Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
| Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “học thuyết darwin”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- gđ /a.dɛpt/ Tín đồ, môn đồ; người theo (một học thuyết). Adepte du darwinisme — người theo học thuyết Darwin "Les rares adeptes de l’Eglise jacobine" (Renan)…582 byte (54 từ) - 15:14, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- d’une maladie — sự tiến triển của bệnh La doctrine de l’évolution de Darwin — học thuyết tiến hóa của Đác-uyn Immobilité Permanence, stabilité Fixité "évolution"…769 byte (64 từ) - 11:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới