Kết quả tìm kiếm Thebes (Hy Lạp) Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Thebes+(Hy+Lạp)", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Hy Lạp cổ đại là một nền văn minh thuộc về một thời kỳ lịch sử của Hy Lạp khởi đầu từ thời kỳ Tăm tối của Hy Lạp khoảng từ thế kỷ XII cho tới thế kỷ thứ… |
Thần thoại Hy Lạp là tập hợp những huyền thoại và truyền thuyết của người Hy Lạp cổ đại liên quan đến các vị thần, các anh hùng, bản chất của thế giới… |
Oedipus (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hy Lạp cổ) Oedipus (tiếng Hy Lạp: Οἰδίπους; phiên âm Ơ-đíp hoặc Ê-đíp; nghĩa đen: "chân phồng") là một vị vua huyền thoại của Thebes, người anh hùng có… |
Thời kỳ Hy Lạp hóa (từ Ελληνισμός hellēnismós trong tiếng Hy Lạp) là một giai đoạn trong lịch sử Hy Lạp cổ đại và lịch sử Địa Trung Hải sau cái chết của… |
Alpha (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hy Lạp) phải nói gì với Cadmus, Phoenician, người đã định cư ở Thebes và giới thiệu bảng chữ cái cho Hy Lạp, đặt alpha đầu tiên vì đó là tên Phoenician cho ox Haywhich… |
Thebes có thể là tên của một trong các vùng sau: Thebes, Hy Lạp – từng là thủ đô của Boeotia Thebes, Ai Cập – từng là thủ đô của Tân vương quốc Ai Cập… |
Sparta (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hy Lạp cổ) Sparta (tiếng Hy Lạp Dorian: Σπάρτα, Spártā; tiếng Hy Lạp Attica: Σπάρτη, Spártē) là một thành bang nổi bật ở Hy Lạp cổ đại. Trong thời cổ đại, thành bang… |
Chiến tranh Hy Lạp-Ba Tư (cũng thường được gọi là chiến tranh Ba Tư) là một loạt các cuộc xung đột giữa Đế chế Achaemenes của Ba Tư (Iran ngày nay) và… |
Achilles (thể loại Sơ khai Hy Lạp) Trong thần thoại Hy Lạp, Achilles hay A-sin (tiếng Hy Lạp: Ἀχιλλεύς) là nhân vật trung tâm và là chiến binh vĩ đại nhất của quân Hy Lạp trong cuộc chiến… |
Alexandros Đại đế (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hy Lạp cổ) (tiếng Hy Lạp: Αλέξανδρος Γʹ ὁ Μακεδών, Aléxandros III ho Makedȏn), thường được biết đến rộng rãi với cái tên Alexander Đại đế (tiếng Hy Lạp: Μέγας Αλέξανδρος… |
Nhân sư (thể loại Nghệ thuật Hy Lạp cổ đại) cừu, thể hiện Amon, đã được xây dựng tại Thebes, nơi ông được sùng kính nhất. Từ thời đồ Đồng, người Hy Lạp đã có các giao lưu văn hoá và thương mại với… |
Chiến tranh giành độc lập Hy Lạp (1821–1829), cũng được biết đến với tên gọi Cuộc chiến tranh cách mạng Hy Lạp (tiếng Hy Lạp: Ελληνική Επανάσταση, Elliniki… |
Zeus (thể loại Thần thoại Hy Lạp) Zeús, hay Dzeús (tiếng Hy Lạp: Ζεύς, đọc là thần Dớt) hay Dias (tiếng Hy Lạp: Δίας), còn gọi là thần Sấm Sét, là thần trị vì các vị thần và là thần của… |
Apollo (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hy Lạp cổ) Apollo (tiếng Hy Lạp: Απόλλων Apóllon) là thần ánh sáng, chân lý và nghệ thuật trong thần thoại Hy Lạp, thường được thể hiện dưới hình dạng một chàng trai… |
Người Hy Lạp cổ đại có rất nhiều thuyết khác nhau về các vị thần nguyên thủy trong thần thoại của mình. Nhiều thần hệ đã được các nhà thơ của Hy Lạp tạo… |
Hera (thể loại Thần thoại Hy Lạp) gốc Tiền-Hy Lạp. Tên của nữ thần được chứng thực trong các bản kim thạch Linear B ký âm tiếng Hy Lạp Mycenaea được tìm thấy tại Pylos và Thebes là 𐀁𐀨… |
Prometheus (thể loại Sơ khai thần thoại Hy Lạp) Trong thần thoại Hy Lạp, Prometheus có nghĩa là "người biết trước tương lai" (tiếng Hy Lạp cổ: Προμηθεύς) là một vị thần khổng lồ, con trai của Iapetus… |
Cleopatra VII (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hy Lạp cổ) Cleopatra VII Thea Philopator (tiếng Hy Lạp Koine: Κλεοπάτρα Θεά Φιλοπάτωρ; 70/69 TCN – 10 tháng 8 năm 30 TCN) là nhà cai trị thực sự cuối cùng của Vương… |
Uranus (thần thoại) (thể loại Sơ khai thần thoại Hy Lạp) Ouranos (Uranus) theo tiếng Hy Lạp nghĩa là bầu trời. Trong thần thoại Hy Lạp ông được coi là cha trời, bản thân ông là con và cũng là chồng của Gaia… |
Hephaistos (thể loại Sơ khai thần thoại Hy Lạp) Hephaistos (tiếng Hy Lạp: Ἥφαιστος, còn gọi là Hephaestus) là vị thần trong thần thoại Hy Lạp. Ông là vị thần của kỹ nghệ, bao gồm nghề rèn, và lửa. Thần… |