Kết quả tìm kiếm Kwacha Malawi Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Kwacha+Malawi", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
MKD Deni 100 Madagascar ariary Madagascar Ar MGA Iraimbilanja 5 Malawi kwacha Malawi MK MWK Tambala 100 Malaysia ringgit Malaysia RM MYR Sen 100 Maldives… |
Malawi (Chichewa: [maláβi] hay [maláwi]), tên chính thức Cộng hòa Malawi, là một quốc gia không giáp biển tại Đông Nam Phi, từng được gọi là Nyasaland… |
avos; tiền lưu hành là 10, 20 và 50 avos. Denar Bắc Macedonia 100 deni Kwacha Malawi 100 tambala tögrög 100 möngö Rupee Nepal 100 paisa Rupee Pakistan 100… |
Kuna Nhà nước Độc lập Croatia - Nhà nước Độc lập Croatia Kwacha Kwacha Malawi - Malawi Kwacha Zambia - Zambia Kwanza - Angola Kyat () - Myanmar Laari -… |
480 2 Rupee Mauritius Mauritius MVR 462 2 Rufiyaa Maldives MWK 454 2 Kwacha Malawi MXN 484 2 Peso México México MXV 979 2 Unidad de Inversion Mexico (UDI)… |
Nam Phi Ariary Madagascar · Dollar Namibia · Dollar Zimbabwe · Kwacha Malawi · Kwacha Zambia · Lilangeni · Loti Lesotho · Metical · Pound Saint Helena ·… |
tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2008. ^ “The World Factbook: Malawi”. CIA Directorate of Intelligence. ngày 15 tháng 5 năm 2008. Bản gốc lưu… |
một số tài sản của Thandiwe Banda, bao gồm một khách sạn ở Malawi, trị giá hàng tỷ kwacha. Banda gọi các cáo buộc là sai và yêu cầu một lời xin lỗi và… |
Zambia bao gồm Cộng hòa Dân chủ Congo ở phía bắc, Tanzania ở đông bắc, Malawi ở phía đông, Mozambique, Zimbabwe, Botswana, Namibia ở phía nam và Angola… |
Patricia Shanil Muluzi (thể loại Nữ chính khách Malawi) chi phí 15 triệu kwacha (335.000 USD). Người đứng đầu ủy ban đám cưới, Dumiso Mulani, lưu ý rằng tổng thống đã chi khoảng 5 triệu kwacha tiền của chính… |