Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa

Danh sách các quốc gia theo GDP là một thống kê các quốc gia trên thế giới được sắp xếp theo tổng sản phẩm quốc nội (GDP), giá trị thị trường của tất cả các hàng hóa và dịch vụ cuối cùng từ một quốc gia trong một năm.

bài viết danh sách Wiki

Được tính bằng USD theo tỷ giá hiện hành năm 2021.

Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa
Các quốc gia theo GDP danh nghĩa 2021CIA World Factbook.

Danh sách

(Bấm vào một trong những hình tam giác nhỏ trong các tiêu đề để sắp xếp lại danh sách theo cách mình muốn.)

Theo Liên Hợp Quốc (2012) Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (2015) Theo Ngân hàng Thế giới (1990–2012) Theo CIA World Factbook (2003–2012)
Thứ hạng Quốc gia/Khu vực GDP (triệu $)
 Thế giới 72,689,734
1 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hoa Kỳ &000000001624460000000016.244.600
2 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Trung Quốc &00000000083584000000008.358.400
3 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nhật Bản &00000000059601800000005.960.180
4 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đức &00000000034259560000003.425.956
5 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Pháp &00000000026112210000002.611.221
6 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Vương quốc Anh &00000000024176000000002.417.600
7 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Brasil &00000000022541090000002.254.109
8 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nga &00000000020298120000002.029.812
9 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ý &00000000020133920000002.013.392
10 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ấn Độ &00000000018752130000001.875.213
11 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Canada &00000000018214450000001.821.445
12 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Úc &00000000015644190000001.564.419
13 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tây Ban Nha &00000000013221260000001.322.126
14 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  México &00000000011836550000001.183.655
15 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hàn Quốc &00000000011295980000001.129.598
16 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Indonesia &0000000000878043000000878.043
17 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thổ Nhĩ Kỳ &0000000000788299000000788.299
18 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hà Lan &0000000000770067000000770.067
19 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ả Rập Saudi &0000000000711050000000711.050
20 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thụy Sĩ &0000000000631183000000631.183
21 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Iran &0000000000551588000000551.588
22 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thụy Điển &0000000000523804000000523.804
23 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Na Uy &0000000000499667000000499.667
24 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ba Lan &0000000000489852000000489.852
25 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bỉ &0000000000483402000000483.402
26 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Argentina &0000000000477028000000477.028
27 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Áo &0000000000394458000000394.458
28 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thái Lan &0000000000385694000000385.694
29 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nam Phi &0000000000384313000000384.313
30 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất &0000000000383799000000383.799
31 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Venezuela &0000000000382424000000382.424
32 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Colombia &0000000000369813000000369.813
33 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đan Mạch &0000000000314889000000314.889
34 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Malaysia &0000000000304726000000304.726
35 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Singapore &0000000000276520000000276.520
36 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Chile &0000000000268314000000268.314
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hồng Kông &0000000000263259000000263.259
37 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nigeria &0000000000262545000000262.545
38 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ai Cập &0000000000254671000000254.671
39 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Philippines &0000000000250182000000250.182
40 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hy Lạp &0000000000248941000000248.941
41 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Phần Lan &0000000000247389000000247.389
42 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Israel &0000000000241069000000241.069
43 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Pakistan &0000000000215117000000215.117
44 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bồ Đào Nha &0000000000212139000000212.139
45 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ireland &0000000000210638000000210.638
46 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Algeria &0000000000207021000000207.021
47 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Peru &0000000000204681000000204.681
48 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kazakhstan &0000000000202656000000202.656
49 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Séc &0000000000196446000000196.446
50 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Qatar &0000000000192402000000192.402
51 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kuwait &0000000000183219000000183.219
52 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ukraina &0000000000176309000000176.309
53 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  New Zealand &0000000000171256000000171.256
54 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  România &0000000000169396000000169.396
55 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Việt Nam &0000000000155820000000155.820
56 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Iraq &0000000000149370000000149.370
57 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bangladesh &0000000000127195000000127.195
58 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hungary &0000000000124600000000124.600
59 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Angola &0000000000116308000000116.308
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Puerto Rico &0000000000103516000000103.516
60 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Maroc &000000000009599200000095.992
61 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Libya &000000000009580200000095.802
62 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Slovakia &000000000009134900000091.349
63 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ecuador &000000000008749500000087.495
64 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Oman &000000000007811100000078.111
65 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cuba &000000000007101700000071.017
66 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Azerbaijan &000000000006872700000068.727
67 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Belarus &000000000006325900000063.259
68 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Myanma &000000000005944400000059.444
69 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Sri Lanka &000000000005942100000059.421
70 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Dominica &000000000005889800000058.898
71 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Croatia &000000000005644700000056.447
72 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Luxembourg &000000000005514300000055.143
73 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Sudan &000000000005145300000051.453
74 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Uzbekistan &000000000005141400000051.414
75 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bulgaria &000000000005097200000050.972
76 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guatemala &000000000005037700000050.377
77 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Uruguay &000000000004991900000049.919
78 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Syria &000000000004654000000046.540
79 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Slovenia &000000000004538000000045.380
80 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tunisia &000000000004513200000045.132
81 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Costa Rica &000000000004510700000045.107
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ma Cao &000000000004358200000043.582
82 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Sierra Leone &000000000004336600000043.366
83 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liban &000000000004249000000042.490
84 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Litva &000000000004233900000042.339
85 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ethiopia &000000000004160500000041.605
86 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ghana &000000000004071100000040.711
87 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kenya &000000000004069700000040.697
88 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Serbia &000000000003849100000038.491
89 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Panama &000000000003625300000036.253
90 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Turkmenistan &000000000003346600000033.466
91 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Yemen &000000000003283100000032.831
92 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Jordan &000000000003093700000030.937
93 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bahrain &000000000003036200000030.362
94 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Latvia &000000000002837900000028.379
95 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tanzania &000000000002824900000028.249
96 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bolivia &000000000002703500000027.035
97 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cameroon &000000000002609400000026.094
98 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Paraguay &000000000002593500000025.935
99 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Côte d'Ivoire &000000000002440600000024.406
100 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Gabon &000000000002407600000024.076
101 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  El Salvador &000000000002386400000023.864
102 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Trinidad và Tobago &000000000002322500000023.225
103 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Síp &000000000002276800000022.768
104 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Estonia &000000000002237600000022.376
105 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Uganda &000000000002173600000021.736
106 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Zambia &000000000002149000000021.490
107 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Afghanistan &000000000002036400000020.364
108 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Dân chủ Congo &000000000001882300000018.823
109 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Honduras &000000000001856400000018.564
110 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  [[|]] &000000000001802900000018.029
111 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bosnia và Herzegovina &000000000001731900000017.319
112 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Brunei &000000000001695400000016.954
113 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Gruzia &000000000001583000000015.830
114 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Papua New Guinea &000000000001567700000015.677
115 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Jamaica &000000000001479500000014.795
116 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Congo &000000000001476300000014.763
117 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mozambique &000000000001460500000014.605
118 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guinea Xích Đạo &000000000001449100000014.491
119 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  CHDCND Triều Tiên &000000000001441100000014.411
120 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Botswana &000000000001441000000014.410
121 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Campuchia &000000000001403800000014.038
