vẫn thạch
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vəʔən˧˥ tʰa̰ʔjk˨˩ | jəŋ˧˩˨ tʰa̰t˨˨ | jəŋ˨˩˦ tʰat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
və̰n˩˧ tʰajk˨˨ | vən˧˩ tʰa̰jk˨˨ | və̰n˨˨ tʰa̰jk˨˨ |
Từ nguyên sửa
Phiên âm từ chữ Hán 隕石.
Danh từ sửa
vẫn thạch
- Phần còn lại của thiên thạch đến từ vùng không gian bên ngoài vào khí quyển, bị cháy mất một phần và rơi xuống bề mặt Trái Đất hay bề mặt các thiên thể khác (như Mặt Trăng, Sao Hỏa, ...).
Từ liên hệ sửa
Dịch sửa
- Tiếng Anh: meteorite
- Tiếng Tây Ban Nha: meteorito gđ
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới