Kết quả tìm kiếm Guilder Aruba Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Guilder+Aruba", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
4217 của chúng): Hiện hành Florin Aruba (AWG) Guilder Antille Hà Lan (ANG) Lỗi thời Guilder Hà Lan (NLG; đến 2002) Guilder Surinam (SRG; cho đến năm 2004)… |
Hà Lan. Bonaire (bao gồm cả đảo nhỏ Klein Bonaire) nằm về phía đông của Aruba và Curaçao, gần bờ biển Venezuela. Sint Eustatius và Saba nằm phía nam của… |
được neo tỷ giá với đồng euro. ^ Hiện thời Aruba dùng guilder Antille Hà Lan và có kế hoạch dùng đồng guilder Caribe từ ngày 1 tháng 1 năm 2012; cả hai… |
Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu AWG 533 2 Guilder Aruba Aruba AZN 944 2 Manat Azerbaijan Azerbaijan BAM 977 2 Marks chuyển đổi… |
Centavo 100 peso Cuba $ CUP Centavo 100 Curaçao Netherlands Antillean guilder ƒ ANG Cent 100 Síp Euro € EUR Cent 100 Séc koruna Séc Kč CZK Haléř 100… |
dụng đồng tiền chung của họ là guilder Antilles thuộc Hà Lan, trong khi đó Aruba thì sử dụng đồng florin Aruba. Aruba, Curaçao và Sint Maarten được phân… |
Bosnia và Herzegovina Fanam - Madras Fiorino - Tuscany Florin Florin Aruba - Aruba Florin Áo - Áo Florin Đông Phi - Kenya, Somalia, Tanzania và Uganda… |
sân vận động bóng đá ở Cul vì báo giá xây dựng thấp nhất là 175.000,00 Guilder. Việc xây dựng được hoàn thành vào tháng 8 năm 1953, với một tuần lễ thể… |