122 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Senegal &000000000001396200000013.962
123 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Iceland &000000000001357900000013.579
124 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Namibia &000000000001280700000012.807
125 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Albania &000000000001204400000012.044
126 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mauritius &000000000001145200000011.452
127 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Burkina Faso &000000000001068700000010.687
128 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nicaragua &000000000001050800000010.508
129 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mông Cổ &000000000001027100000010.271
130 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mali &000000000001026200000010.262
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Palestine &000000000001025500000010.255
131 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tchad &000000000001018300000010.183
132 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nam Sudan &000000000001006000000010.060
133 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Madagascar &00000000000099680000009.968
134 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Armenia &00000000000099500000009.950
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nouvelle-Calédonie &00000000000098400000009.840
135 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Zimbabwe &00000000000098020000009.802
136 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Macedonia &00000000000095760000009.576
137 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Lào &00000000000091000000009.100
138 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Malta &00000000000087750000008.775
139 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bahamas &00000000000080430000008.043
140 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tajikistan &00000000000076330000007.633
141 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Benin &00000000000075570000007.557
142 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Moldova &00000000000072530000007.253
143 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Haiti &00000000000071870000007.187
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Polynesia thuộc Pháp &00000000000071500000007.150
144 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Rwanda &00000000000071030000007.103
145 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Niger &00000000000067730000006.773
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kosovo &00000000000064990000006.499
146 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kyrgyzstan &00000000000064750000006.475
147 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guinée &00000000000060920000006.092
148 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liechtenstein &00000000000058270000005.827
149 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Monaco &00000000000057070000005.707
150 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Malawi &00000000000056530000005.653
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bermuda &00000000000055930000005.593
151 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đông Timor &00000000000053870000005.387
152 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Suriname &00000000000050120000005.012
153 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Barbados &00000000000045330000004.533
154 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Montenegro &00000000000040460000004.046
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Antille thuộc Hà Lan &00000000000040090000004.009
155 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Fiji &00000000000039990000003.999
156 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Togo &00000000000039170000003.917
157 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mauritanie &00000000000038660000003.866
158 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Swaziland &00000000000038610000003.861
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Cayman &00000000000033930000003.393
159 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Andorra &00000000000032220000003.222
160 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Eritrea &00000000000031080000003.108
161 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guyana &00000000000028510000002.851
162 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Maldives &00000000000026060000002.606
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Aruba &00000000000025440000002.544
163 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Lesotho &00000000000024430000002.443
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Greenland &00000000000023430000002.343
164 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Burundi &00000000000022570000002.257
165 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Trung Phi &00000000000021840000002.184
166 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cabo Verde &00000000000019030000001.903
167 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bhutan &00000000000018610000001.861
168 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  San Marino &00000000000018530000001.853
169 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Belize &00000000000015540000001.554
170 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liberia &00000000000014910000001.491
171 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Djibouti &00000000000013610000001.361
172 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Saint Lucia &00000000000013180000001.318
173 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Somalia &00000000000013060000001.306
174 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Antigua và Barbuda &00000000000011760000001.176
175 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Seychelles &00000000000010310000001.031
176 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Solomon &00000000000010100000001.010
177 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Gambia &0000000000000917000000917
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Virgin thuộc Anh &0000000000000909000000909
178 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guinea-Bissau &0000000000000849000000849
179 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Grenada &0000000000000783000000783
180 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Saint Kitts và Nevis &0000000000000765000000765
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Zanzibar &0000000000000755000000755
181 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Vanuatu &0000000000000752000000752
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Turks và Caicos &0000000000000728000000728
182 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Saint Vincent và Grenadines &0000000000000694000000694
183 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Samoa &0000000000000681000000681
184 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Comoros &0000000000000616000000616
185 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Dominica &0000000000000499000000499
186 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tonga &0000000000000465000000465
187 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liên bang Micronesia &0000000000000327000000327
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Anguilla &0000000000000288000000288
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Cook &0000000000000283000000283
188 &0000000000000261000000261
189 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Palau &0000000000000213000000213
190 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Marshall &0000000000000198000000198
191 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kiribati &0000000000000176000000176
192 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nauru &0000000000000121000000121
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Montserrat &000000000000006400000064
193 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tuvalu &000000000000004000000040
Thứ hạng Quốc gia/khu vực GDP (Triệu $)
 Thế giới 73,170,986
1 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hoa Kỳ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng17,947,195
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liên minh châu Âu 11.540,278
2 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Trung Quốc &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,982,829
3 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nhật Bản 4.116,242
4 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đức &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,371,003
5 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Vương quốc Anh &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,864,903
6 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Pháp 2.422,649
7 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ấn Độ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,090,706
8 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ý &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,819,047
9 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Brasil &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,799,612
10 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Canada &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,572,781
11 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hàn Quốc &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,392,952
12 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nga &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,324,734
13 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Úc &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,223,887
14 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tây Ban Nha &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,199,715
15 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  México &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,161,483
16 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Indonesia &0000000000000872615000872,615
17 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hà Lan &0000000000000750782000750,782
18 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thổ Nhĩ Kỳ &0000000000000722219000722,219
19 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thụy Sĩ &0000000000000676979000676,979
20 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ả Rập Saudi &0000000000000632072999632,073
21 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Argentina &0000000000000578705000578,705
22 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đài Loan 518.816
23 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nigeria &0000000000000492985999492,986
24 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thụy Điển &0000000000000483723999483,724
25 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ba Lan &0000000000000481235000481,235
26 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bỉ &0000000000000458651000458,651
27 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Na Uy &0000000000000397589999397,590
28 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Iran &0000000000000396915000396,915
29 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thái Lan &0000000000000373536000373,536
30 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Áo &0000000000000372605999372,606
30 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất &0000000000000339084999339,085
31 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ai Cập 330,765
32 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nam Phi 317.285
33 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Malaysia &0000000000000313478999313,479
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hồng Kông &0000000000000307790000307,790
35 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Philippines &0000000000000299314000299,314
36 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Israel &0000000000000298865999298,866
37 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Singapore &0000000000000293959000293,959
38 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đan Mạch &0000000000000291043000291,043
39 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Colombia &0000000000000274189000274,189
40 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Pakistan &0000000000000270961000270,961
41 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Chile &0000000000000240040999240,041
42 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Phần Lan &0000000000000230685000230,685
