Kết quả tìm kiếm Phoronida Wiki tiếng Việt
Có trang với tên “Phoronida” trên Wiki Tiếng Việt. Xem thêm các kết quả tìm kiếm bên dưới:
Giun móng ngựa (đổi hướng từ Phoronida) Phoronida hay còn gọi là giun móng ngựa, là một ngành động vật sống ở biển và lọc thức ăn bằng lophophore. Chúng dựng đứng các ống kitin thẳng đứng để… |
Cycliophora, Mollusca và hai ngành của ngánh Brachiozoa, Brachiopoda và Phoronida. Phân loại giới Động vật ^ Paps, Jordi; Baguñà, Jaume; Riutort, Marta… |
chúng. Các ngành khác gồm Acoelomorpha, Brachiopoda, Bryozoa, Entoprocta, Phoronida, và Xenoturbellida. Động vật không xương sống biển Bệnh của động vật không… |
Hederopsis (thể loại Phoronida) Hederopsis là một chi động vật đã tuyệt chủng trong họ Reptariidae. Phân loại giới Động vật Phoronida ^ “Hederellidae”. ^ “Hederellidae Mindat”.… |
Micrognathozoa Ngành Dicyemida Ngành Monoblastozoa ? Ngành Orthonectida Ngành Phoronida Lớp Hyolitha Ngành Tay cuộn (Brachiopoda). Phân ngành Rhynchonelliformea… |
Lophophorata Nhánh Bryozoa s.l. Bryozoa Entoprocta Nhánh Brachiopoda Phoronida Brachiopoda Hyolitha † (Không phân hạng) Mesozoa Monoblastozoa Orthonectida… |
Phân loại giới Động vật (đề mục Ngành Phoronida) Orthonectida (Trùng lặn thẳng), Petalonamae, Platyhelminthes (Giun dẹp), Phoronida (Giun móng ngựa), Priapulida (Giun dương vật), Proarticulata, Placozoa… |
Craniida Lớp Rhynchonellata Bộ Terebratulida Bộ Rhynchonellida Ngành Phoronida Không lớp, bộ, chỉ có một họ Phoronidae. Bryozoa (Không phân hạng) Ngành… |
Annelida, Sipuncula, Echiura, Onychophora, Tardigrada, Arthropoda, Mollusca, Phoronida, Ectoprocta, Brachiopoda, Echinodermata, Chaetognatha, Hemichordata, Chordata… |
Nielsen, C (2002). “The Phylogenetic Position of Entoprocta, Ectoprocta, Phoronida, and Brachiopoda”. Integrative and Comparative Biology. 42 (3): 685–691… |
Micrognathozoa Cycliophora Liên ngành Lophotrochozoa Sipuncula Hyolitha† Nemertea Phoronida Bryozoa Entoprocta Brachiopoda Mollusca Annelida Echiura… |
Cycliophora 1 - ↳ Sipuncula 144 - ↳ Echiura 176 - ↳ Tardigrada 1,045 - ↳ Phoronida 10 - ↳ Ectoprocta (Bryozoa) 5,700 ~5,000 ↳ Brachiopoda 550 - ↳ Pentastomida… |
Cycliophora Superphylum Lophotrochozoa Sipuncula Hyolitha † Nemertea Brachiozoa Phoronida Brachiopoda Bryozoa s.l. Bryozoa Entoprocta Mollusca Annelida Superphylum… |
100 3.33 Diplopoda 7500 162 2.16 Symphyla 120 4 3.33 Merostomata 4 2 50 Phoronida 11 3 27.27 Bryozoa (Ectoprocta) 4000 200 5 Endoprocta 60 10 16.66 Brachiopoda… |
Bryozoa Phoronida … |
Chaetognatha Liên ngành Lophotrochozoa Sipuncula Hyolitha † Nemertea Phoronida Bryozoa Entoprocta Brachiopoda Mollusca Annelida Danh pháp đồng nghĩa… |