Dollar Jamaica

Kết quả tìm kiếm Dollar Jamaica Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • ten mills (also spelled "mil" and "mille"), and (for the United States dollar) ten cents equal one dime. E One jiao equals ten fen. F One piastre equals…
  • Hình thu nhỏ cho Đô la
    Đô la (đổi hướng từ Dollar)
    Đô la (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp dollar /dɔlaʁ/), ký hiệu là $, là đơn vị tiền tệ chính thức ở một số quốc gia, khu vực và vùng phụ thuộc trên thế giới…
  • Hình thu nhỏ cho ISO 4217
    Đảo Man (tỷ lệ 1:1 với bảng Anh) Dollar Tuvalu (tỷ lệ 1:1 với Dollar Úc). Dollar Quần đảo Cook (tỷ lệ 1:1 với Dollar New Zealand). Tuy nhiên, những mã…
  • Hình thu nhỏ cho Donald Trump
    năm 2016. ^ Maggie Haberman (20 tháng 4 năm 2011). “Trump: The $7 billion dollar man”. Politico. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2016. ^ Trump, Donald J. (ngày…
  • Hình thu nhỏ cho Cuba
    Đại Tây Dương, phía nam miền đông Hoa Kỳ, Bahamas, Quần đảo Cayman và Jamaica, phía tây Quần đảo Turks và Caicos cùng Haiti và phía đông México. Đảo…
  • Hình thu nhỏ cho Thành phố New York
    Jamaica, khu bảo tồn hoang dã duy nhất trong hệ thống công viên quốc gia, bao phủ 36 km² gồm các đảo có đầm lầy và nước chiếm phần lớn vịnh Jamaica.…
  • Hình thu nhỏ cho Colombia
    Venezuela, theo đề xuất của nhà cách mạng Simón Bolivar trong Bức thư từ Jamaica. Năm 1830, khi Venezuela và Ecuador ly khai, phần còn lại của vùng Cundinamarca…
  • theo sức mua tương đương của các quốc gia, vùng và lãnh thổ, tính bằng dollar Mỹ, theo CIA World Factbook. ^ “CIA World Factbook”. Bản gốc lưu trữ ngày…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách nước theo giá trị xuất khẩu
    từ nguồn CIA The World Factbook, 2014. Số liệu được tính ở đơn vị triệu dollar (1000 000 $). The World Factbook, truy cập 30 tháng 3 năm 2007, Rank Order…
  • Hình thu nhỏ cho Chủ nghĩa đế quốc
    chịu nợ lên tới 103 tỷ dollar, trong khi chính họ đã cấp cho các nước khác những khoản vay hoặc viện trợ lên tới 140 tỷ dollar. Ngược lại, những người…
  • Hình thu nhỏ cho Chiến tranh Lạnh
    Khmer Đỏ nhận được hỗ trợ từ khối ASEAN, Mỹ và Trung Quốc khoảng 1,3 tỷ dollar. Tổ chức cứu trợ khẩn cấp Campuchia của Mỹ, dựa vào đại sứ quán Mỹ tại Bangkok…
  • lịch sử châu Mỹ. Khoản tiền thưởng của giải là 10.000 dollar Mỹ (trước năm 2004 là 4.000 dollar Mỹ). Trong số những người đoạt giải này, có 16 người đã…
  • Hình thu nhỏ cho Costa Rica
    Rica còn có dân thiểu số gốc Phi châu. Họ là hậu duệ của nhóm di dân từ Jamaica đưa sang làm phu vào thế kỷ XIX để xây tuyến đường sắt từ Cao nguyên Trung…
  • Hình thu nhỏ cho Khoai từ
    Khoai từ (thể loại Thực vật Jamaica)
    Heirloom Gardener, 2007. ^ Naleba, Mere (25 tháng 4 năm 2015). “Million dollar aim”. The Fiji Times Online. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2017. ^ Goody,…
  • Hình thu nhỏ cho Siêu thị