43 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ireland &0000000000000227497999227,498
44 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bangladesh &0000000000000202332999202,333
45 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bồ Đào Nha &0000000000000197509999197,510
46 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kazakhstan &0000000000000195004999195,005
47 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hy Lạp &0000000000000192979999192,980
48 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Việt Nam &0000000000000191454000191,454
49 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Qatar &0000000000000185395000185,395
50 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Séc &0000000000000182461999182,462
51 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Peru &0000000000000179911000179,911
52 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Algeria &0000000000000175076999175,077
53 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  România &0000000000000174921999174,922
54 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  New Zealand &0000000000000170590000170,59
55 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Iraq &0000000000000165056999165,057
56 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Venezuela &0000000000000131854999131,855
57 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kuwait &0000000000000123227999123,228
58 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hungary &0000000000000118489999118,49
59 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Maroc &0000000000000103075000103,075
60 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Angola &0000000000000102010999102,011
61 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ecuador &000000000000009892499998,925
62 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ukraina &000000000000009013800090,138
63 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Slovakia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng89,915
Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Libya &Lỗi biểu thức: Từ “n” không rõ ràngn/a
65 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Oman &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng78,290
66 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Azerbaijan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng68,804
67 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Belarus &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng63,259
68 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Sudan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng60,503
69 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Sri Lanka &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng59,408
70 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Dominican &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng58,996
71 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Luxembourg &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng57,140
72 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Croatia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng56,475
73 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Myanmar &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng55,273
74 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Uzbekistan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng51,115
75 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bulgaria &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng51,020
76 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guatemala &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng50,234
77 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Uruguay &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng49,920
78 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Slovenia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng45,427
79 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tunisia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng45,407
80 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Costa Rica &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng45,107
81 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ethiopia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng42,516
82 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Litva &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng42,136
83 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liban &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng41,343
84 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kenya &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng40,697
85 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ghana &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng40,435
86 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Serbia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng38,539
87 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Panama &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng36,253
88 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Yemen &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng35,381
89 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Turkmenistan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng35,164
90 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Jordan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng31,209
91 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Latvia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng28,380
92 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tanzania &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng28,247
93 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bolivia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng27,232
94 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bahrain &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng27,117
95 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Paraguay &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng27,073
96 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Trinidad và Tobago &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng25,748
97 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cameroon &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng25,348
98 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Côte d'Ivoire &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng24,706
99 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  El Salvador &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng23,864
100 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Síp &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng23,005
101 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Estonia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng22,399
102 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Uganda &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng21,243
103 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Zambia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng20,590
104 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Afghanistan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng20,291
105 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Dân chủ Congo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng18,958
106 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Honduras &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng18,500
107 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Gabon &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng18,397
108 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Campuchia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng18,155
109 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Eritrea &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng17,247
110 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guinea Xích Đạo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng17,694
111 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bosnia và Herzegovina &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng17,326
112 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Gruzia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng15,830
113 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Papua New Guinea &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng15,134
114 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Jamaica &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng14,837
115 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Botswana &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng14,425
116 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mozambique &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng14,244
117 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Senegal &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng14,082
118 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Congo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng13,692
119 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Iceland &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng13,654
120 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Namibia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng13,072
121 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tchad &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng12,900
122 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Albania &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng12,550
123 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Brunei 11.786
124 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mauritius &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng11,466
125 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Burkina Faso &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng11,036
126 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nicaragua &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,506
127 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mali &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,319
128 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mông Cổ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,258
129 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nam Sudan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,220
130 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Madagascar &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,117
131 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Armenia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng9,910
132 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Zimbabwe &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng9,802
133 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Macedonia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng9,630
134 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Lào &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng9,171
135 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Malta &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng8,750
136 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bahamas &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng8,149
137 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Haiti &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng7,902
138 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tajikistan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng7,592
139 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Benin &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng7,557
140 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Moldova &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng7,254
141 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Rwanda &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng7,103
142 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Niger &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng6,575
143 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kyrgyzstan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng6,473
144 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kosovo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng6,447
145 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đông Timor &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng6,300
146 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guinée &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng5,632
147 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Suriname &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,755
