Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sə̰ː˧˩˧ʂəː˧˩˨ʂəː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂəː˧˩ʂə̰ːʔ˧˩

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

sở

  1. Loài cây thuộc họ chè, quả dùng để lấy hạt ép dầu.
    Dầu sở.
  2. Cơ quan chính quyền để cán bộ công nhân viên đến làm việc.
    Sở nông lâm.
  3. Cơ quan chuyên môn cấp khu hay của thành phố lớn.
    Sở giáo dục Hà Nội.

Tham khảo sửa