    tháng 8 năm 1930, trong một ga ra cũ rộng 6.000 foot vuông (560 m2) ở Jamaica, Queens, New York. Cửa hàng đó là King Kullen và hoạt động dựa trên nguyên…
  • Hình thu nhỏ cho Bahamas
    trung bình hộ đã tăng lên $43.420 từ mức $38.894 năm 2005. Đồng dollar Bahamas và dollar Mỹ được trao đổi ở mức 1:1. Bahamas được chia thành các quận nằm…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách quốc gia theo GDP danh nghĩa
    và Nam Ossetia. ^ Không tính số liệu của Transnistria. ^ “Năm 2009, Đồng dollar Zimbabwe đã bị rút khỏi lưu thông, khiến cho các thống kê về GDP Zimbabwe…
  • Hình thu nhỏ cho Quần đảo Cayman
    the Cayman Islands and Their People. Ian Randle Publishers, Kingston, Jamaica. ISBN 0-9729358-3-5. Roberts, H. H. (1994). Reefs and lagoons of Grand…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách quốc gia theo dự trữ ngoại tệ
    từ nguồn CIA The World Factbook, 2015. Số liệu được tính ở đơn vị triệu dollar (1000 000$). Dự trữ ngoại hối nhà nước Danh sách các quốc gia theo dự trữ…
  • Hình thu nhỏ cho Céline Dion
    thuật [thanh nhạc]". Trong bài đánh giá These Are Special Times, Steve Dollar tiếp tục khẳng định việc Dion là "đỉnh Olympus khổng lồ về thanh nhạc mà…
  • đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) IPA: /mæn/, /mɑn/ (Jamaica) danh từ, thán từ Từ tiếng Anh trung đại, từ tiếng Anh cổ mann (“con người
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Chiến tranh thế giới thứ hai69 (tư thế tình dục)Vũ Đức ĐamNgân hàng thương mại cổ phần Quân độiVương Đình Huệ từ chức Chủ tịch Quốc hộiMáy tínhGiải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamChủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamT1 (thể thao điện tử)Động lượngSự kiện 30 tháng 4 năm 1975Sự kiện Thiên An MônGia Cát LượngThủ dâmCúp bóng đá châu ÁQuốc kỳ Việt NamChí PhèoHứa Quang HánOcean VươngNhà HánDấu chấm phẩyVũ Hồng VănCarlo AncelottiThang điểm trong hệ thống giáo dục Việt NamThiên Bình (chiêm tinh)Sinh sản vô tínhThiếu nữ bên hoa huệẤn ĐộVụ án cầu Chương DươngThành nhà HồLê Khả PhiêuLiếm âm hộTruyện KiềuDanh sách một số họ phổ biếnVăn Miếu – Quốc Tử GiámGiải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023–24UzbekistanMalaysiaBenjamin FranklinPhù NamVõ Văn KiệtKhởi nghĩa Lam SơnManchester United F.C.Câu lạc bộ bóng đá Công an Hà Nội (1956)Lịch sử Trung QuốcĐài Á Châu Tự DoLiếm dương vậtDanh mục các dân tộc Việt NamCách mạng Công nghiệp lần thứ tưMèoNhà TốngĐặng Bích HàChữ NômThuốc thử TollensPChâu Vũ ĐồngDiên Hi công lượcChữ Quốc ngữĐiện BiênĐịa lý Việt NamVụ sai phạm tại Tập đoàn Phúc SơnLý Thái TổTôi thấy hoa vàng trên cỏ xanhMai Tiến Dũng (thiếu tướng)Dinh Độc LậpThanh ThứcIndonesiaTriết họcMPhanxicô Xaviê Trương Bửu DiệpDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân trong Chiến dịch Điện Biên PhủLưu BịĐại dịch COVID-19Bạch LộcArsenal F.C.Chiến tranh Nguyên Mông – Đại ViệtHiếp dâmDanh sách số nguyên tốMê Kông🡆 More