148 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Barbados &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,225
149 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Montenegro &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,257
150 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Malawi &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,174
151 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Fiji &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,024
152 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mauritanie &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,939
153 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Togo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,818
154 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Sierra Leone &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,789
155 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Swaziland &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,747
156 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Eritrea &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,092
157 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guyana &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,828
158 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Burundi &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,472
159 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Lesotho &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,461
160 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Trung Phi &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,172
161 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bhutan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,166
162 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Maldives &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,105
163 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  San Marino &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,855
164 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cabo Verde &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,823
165 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liberia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,734
166 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Belize &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,579
167 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Djibouti &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,354
168 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Saint Lucia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,318
169 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Antigua và Barbuda &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,176
170 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Seychelles &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,032
171 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Solomon &00000000000000010080001,008
172 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Gambia &0000000000000908000000908
173 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guinea-Bissau &0000000000000823000000823
174 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Grenada &0000000000000790000000790
175 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Vanuatu &0000000000000787000000787
176 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Saint Kitts và Nevis &0000000000000734000000734
177 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Saint Vincent và Grenadines &0000000000000713000000713
178 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Samoa &0000000000000690000000690
179 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Comoros &0000000000000596000000596
180 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Dominica &0000000000000480000000480
181 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tonga &0000000000000471000000471
182 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liên bang Micronesia &0000000000000326000000326
183 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  São Tomé và Príncipe &0000000000000263000000263
184 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Palau &0000000000000228000000228
185 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Marshall &0000000000000182000000182
186 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kiribati &0000000000000175000000175
187 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tuvalu &000000000000004000000040
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Syria n/a
Thứ hạng Quốc gia/Khu Vực GDP (Triệu $) Năm
 Thế giới 71,697,350 2012
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liên minh châu Âu &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng16,721,383 2012
1 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hoa Kỳ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng16,244,600 2012
2 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Trung Quốc &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng8,358,363 2012
3 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nhật Bản &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng5,959,718 2012
4 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đức &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,430,589 2012
5 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Pháp &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,612,878 2012
6 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Vương quốc Anh &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,435,174 2012
7 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Brasil &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,252,664 2012
8 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nga &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,022,000 2012
9 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ý &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,013,263 2012
10 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ấn Độ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,841,717 2012
11 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Canada &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,821,424 2012
12 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Úc &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,520,608 2012
13 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tây Ban Nha &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,349,351 2012
14 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  México &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,177,271 2012
15 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hàn Quốc &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,129,598 2012
16 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Indonesia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng878,043 2012
17 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thổ Nhĩ Kỳ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng789,257 2012
18 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hà Lan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng772,227 2012
19 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ả Rập Saudi &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng711,050 2012
20 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thụy Sĩ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng632,194 2012
21 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thụy Điển &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng525,742 2012
22 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Iran &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng514,060 2011
23 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Na Uy &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng499,667 2012
24 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ba Lan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng489,795 2012
25 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bỉ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng483,709 2012
26 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Argentina &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng474,865 2012
27 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Áo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng399,649 2012
28 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nam Phi &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng384,313 2012
29 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Venezuela &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng382,424 2012
30 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Colombia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng369,813 2012
31 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thái Lan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng365,564 2012
32 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng348,595 2011
33 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đan Mạch &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng314,242 2012
34 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Malaysia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng303,526 2012
35 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Singapore &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng274,701 2012
36 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Chile &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng268,314 2012
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hồng Kông &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng263,259 2012
37 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nigeria &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng262,606 2012
38 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Israel &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng258,217 2011
39 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ai Cập &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng257,286 2012
40 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Philippines &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng250,265 2012
41 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Phần Lan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng250,024 2012
42 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hy Lạp &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng249,099 2012
43 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Pakistan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng231,182 2012
44 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bồ Đào Nha &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng212,454 2012
45 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ireland &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng210,331 2012
46 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Iraq &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng210,280 2012
47 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Algeria &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng207,955 2012
48 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kazakhstan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng201,680 2012
49 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Peru &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng197,111 2012
50 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Séc &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng195,657 2012
51 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ukraina &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng176,309 2012
52 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Qatar &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng172,982 2011
53 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  România &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng169,396 2012
54 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  New Zealand &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng167,347 2012
55 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kuwait &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng160,913 2011
56 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Việt Nam &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng155,820 2012
57 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hungary &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng125,508 2012
58 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bangladesh &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng115,610 2012
59 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Angola &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng114,197 2012
