Kết quả tìm kiếm William H. Baxter Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "William+H.+Baxter", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
từ ngữ với từ ngữ nên họ đã lấy tên gọi của từ ra dùng để chỉ chữ. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 名 là /*C… |
Việt bắt nguồn từ từ tiếng Hán thượng cổ 劍 (có nghĩa là gươm, kiếm). William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 劍 là /*s… |
nguồn từ từ tiếng Hán thượng cổ 方 (có nghĩa là vuông, hình vuông). William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 方 là /*C-paŋ/… |
bằng chữ Hán là "蓮". Chữ Hán "蓮" có âm Hán Việt hiện hành là liên. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên cách phát âm trong tiếng Hán thượng… |
Việt bắt nguồn từ từ tiếng Hán thượng cổ 床 (có nghĩa là giường). William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 床 là /*k… |
là 「婦」. Chữ Hán 「婦」 có âm Hán Việt tiêu chuẩn hiện đại là 「"Phụ". William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên cách phát âm trong tiếng Hán thượng… |
Hán là “鏡”. Chữ Hán “鏡” có âm Hán Việt tiêu chuẩn hiện đại là kính. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên cách phát âm trong tiếng Hán thượng… |
bằng chữ Hán là "肝". Chữ Hán "肝" có âm Hán Việt hiện đại là can. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên cách phát âm trong tiếng Hán thượng… |
cổ 鋼 (có nghĩa là gang, thép). Chữ Hán 鋼 có âm Hán Việt là cương. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 鋼 là /*C… |
Việt bắt nguồn từ từ tiếng Hán thượng cổ 鋸 (có nghĩa là cái cưa). William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 鋸 là /*k(r)a-s/… |
Hán là "橋". Chữ Hán "橋" có âm Hán Việt tiêu chuẩn hiện đại là kiều. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên cách phát âm trong tiếng Hán thượng… |
tiếng Việt bắt nguồn từ từ tiếng Hán thượng cổ 箸 (có nghĩa là đũa). William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 箸 là /*[d] |
Hán là “瓦”. Chữ Hán “瓦” có âm Hán Việt tiêu chuẩn hiện đại là ngoã. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên cách phát âm trong tiếng Hán thượng… |
thượng cổ 黃 (có nghĩa là màu vàng). Chữ Hán 黃 có âm Hán Việt là hoàng. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 黃 là /*N-kʷˤaŋ/… |
Bill Clinton (đổi hướng từ William Jefferson Clinton) William Jefferson Clinton (tên khai sinh: William Jefferson Blythe III, sinh ngày 19 tháng 8 năm 1946), thường được biết tới với tên Bill Clinton là Tổng… |
0) HSV (h, s, v) = (60, 100, 100) Từ vàng trong tiếng Việt bắt nguồn từ từ tiếng Hán thượng cổ 黃 (có nghĩa là màu vàng). William H. Baxter và Laurent… |
Luân Tán phái đến chỗ Tùy Dạng Đế). Trong tiếng Hán Trung cổ, do William H. Baxter tái dựng, 土番 được đọc là thux-phjon và 吐蕃 được đọc là thux-pjon (với… |
1111/lnc3.12006. Baxter, William H. (1992), A Handbook of Old Chinese Phonology, Berlin: Mouton de Gruyter, ISBN 978-3-11-012324-1. Baxter, William H.; Sagart… |
vị. Từ mũ trong tiếng Việt bắt nguồn từ từ tiếng Hán thượng cổ 帽. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 帽 là /*mˤuk-s/… |
Manchester, 1997. p97 ^ Van der Kiste, 204–205; Baxter, 352 ^ Troost, 25–26 ^ Henry and Barbara Van der Zee, William and Mary, Luân Đôn, 1973 ^ Van der Kiste… |