhỏ cho Sao Thiên Vương
    PMID 17812893. ^ a b c d e doi: 10.1016/0019-1035(90)90094-P Hoàn thành chú thích này ^ doi: 10.1016/0019-1035(89)90040-7 Hoàn thành chú thích này ^ a b…
  • Hình thu nhỏ cho Harthacnut
    Harthacnut (thể loại Mất năm 1042)
    8 tháng 6 năm 1042), đôi khi được gọi là Canute III, là Vua Đan Mạch từ 1035 đến 1042 và Vua Anh từ 1040 đến 1042. Ông là con trai của vua Knud Đại đế…
  • Năm 1035 là một năm trong lịch Julius. Harald I trở thành vua của Anh. [[Harthacnut (1020-1042)| Harthacanute]] trở thành vua của Đan Mạch. Magnus I trở…
  • Hình thu nhỏ cho Bệnh Alzheimer
    TNF-alpha inhibitors, and GLP-1 receptor agonists”. Ann. N. Y. Acad. Sci. 1035: 290–315. doi:10.1196/annals.1332.018. PMID 15681814.Quản lý CS1: nhiều tên:…
  • Hình thu nhỏ cho Kali
    metals: Potassium, sodium, and lithium”. Journal of Chemical Education. 9 (6): 1035. Bibcode:1932JChEd...9.1035W. doi:10.1021/ed009p1035. ^ a b c Siegfried,…
  • Hình thu nhỏ cho Radbot xứ Klettgau
    Radbot xứ Klettgau (thể loại Mất năm 1045)
    Giám mục Werner I xứ Strasbourg. Năm 1010, ông kết hôn với Ida (trước 979–1035), con gái của Công tước Frederick I xứ Thượng Lorraine và Beatrice của Pháp…
  • Hình thu nhỏ cho Sao Hỏa
    Mars”. Icarus. 165 (1): 1–8. Bibcode:2003Icar..165....1L. doi:10.1016/S0019-1035(03)00172-6.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết) ^ Barlow…
  • Hình thu nhỏ cho Sao Diêm Vương
    sensors-” (PDF). Icarus. Lowell Observatory. tr. 254–259. doi:10.1016/S0019-1035(03)00136-2. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2007.Quản lý CS1: nhiều tên: danh…
  • Corporation. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2022. ^ “Detective Conan Episode 1035”. Yomiuri Telecasting Corporation. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2022. ^ “Detective…
  • Hình thu nhỏ cho Sao Thủy
    Icarus. 74 (3): 516–528. Bibcode:1988Icar...74..516B. doi:10.1016/0019-1035(88)90118-2.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết) ^ a b Cameron…
  • Anh. Ông có lẽ được sinh ra vào đầu những năm 1030, ở Scandinavia hoặc sau 1035 ở Anh. Ông xuất hiện trong một bản đồ đầu thế kỷ thứ mười hai từ tu viện…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt NamChâu ÁNữ hoàng nước mắtQuần thể danh thắng Tràng AnNguyễn Vân ChiTên gọi Việt NamThượng HảiAlcoholVnExpressRamadanDanh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)Danh sách trường trung học phổ thông tại Hà NộiQuốc kỳ Việt NamLê Đại HànhChiến dịch Tây NguyênIndonesiaCâu lạc bộ bóng đá Công an Hà Nội (1956)Nguyễn DuĐất rừng phương NamDanh sách loại tiền tệ đang lưu hànhNguyễn Tấn DũngTổng sản phẩm nội địaCách mạng công nghiệp lần thứ baMarie CurieRĐinh La ThăngHoàng Văn TháiĐông Nam BộNguyễn Thị BìnhCao BằngThủ dâmTrịnh Đình DũngPhong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)Tottenham Hotspur F.C.Hồng KôngHồ Xuân HươngDân số thế giớiĐạo giáoTạ Duy Anh1938Võ Thị Ánh XuânDanh sách Tổng thống Hoa KỳAnh hùng dân tộc Việt NamToán họcToni KroosAlbert EinsteinNam CaoHùng VươngCậu bé mất tíchBaltimoreQuy NhơnNhà TầnNhà LýBảng chữ cái tiếng AnhKim NgọcLiverpool F.C.Jürgen KloppTô Vĩnh DiệnĐô la MỹPhan Văn GiangChùa Một CộtUng ChínhNông Đức MạnhPhápBộ đội Biên phòng Việt NamĐội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhKinh tế Nhật BảnSécChăm PaThái BìnhTrung QuốcGiải bóng đá Ngoại hạng AnhThuận TrịLê Hồng AnhChristopher NolanGLãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳT-araHọc viện Kỹ thuật Quân sự🡆 More