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Puerto Rico &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng101,496 2012
60 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Maroc &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng96,729 2012
61 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Slovakia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng91,619 2012
62 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ecuador &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng84,532 2012
63 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Syria &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng73,672 2012
64 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Oman &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng69,972 2011
65 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cuba &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng68,234 2011
66 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Azerbaijan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng67,198 2012
67 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Belarus &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng63,267 2012
68 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Libya &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng62,360 2009
69 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Sri Lanka &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng59,421 2012
70 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Dominica &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng58,951 2012
71 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Sudan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng58,769 2012
72 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Luxembourg &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng57,117 2012
73 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Croatia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng56,442 2012
74 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Uzbekistan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng51,113 2012
75 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bulgaria &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng51,030 2012
76 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guatemala &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng50,806 2012
77 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Uruguay &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng49,060 2012
78 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tunisia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng45,662 2012
79 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Slovenia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng45,469 2012
80 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Costa Rica &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng45,127 2012
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ma Cao &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng43,582 2012
81 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ethiopia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng43,133 2012
82 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liban &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng42,945 2012
83 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Litva &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng42,246 2012
84 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ghana &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng40,710 2012
85 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Serbia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng37,489 2012
86 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kenya &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng37,229 2012
87 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Panama &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng36,253 2012
88 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Yemen &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng35,646 2012
89 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Turkmenistan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng33,679 2012
90 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Jordan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng31,243 2012
91 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bahrain &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng29,044 2011
92 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Latvia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng28,374 2012
93 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tanzania &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng28,249 2012
94 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bolivia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng27,035 2012
95 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Paraguay &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng25,502 2012
96 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cameroon &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng24,984 2012
97 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Côte d'Ivoire &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng24,680 2012
98 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Trinidad và Tobago &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng23,986 2012
99 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  El Salvador &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng23,787 2012
100 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Síp &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng22,981 2012
101 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Estonia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng21,854 2012
102 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Zambia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng20,678 2012
103 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Afghanistan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng20,497 2012
104 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Uganda &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng19,881 2012
105 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  [[|]] &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng19,415 2012
106 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Gabon &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng18,661 2012
107 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Honduras &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng17,967 2012
108 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Eritrea &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng17,870 2012
109 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guinea Xích Đạo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng17,697 2012
110 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bosnia và Herzegovina &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng17,048 2012
111 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Brunei &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng16,954 2012
112 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Gruzia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng15,829 2012
113 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Papua New Guinea &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng15,654 2012
114 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Jamaica &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng14,840 2012
115 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mozambique &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng14,588 2012
116 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Botswana &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng14,411 2012
117 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Senegal &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng14,160 2012
118 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Campuchia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng14,062 2012
119 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Congo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng13,678 2012
120 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Iceland &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng13,657 2012
121 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Albania &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng13,119 2012
123 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Namibia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng12,807 2012
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guernsey + Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Jersey &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng11,515 2007
124 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tchad &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng11,018 2012
125 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Zimbabwe &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,814 2012
126 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nicaragua &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,507 2012
127 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mauritius &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,492 2012
128 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Burkina Faso &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,441 2012
129 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mali &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,308 2012
130 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mông Cổ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,271 2012
131 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Madagascar &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng9,975 2012
132 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Armenia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng9,910 2012
133 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Macedonia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng9,663 2012
134 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nam Sudan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng9,337 2012
135 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Lào &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng9,299 2012
136 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Malta &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng8,722 2012
137 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bahamas &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng8,149 2012
138 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Haiti &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng7,843 2012
139 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Benin &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng7,557 2012
140 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Moldova &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng7,254 2012
141 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Rwanda &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng7,103 2012
142 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tajikistan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng6,987 2012
143 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guinée &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng6,768 2012
144 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Niger &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng6,568 2012
145 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kyrgyzstan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng6,473 2012
146 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kosovo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng6,238 2012
147 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Monaco &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng6,075 2011
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bermuda &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng5,474 2012
148 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liechtenstein &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,826 2009
149 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Suriname &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,738 2012
150 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Malawi &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,264 2012
151 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Montenegro &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,231 2012
