Kết quả tìm kiếm Shini tai Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Shini+tai", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
đưa anh ta vào thế không thể phục hồi. Các đô vật thua cuộc được gọi là shini-tai ("xác sống") trong trường hợp này. Các trận đấu Sumo diễn ra trong một… |
phải trả tiền. Người ta tránh những số này bởi nó khiến liên tưởng tới 死に (Shini – tử, chết) hay 死苦(Shiku – cái chết đau đớn) hoặc 轢く(Hiku – nghiến, chèn… |
Naru Daīppo!!?) Road 64: The Coach's Real Intention (監督の真意, Kantoku no Shini?) Road 65: Under the Italian Sky (イタリアの空の下!!, Itaria no Sora no Shimo!!… |