Fellow of the Royal Society

Kết quả tìm kiếm Fellow of the Royal Society Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Thành viên Hội Hoàng gia
    of the Royal Society, thành viên Hiệp hội; ForMemRS: Foreign Member of the Royal Society, thành viên nước ngoài; HonFRS: Honorary Fellowship of the Royal…
  • Hình thu nhỏ cho Hiệp hội Nghệ thuật Hoàng gia Anh
    Elected Fellow of the Royal Society of Arts (RSA)”. Chú thích có tham số trống không rõ: |1= (trợ giúp) ^ “Derrick Gosselin elected Fellow of the Royal Society…
  • Hình thu nhỏ cho Edward VIII của Anh
    Knight of St Patrick, 1927 PC: Privy Counsellor (Canada), 1927 GCB: Knight Grand Cross of the Bath, 1936 FRS: Royal Fellow of the Royal Society Cho đến…
  • Hiệp hội Địa lý Hoàng gia Anh (The Royal Geographical Society) cùng với Viện các nhà địa lý Anh, là hiệp hội chuyên môn địa lý của Vương quốc Anh. Hiệp…
  • Dennis Gabor, Commander of the British Empire (quan thống lĩnh của đế chế Anh), Fellow of the Royal Society (hội viên học viện xã hội hoàng gia), (sinh…
  • Hình thu nhỏ cho John Robison (nhà vật lý)
    (1778-1843). ^ Playfair, John (1815). “Biographical Account of the late John Robison, LL.D.”. Transactions of the Royal Society of Edinburgh. 7: 495–539.…
  • Hình thu nhỏ cho Hội Thiên văn Hoàng gia
    nay theo NASA: Memoirs of the Royal Astronomical Society (MmRAS): 1822–1977 Monthly Notices of the Royal Astronomical Society (MNRAS): Từ năm 1827 đến…
  • Memoirs of Fellows of the Royal Society. 14: 271–286. doi:10.1098/rsbm.1968.0012. S2CID 73247345. ^ a b Albert Ingham tại Dự án Phả hệ Toán học ^ The Distribution…
  • Hình thu nhỏ cho David Cox
    biên tập (1991). Complex Stochastic Systems. Royal Society. ISBN 0-85403-453-6. The collected works of John Tukey (Chapman & Hall/CRC, 1992). Editor…
  • agnosticism while living at home does not appear to have stimulated a rebuke from the Reverend John Baird. Moreover, Baird was freely allowed to try to persuade…
  • Hình thu nhỏ cho Terence Tao
    tại Wayback Machine, Australian Academy of Science, 2008. ^ Fellows and Foreign Members of the Royal Society, retrieved 2010-06-09. ^ National Science…
  • Hình thu nhỏ cho Fraser Stoddart
    under the heading 'Biography' on Fellow profile pages is available under Creative Commons Attribution 4.0 International License." --Royal Society Terms…
  • Hình thu nhỏ cho Anthony Burgess
    hình nhỏ năm 1977 Jesus of Nazareth. Ông làm việc như một nhà phê bình văn học cho một số ấn phẩm, bao gồm The Observer và The Guardian, và viết bài nghiên…
  • Hình thu nhỏ cho Tim Berners-Lee
    trưởng hoặc Thủ tướng. Ông được bầu làm Ủy viên Hội hoàng gia (Fellow of the Royal Society - FRS) năm 2001. Ông đã được trao bằng danh dự từ một số trường…
  • Hình thu nhỏ cho Alexis Clairaut
    ngơi, mất sức và qua đời ở tuổi 52". Clairaut được lựa chọn vào Fellow of the Royal Society ở Luân Đôn vào tháng 11 năm 1737. Ông qua đời ở Paris vào năm…
  • Hình thu nhỏ cho Michael Levitt
    minutes. Jump the queue or expand by hand ^ “The Nobel Prize in Chemistry 2013” (PDF) (Thông cáo báo chí) (bằng tiếng Anh). Royal Swedish Academy of Sciences…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách nhân vật liên quan với Hải Phòng
    cứu David E. Cartwright (Thành viên Hội Hoàng gia Anh Quốc - Fellow of the Royal Society, F.R.S.) và nhà sử học Ngô Đăng Lợi (Chủ tịch Hội Khoa học Lịch…
  • Hình thu nhỏ cho Andrew Wiles
    Annals of Mathematics. Andrew Wiles đã nhận được nhiều giải thưởng khoa học và toán học từ năm 1988: Junior Whitehead Prize của LMS (1988) Fellow of the Royal…
  • Hình thu nhỏ cho Edward VII của Anh
    Edward VII của Anh (thể loại Người nhận danh hiệu Hiệp sĩ the Black Eagle)
    Knight Companion of the Hiệp sĩ the Star of India 12 tháng 2 năm 1863: Fellow of the Royal Society 8 Tháng 12 1863: Thành viên of the Privy Council của…
  • Hình thu nhỏ cho Norman Lockyer
    Lockyer (1910). Tennyson, as a Student and Poet of Nature. Macmillan. (1910) Fellow of the Royal Society (1869) Huân chương Janssen, Viên hàn lâm Khoa học…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Chủ nghĩa cộng sảnVũng TàuTiếng AnhĐài LoanVăn họcCao BằngTrận Bạch Đằng (938)Lương Thế VinhBánh mì Việt NamNha TrangVịnh Hạ LongChu Văn AnVương Đình HuệTrần Đại QuangTrần Lưu QuangQatarNăng lượngMười hai con giápKhánh ThiLão HạcTích phânHương TràmNguyễn KhuyếnQuân khu 3, Quân đội nhân dân Việt NamBình DươngHKT (nhóm nhạc)Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt NamNguyễn Hồng DiênĐội tuyển bóng đá quốc gia Việt NamHội AnHàn QuốcTottenham Hotspur F.C.Serie ADanh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh ConanĐường cao tốc Diễn Châu – Bãi VọtBạcĐứcTừ mượn trong tiếng ViệtBất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhânQuảng NamNewJeansKhmer ĐỏNhiệt độDanh sách nhân vật trong DoraemonĐội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn QuốcKim Jong-unNguyễn DuLGBTBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐại học Bách khoa Hà NộiTrần Quốc TỏYêu tinh (phim truyền hình)Đồng NaiTài nguyên thiên nhiênTrung du và miền núi phía BắcMalaysiaVincent van GoghGia LongXVideosLionel MessiNew ZealandLàng nghề Việt NamNam ĐịnhGấu trúc lớnTôn giáo tại Việt NamNam quốc sơn hàVladimir Vladimirovich PutinNhà Hậu LêTrần Quang PhươngVũ Đức ĐamMã QRChâu MỹQuân lực Việt Nam Cộng hòaNhà TrầnNam BộLê Đức AnhChữ HánLê Thanh Hải (chính khách)Dương Văn Minh🡆 More