152 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mauritanie &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,199 2012
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đảo Man &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,076 2007
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Palestine &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,016 2005
153 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Fiji &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,908 2012
154 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Togo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,814 2012
155 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Sierra Leone &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,796 2012
156 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Swaziland &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,744 2012
157 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Andorra &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,712 2008
158 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Barbados &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,685 2011
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Polynésie thuộc Pháp &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,448 2000
159 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Eritrea &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,092 2012
160 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guyana &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,851 2012
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nouvelle-Calédonie &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,682 2000
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Aruba &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,584 2011
161 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Burundi &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,472 2012
162 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Lesotho &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,448 2012
163 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Maldives &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,222 2012
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Faroe &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,198 2009
164 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Trung Phi &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,139 2012
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Virgin thuộc Mỹ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,996 1993
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  San Marino &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,900 2008
165 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cabo Verde &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,897 2012
166 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bhutan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,780 2012
167 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liberia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,767 2012
168 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Belize &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,493 2011
169 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đông Timor &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,293 2012
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Greenland &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,268 2009
170 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Djibouti &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,239 2011
171 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Saint Lucia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,186 2012
172 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Antigua và Barbuda &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,176 2012
173 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Seychelles &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,032 2012
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Cayman &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,012 1996
174 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Solomon &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,010 2012
175 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Gambia &0000000000000917000000917 2012
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Somalia &0000000000000917000000917 1990
176 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guinea-Bissau &0000000000000897000000897 2012
177 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Grenada &0000000000000790000000790 2012
178 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Vanuatu &0000000000000785000000785 2012
179 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Saint Kitts và Nevis &0000000000000748000000748 2012
180 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Saint Vincent và Grenadines &0000000000000713000000713 2012
181 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Samoa &0000000000000677000000677 2012
182 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Comoros &0000000000000596000000596 2012
183 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Dominica &0000000000000480000000480 2012
184 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tonga &0000000000000472000000472 2012
185 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liên bang Micronesia &0000000000000327000000327 2012
186 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  São Tomé và Príncipe &0000000000000264000000264 2012
187 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Palau &0000000000000228000000228 2012
188 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Marshall &0000000000000187000000187 2012
189 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kiribati &0000000000000176000000176 2012
190 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tuvalu &000000000000003700000037 2012
Xếp hạng Quốc gia/Khu vưc GDP (Triệu $) Năm
 Thế giới 71,830,000 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liên minh châu Âu &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng16,417,100 2012 est.
1 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hoa Kỳ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng15,680,000 2012 est.
2 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Trung Quốc &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng8,227,000 2012 est.
3 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nhật Bản &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng5,964,000 2012 est.
4 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đức &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,401,000 2012 est.
5 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Pháp &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,609,000 2012 est.
6 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Vương quốc Anh &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,441,000 2012 est.
7 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Brasil &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,396,000 2012 est.
8 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nga &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,053,000 2012 est.
9 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ý &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,014,000 2012 est.
10 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ấn Độ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,825,000 2012 est.
11 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Canada &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,819,000 2012 est.
12 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Úc &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,542,000 2012 est.
13 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tây Ban Nha &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,352,000 2012 est.
14 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  México &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,177,000 2012 est.
15 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hàn Quốc &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,156,000 2012 est.
16 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Indonesia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng878,200 2012 est.
17 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thổ Nhĩ Kỳ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng794,500 2012 est.
18 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hà Lan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng773,100 2012 est.
19 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ả Rập Saudi &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng727,300 2012 est.
20 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thụy Sĩ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng632,400 2012 est.
21 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Iran &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng548,900 2012 est.
22 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thụy Điển &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng526,200 2012 est.
23 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Na Uy &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng501,100 2012 est.
24 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ba Lan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng487,700 2012 est.
25 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bỉ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng484,700 2012 est.
26 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Argentina &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng475,000 2012 est.
27 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đài Loan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng474,000 2012 est.
28 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Áo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng398,600 2012 est.
29 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nam Phi &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng384,300 2012 est.
30 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Venezuela &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng382,400 2012 est.
31 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Colombia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng366,000 2012 est.
32 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Thái Lan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng365,600 2012 est.
33 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng358,900 2012 est.
34 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đan Mạch &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng313,600 2012 est.
35 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Malaysia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng303,500 2012 est.
36 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Singapore &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng276,500 2012 est.
37 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nigeria &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng268,700 2012 est.
38 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Chile &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng268,200 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hồng Kông &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng263,000 2012 est.
39 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ai Cập &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng256,700 2012 est.
40 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Philippines &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng250,400 2012 est.
41 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Phần Lan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng250,100 2012 est.
42 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hy Lạp &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng249,200 2012 est.
43 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Israel &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng240,900 2012 est.
44 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Pakistan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng231,900 2012 est.
45 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bồ Đào Nha &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng212,700 2012 est.
46 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Iraq &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng212,500 2012 est.
47 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ireland &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng210,400 2012 est.
