Kết quả tìm kiếm Habilitation à diriger les recherches Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Habilitation+à+diriger+les+recherches", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Tại Pháp, Habilitation à diriger les recherches (tạm dịch sang (đủ) năng lực, tư cách để hướng dẫn (làm) nghiên cứu), viết tắt là HDR, là… |
Science) với tiến sĩ (Doctor of Philosophy, Ph.D.). Bằng Habilitation à diriger les recherches (HDR) ^ “Luật Giáo dục ngày 2 tháng 12 năm 1998”. Bản gốc… |
Đại học Y Wrocław năm 1986. Năm 1997, ông nhận được bằng Habilitation à diriger les recherches (một loại bằng chứng nhận đủ năng lực, tư cách để hướng… |
án: Sinh tổng hợp glutathione trong máu. Ông nhận bằng Habilitation à diriger les recherches (bằng chứng nhận đủ năng lực, tư cách để hướng dẫn, làm… |
và Khí hậu học tại Đại học Wrocław. Ông nhận được bằng habilitation à diriger les recherches (một loại bằng chứng nhận đủ năng lực, tư cách để hướng… |
Lukierski (pl) là người hướng dẫn đề tài. Bà nhận bằng Habilitation à diriger les recherches (một loại bằng chứng nhận đủ năng lực, tư cách để hướng… |
cứu Khoa học Quốc gia Pháp (CNRS) từ năm 1998, lấy bằng Habilitation à Diriger les Recherches (HDR) năm 2003 và sau đó được bổ nhiệm làm giáo sư toán… |
chương trình và nhận bằng tiến sĩ vào năm 1983 và bằng Habilitation à diriger les recherches về Toán học (một loại bằng chứng nhận đủ năng lực, tư cách… |
Lan Nghề nghiệp nhà soạn nhạc, ca sĩ opera Học vị tiến sĩ habilitation à diriger les recherches Sự nghiệp nghệ thuật Đào tạo Học viện âm nhạc Karol Lipiński… |
đại học Gia đình Con cái Katarzyna Zofia Michalska Học vị habilitation à diriger les recherches Sự nghiệp nghệ thuật Năm hoạt động 1979 – nay Đào tạo Học… |
nhạc jazz, nhà soạn nhạc, giáo viên âm nhạc, ca sĩ Học vị habilitation à diriger les recherches tiến sĩ Sự nghiệp nghệ thuật Năm hoạt động 1994 – nay Đào… |