48 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Algeria &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng207,800 2012 est.
49 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Peru &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng199,000 2012 est.
50 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kazakhstan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng196,400 2012 est.
51 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Séc &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng196,100 2012 est.
52 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Qatar &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng183,400 2012 est.
53 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ukraina &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng176,200 2012 est.
54 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kuwait &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng173,400 2012 est.
55 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  New Zealand &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng169,700 2012 est.
56 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  România &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng169,400 2012 est.
57 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Việt Nam &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng138,100 2012 est.
58 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Hungary &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng126,900 2012 est.
59 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bangladesh &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng122,700 2012 est.
60 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Angola &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng118,700 2012 est.
61 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Maroc &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng97,530 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Puerto Rico &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng93,520 2010 est.
62 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Slovakia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng91,920 2012 est.
63 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Libya &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng81,920 2012 est.
64 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ecuador &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng80,930 2012 est.
65 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Oman &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng76,460 2012 est.
66 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cuba &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng72,300 2012 est.
67 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Azerbaijan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng68,800 2012 est.
68 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Syria &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng64,700 2011 est.
69 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Belarus &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng63,260 2012 est.
70 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Sudan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng59,940 2012 est.
71 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Sri Lanka &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng59,410 2012 est.
72 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Dominica &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng59,000 2012 est.
73 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Croatia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng57,100 2012 est.
74 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Luxembourg &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng56,740 2012 est.
75 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Myanma &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng53,140 2012 est.
76 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Uzbekistan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng51,170 2012 est.
77 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bulgaria &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng51,020 2012 est.
78 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guatemala &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng49,880 2012 est.
79 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Uruguay &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng49,400 2012 est.
80 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Slovenia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng45,620 2012 est.
81 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tunisia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng45,610 2012 est.
82 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Costa Rica &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng45,130 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ma Cao &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng44,300 2012 est.
83 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Litva &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng42,160 2012 est.
84 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ethiopia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng41,910 2012 est.
85 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liban &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng41,350 2012 est.
86 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kenya &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng41,120 2012 est.
87 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Ghana &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng38,940 2012 est.
88 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Serbia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng37,400 2012 est.
89 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Panama &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng36,250 2012 est.
90 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Yemen &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng35,640 2012 est.
91 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Turkmenistan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng33,680 2012 est.
92 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Jordan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng31,210 2012 est.
93 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Latvia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng28,380 2012 est.
94 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tanzania &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng28,250 2012 est.
95 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  CHDCND Triều Tiên &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng28,000 2009 est.
96 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bolivia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng27,430 2012 est.
97 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bahrain &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng27,030 2012 est.
98 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Paraguay &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng26,000 2012 est.
99 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Trinidad và Tobago &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng25,280 2012 est.
100 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cameroon &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng25,010 2012 est.
101 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Côte d'Ivoire &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng24,630 2012 est.
102 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  El Salvador &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng23,820 2012 est.
103 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Síp &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng23,010 2012 est.
104 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Estonia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng21,860 2012 est.
105 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Uganda &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng21,000 2012 est.
106 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Zambia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng20,520 2012 est.
107 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Afghanistan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng19,910 2012 est.
108 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  [[|]] &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng19,420 2012 est.
109 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Honduras &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng18,390 2012 est.
110 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Gabon &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng18,380 2012 est.
111 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Dân chủ Congo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng17,700 2012 est.
112 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Botswana &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng17,620 2012 est.
113 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bosnia và Herzegovina &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng17,330 2012 est.
114 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guinea Xích Đạo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng17,210 2012 est.
115 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Brunei &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng16,630 2012 est.
116 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Gruzia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng15,930 2012 est.
117 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Papua New Guinea &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng15,790 2012 est.
118 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Jamaica &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng15,250 2012 est.
119 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mozambique &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng14,600 2012 est.
120 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Campuchia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng14,240 2012 est.
121 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Senegal &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng13,860 2012 est.
122 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Congo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng13,690 2012 est.
123 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Iceland &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng13,650 2012 est.
124 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Albania &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng12,690 2012 est.
125 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Namibia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng12,300 2012 est.
126 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nam Sudan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng12,200 2012 est.
127 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mauritius &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng11,470 2012 est.
128 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tchad &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,810 2012 est.
129 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nicaragua &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,510 2012 est.
130 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Burkina Faso &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,460 2012 est.
131 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mali &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,320 2012 est.
132 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mông Cổ &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,260 2012 est.
133 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Madagascar &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,120 2012 est.
134 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Armenia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng10,070 2012 est.
135 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Macedonia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng9,676 2012 est.
136 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Zimbabwe &00000000000096690000009.669 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nouvelle-Calédonie &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng9,280 2008 est.
137 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Lào &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng9,217 2012 est.
138 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Malta &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng8,689 2012 est.
139 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bahamas &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng8,043 2012 est.
140 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Haiti &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng7,902 2012 est.
141 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tajikistan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng7,592 2012 est.
142 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Benin &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng7,429 2012 est.
143 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Moldova &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng7,252 2012 est.
144 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Rwanda &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng7,223 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Palestine &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng6,641 2008 est.
145 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Niger &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng6,575 2012 est.
146 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kyrgyzstan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng6,473 2012 est.
147 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kosovo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng6,247 2012 est.
148 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Monaco &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng5,748 2011 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  French Polynesia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng5,650 2006
149 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guinée &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng5,632 2012 est.
150 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liechtenstein &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng5,113 2010
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Jersey &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng5,100 2005 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Curaçao &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng5,080 2008 est.
151 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Andorra &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,800 2012 est.
152 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Suriname &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,738 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guam &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,600 2010
153 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Barbados &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,490 2012 est.
154 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Montenegro &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,280 2012 est.
155 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Malawi &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,212 2012 est.
156 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đông Timor &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,173 2012 est.
157 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Mauritanie &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,199 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Đảo Man &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng4,076 2007 est.
158 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Fiji &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,996 2012 est.
159 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Swaziland &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,751 2012 est.
160 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Togo &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,685 2012 est.
161 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Eritrea &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,092 2012 est.
162 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guyana &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,788 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guernsey &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,742 2005
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Aruba &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,516 2009 est.
163 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Burundi &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,475 2012 est.
164 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Lesotho &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,439 2012 est.
165 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Somalia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,372 2010 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Cayman &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,250 2008 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Faroe &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,220 2010 est.
166 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Maldives &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,209 2012 est.
167 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Bhutan &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,196 2012 est.
168 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cộng hòa Trung Phi &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,172 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Greenland &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng2,160 2011 est.
169 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Cabo Verde &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,899 2012 est.
170 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  San Marino &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,855 2012
171 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liberia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,735 2012 est.
172 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Belize &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,544 2012 est.
173 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Djibouti &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,354 2012 est.
174 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Saint Lucia &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,220 2012 est.
175 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Antigua và Barbuda &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,176 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Gibraltar &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,106 2006 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Virgin thuộc Anh &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,095 2008
176 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Seychelles &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,031 2012 est.
177 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Solomon &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,011 2012 est.
178 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Gambia &0000000000000918000000918 2012 est.
179 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Guinea-Bissau &0000000000000870000000870 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Sint Maarten &0000000000000794700000794,7 2008
180 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Grenada &0000000000000790000000790 2012 est.
181 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Vanuatu &0000000000000783000000783 2012 est.
182 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Saint Kitts và Nevis &0000000000000734000000734 2012 est.
183 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Saint Vincent và Grenadines &0000000000000712000000712 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Bắc Mariana &0000000000000733000000733 2010
184 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Samoa &0000000000000683000000683 2012 est.
185 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Comoros &0000000000000600000000600 2012 est.
186 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Dominica &0000000000000497000000497 2012 est.
187 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tonga &0000000000000476000000476 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Samoa thuộc Mỹ &0000000000000462199999462,2 2005
188 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Liên bang Micronesia &0000000000000327000000327 2012
189 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  São Tomé và Príncipe &0000000000000264000000264 2012 est.
190 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Palau &0000000000000221000000221 2011
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Cook &0000000000000183199999183,2 2005 est.
191 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Marshall &0000000000000182000000182 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Anguilla &0000000000000175400000175,4 2009 est.
192 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Kiribati &0000000000000173000000173 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Quần đảo Falkland &0000000000000164500000164,5 2007 est.
193 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Tuvalu &000000000000003700000037 2012 est.
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Niue &000000000000001000999910,01 2003
9999999 Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp Danh Nghĩa  Nauru n/a

Ghi chú

Chú thích

Tags:

USD

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Doraemon (nhân vật)Albert EinsteinMinecraft69 (tư thế tình dục)Bảo Anh (ca sĩ)Đại dươngPhong trào Cần VươngGiải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018Nguyễn Văn LongĐộng đấtĐồng ThápNhật Kim AnhVõ Nguyên GiápĐinh Tiến DũngHoàng Văn HoanSông Đồng NaiChú đại biMinh Lan TruyệnVirusAcetonTrương Thị MaiCục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ caoBầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024Lưu BịKênh đào Phù Nam TechoNhà MinhCleopatra VIIDanh từThành phố Hồ Chí MinhLàoLiên Hợp QuốcBộ Công an (Việt Nam)Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamSơn LaHồ Xuân HươngSóc TrăngĐường Trường SơnTitanic (phim 1997)Bắc NinhVladimir Ilyich LeninEADS CASA C-295Tô HoàiFormaldehydeVụ án NayoungChiến dịch Tây NguyênLương Tam QuangNepalThạch LamĐại học Quốc gia Hà NộiBộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung QuốcNhà giả kim (tiểu thuyết)Chủ nghĩa tư bảnDanh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu ÁVườn quốc gia Cát TiênDanh sách Tổng thống Hoa KỳTaylor SwiftVụ án Lê Văn LuyệnTrần Hải QuânTôn giáoChân Hoàn truyệnEntropyTổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt NamMassage kích dụcCanadaBan Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dânTư Mã ÝQuân khu 4, Quân đội nhân dân Việt NamBảy hoàng tử của Địa ngụcNghệ AnYTrà VinhRừng mưa AmazonBảo tồn động vật hoang dãNgày Trái ĐấtHybe CorporationNguyễn Huy ThiệpNguyễn Thúc Thùy Tiên🡆 More